Tổng Công ty Lâm nghiệp Việt Nam - CTCP (vif)

16.50
-0.10
(-0.60%)
Chi tiết Quý ✓ Chi tiết Năm # Chỉ hiển thị các thông tin chính #

KẾT QUẢ KINH DOANH x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014Năm 2013Năm 2012Năm 2011
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh1,690,3721,949,7341,981,9671,849,8231,781,4581,849,2081,891,6682,138,5032,088,1151,898,3361,707,2961,710,3411,651,367
2. Các khoản giảm trừ doanh thu5,1762,4188428611,3111,4722,8151502,3214602841,2202,126
3. Doanh thu thuần (1)-(2)1,685,1961,947,3161,981,1241,848,9621,780,1471,847,7361,888,8532,138,3532,085,7951,897,8761,707,0121,709,1211,649,241
4. Giá vốn hàng bán1,395,3371,645,8591,656,8811,540,6211,488,3471,593,1601,625,2961,901,1201,865,5121,671,7281,507,8161,488,3471,401,631
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)289,858301,458324,244308,341291,801254,576263,557237,232220,283226,148199,195220,774247,611
6. Doanh thu hoạt động tài chính155,903153,262137,252224,579210,285174,249125,607109,600257,112235,564264,459303,497405,516
7. Chi phí tài chính10,2778,4006,8228,33110,97913,23610,83211,39120,24928,04221,20321,89633,974
-Trong đó: Chi phí lãi vay9,1455,3284,0335,41810,0119,5908,4828,30312,21416,61916,74520,81825,988
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh174,968389,870182,128147,035409,816761,5401,012,853798,924125,89036,31560,97276,41945,628
9. Chi phí bán hàng36,15664,79584,10983,86567,86374,28275,89568,34689,97477,00766,39757,60068,454
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp265,782260,006244,170250,717237,937245,820214,260221,572185,279164,480176,082171,121149,880
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)308,513511,388308,523337,043595,122857,0271,101,030844,447307,781228,498260,945350,073446,446
12. Thu nhập khác9,6466,22210,61713,59511,13446,34615,67614,81821,68955,86225,68043,53147,519
13. Chi phí khác5,7356,3395,06710,68314,31111,0166,70219,76126,81091,33416,30715,94216,689
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)3,912-1185,5502,912-3,17735,3298,974-4,943-5,122-35,4729,37327,58930,830
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)312,425511,271314,073339,955591,945892,3571,110,004839,504302,660193,026270,317377,663477,277
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành34,20627,24625,33034,39935,69829,72516,08813,1245,9906,0848,77321,94946,934
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại2,395-3586154,8133,0472,1342,727-542,2151364,434-3,157369
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)36,60126,88825,94539,21238,74531,85918,81513,0708,2056,21913,20718,79247,304
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)275,824484,383288,128300,743553,201860,4981,091,188826,434294,455186,807257,111358,871429,973
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát-16,0498,89911,4219,22810,46611,00710,8889,2604,1163,4416,2378,34610,897
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)291,873475,484276,707291,515542,734849,4911,080,300817,174290,340183,366250,874350,525419,076

BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014Năm 2013Năm 2012Năm 2011
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn3,657,7643,735,3403,735,9023,803,1174,094,6743,952,4623,414,3972,751,9652,346,0332,076,6282,079,0281,987,3411,898,771
I. Tiền và các khoản tương đương tiền173,927175,995109,883144,624146,004123,513189,375103,788274,912100,260274,62492,28373,561
1. Tiền146,170137,59580,780120,22493,33491,41368,98053,28874,08455,22864,05267,99865,842
2. Các khoản tương đương tiền27,75738,40029,10424,40052,67032,100120,39650,500200,82845,032210,57224,2857,719
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn2,120,3682,025,6812,112,3502,331,8752,649,1112,570,6532,181,9911,760,9671,089,3151,004,642968,2661,090,110986,866
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn2,120,3682,025,6812,112,3502,331,8752,649,1112,570,6532,181,9911,760,9671,089,3151,004,642968,2661,090,110986,866
III. Các khoản phải thu ngắn hạn301,781284,105267,816282,482284,056262,226294,186302,382294,310279,214273,601253,249299,668
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng226,114214,354188,144176,968160,434144,888127,422168,260186,784194,823157,330167,693205,335
2. Trả trước cho người bán10,5128,83715,99720,71510,75715,85959,24141,83433,25243,32965,81112,42618,594
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn71
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn229,25510,75426,11411,630200
6. Phải thu ngắn hạn khác131,38893,225101,099115,949138,725126,458118,891105,93792,13059,50276,12694,04591,717
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi-66,254-32,311-37,423-31,149-35,116-35,734-37,482-25,280-18,056-18,440-25,737-20,915-15,977
IV. Tổng hàng tồn kho1,040,3531,211,0451,199,3841,019,033998,694973,846721,424561,970661,008642,691499,722477,544453,454
1. Hàng tồn kho1,073,5531,239,1471,222,5031,040,1851,020,982990,992735,845564,717663,568645,744514,258489,169465,475
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho-33,200-28,101-23,119-21,153-22,287-17,146-14,420-2,747-2,560-3,053-14,536-11,624-12,021
V. Tài sản ngắn hạn khác21,33438,51346,46825,10316,80922,22427,41922,85926,48849,82062,81574,15485,222
1. Chi phí trả trước ngắn hạn1,8652,0042,0521,6151,1002,1024,2173,9234,8281,9451,5041,5861,653
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ14,60034,99840,83821,94914,89518,73322,34218,58119,23018,57318,51025,35514,933
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước4,7411,5113,5781,5398141,3898603562,4311,1481,8821,0181,104
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác12828,15440,91846,19567,531
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn1,817,3891,881,5751,707,4131,691,9521,760,4162,043,9892,292,7872,424,3722,368,1692,103,5872,136,6382,109,7841,995,768
I. Các khoản phải thu dài hạn9971,5522,7884,0424,5996,38760,91474,76285,4935,5399,8427,48810,142
1. Phải thu dài hạn của khách hàng4,447
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
3. Phải thu dài hạn nội bộ
4. Phải thu về cho vay dài hạn2153,90866,27581,289
5. Phải thu dài hạn khác9971,5522,7884,0424,5996,3877,0278,6174,2041,09210,4137,87410,142
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi-21-21-130-571-386
II. Tài sản cố định241,401207,283216,557206,401297,266331,809253,355272,518482,896439,946536,613571,941350,250
1. Tài sản cố định hữu hình218,565183,754192,230181,275276,717310,530231,210248,339455,375412,452507,520541,099324,393
2. Tài sản cố định thuê tài chính
3. Tài sản cố định vô hình22,83623,52924,32725,12720,54921,27922,14424,17927,52027,49429,09430,84225,857
III. Bất động sản đầu tư168,408180,060193,103228,555151,548161,666171,657183,80254,1091466156
- Nguyên giá307,941307,941307,623334,084225,614225,614225,512233,01555,9161,8071,8071,8071,807
- Giá trị hao mòn lũy kế-139,534-127,882-114,520-105,528-74,066-63,949-53,855-49,213-1,807-1,807-1,792-1,741-1,651
IV. Tài sản dở dang dài hạn30,96471,69841,50033,03720,60823,053167,329108,44231,97919,33559,52168,540228,570
1. Chi phí sản xuất kinh doanh dở dang dài hạn10,00010,00010,00011,00011,00011,000147,36367,543
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang20,96461,69831,50022,0379,60812,05319,96540,90031,97919,33559,52168,540228,570
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn1,315,5091,349,2051,191,3181,160,4221,226,6601,448,0251,594,4231,734,9541,666,5191,624,1881,510,2381,429,2711,372,071
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết liên doanh1,249,4841,302,9651,175,0781,141,3901,200,6521,425,2001,574,7871,715,0761,641,6651,515,1371,462,8001,377,3201,338,475
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn16,02516,02516,02518,81725,79222,61019,63719,87825,026113,26151,10151,95233,596
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn-173-4,210-3,663
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn50,00030,215215215215215
VI. Tổng tài sản dài hạn khác60,11171,77762,14859,49459,73573,04945,10949,89547,17514,57920,41032,47834,219
1. Chi phí trả trước dài hạn53,88667,30357,46253,80553,08365,24244,36644,13743,94212,31418,93630,92532,498
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại6,2254,4744,6865,6296,6527,807744450382271301380222
3. Tài sản dài hạn khác595,3082,8501,9941,1731,1731,499
VII. Lợi thế thương mại361
TỔNG CỘNG TÀI SẢN5,475,1535,616,9145,443,3155,495,0695,855,0905,996,4515,707,1845,176,3374,714,2034,180,2154,215,6664,097,1243,894,539
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả494,773574,018625,077606,446595,024544,522711,8861,193,468661,079761,074729,014809,614923,317
I. Nợ ngắn hạn427,461514,733560,073548,311558,335508,587680,8131,144,057582,680649,098540,508579,508662,513
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn118,264160,605181,130196,141206,726173,905167,509167,753198,561270,659186,538189,322287,722
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
3. Phải trả người bán ngắn hạn89,527124,159121,408117,226103,60597,29384,280106,749144,436106,668107,266132,169112,276
4. Người mua trả tiền trước36,82024,48735,26922,89525,87313,54330,58526,70424,26918,75739,59727,79026,266
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước13,88812,28215,12018,58719,45921,032189,450129,17324,10577,30224,27736,03836,287
6. Phải trả người lao động53,49370,45873,60570,53878,30171,47750,04350,43247,73844,18541,08836,78137,228
7. Chi phí phải trả ngắn hạn18,95324,00929,72523,67618,24422,76220,97617,33445,43429,21436,47321,50725,311
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn6,9818,1688,64310,0458,3767,9817,5985,0823,386
11. Phải trả ngắn hạn khác53,29554,99560,53656,78668,47365,283115,792624,25864,81367,03971,811103,77999,253
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn2543003003001005,763213,0212165
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi36,24035,31534,33732,11728,98035,21114,58116,57224,17635,25130,43732,10138,104
14. Quỹ bình ổn giá
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
II. Nợ dài hạn67,31259,28565,00458,13636,68935,93531,07249,41178,399111,977188,506230,106260,804
1. Phải trả người bán dài hạn3303024971111727272
2. Chi phí phải trả dài hạn
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
4. Phải trả nội bộ dài hạn
5. Phải trả dài hạn khác25,15822,66719,50619,25312,04613,62511,5658,8358,2857,4894,5096,15110,382
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn5,0083,62912,24110,29812,84812,40814,04037,63367,34193,664172,937215,741239,729
7. Trái phiếu chuyển đổi
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả18,83214,68715,25715,58511,7949,9025,4672,4462,4317,1267,0602,7055,704
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm1642,080
10. Dự phòng phải trả dài hạn289289664
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn3303,3572,8624,3891,647
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ17,98318,00018,00013,000330778595526
B. Nguồn vốn chủ sở hữu4,980,3805,042,8974,818,2384,888,6235,260,0665,451,9294,995,2983,982,8694,053,1243,419,1403,486,6523,287,5102,971,223
I. Vốn chủ sở hữu4,978,7135,041,1604,816,9584,887,3435,259,5845,450,6294,994,1983,981,4604,051,9433,415,9733,455,6273,284,4512,965,887
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu3,500,0003,500,0003,500,0003,500,0003,500,0003,500,0003,500,0003,500,0002,007,1321,935,8341,939,0001,976,6201,715,052
2. Thặng dư vốn cổ phần2223
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu9,0159,0159,01525,12123,05516,3801,843982
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản433,9331,669
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái-12,319-10,235-1,2513,4757971,9141,2871,59211,5538,25312,49212,2734,422
8. Quỹ đầu tư phát triển244,514235,972246,419247,449163,59141,1624,9891,286291,515233,294185,80375,70931,428
9. Quỹ dự phòng tài chính9,79915,16786,185150,206
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu494949494949494933543437-261
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối1,159,5061,207,708980,5731,061,5101,522,9051,836,5431,418,744415,3911,214,8591,088,3691,148,529994,211934,923
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản3,0856972,7418,4155,586
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp50,68448,61645,58042,085
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát77,94898,65182,15474,86172,24270,96169,12963,14264,40865,55286,86183,61479,473
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác1,6671,7371,2801,2794821,2991,1011,4091,1813,16831,0253,0595,335
1. Nguồn kinh phí904962493480-3304751383881555827,895-1341,337
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định7627757878008128259631,0211,0263,1103,1303,1933,999
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN5,475,1535,616,9145,443,3155,495,0695,855,0905,996,4515,707,1845,176,3374,714,2034,180,2154,215,6664,097,1243,894,539
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |