CTCP Hàng không Vietjet (vjc)

117.40
-0.10
(-0.09%)
✓ Chi tiết Quý Chi tiết Năm # Chỉ hiển thị các thông tin chính #

KẾT QUẢ KINH DOANH x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Qúy 1
2023
Qúy 4
2022
Qúy 3
2022
Qúy 2
2022
Qúy 1
2022
Qúy 4
2021
Qúy 3
2021
Qúy 2
2021
Qúy 1
2021
Qúy 4
2020
Qúy 3
2020
Qúy 2
2020
Qúy 1
2020
Qúy 4
2019
Qúy 3
2019
Qúy 2
2019
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh17,791,99318,797,01214,234,69416,605,22012,897,93611,807,30311,600,46611,412,3184,522,2442,788,5642,653,8353,507,3914,048,6434,429,9322,809,4993,740,1147,230,23013,925,76013,577,57610,919,682
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
3. Doanh thu thuần (1)-(2)17,791,99318,797,01214,234,69416,605,22012,897,93611,807,30311,600,46611,412,3184,522,2442,788,5642,653,8353,507,3914,048,6434,429,9322,809,4993,740,1147,230,23013,925,76013,577,57610,919,682
4. Giá vốn hàng bán16,046,71218,899,35712,993,91615,888,65811,835,76015,650,42411,236,6519,843,0704,779,0932,418,9522,094,8275,375,4615,062,3893,935,8383,421,4624,354,2538,071,25612,600,97811,517,1129,796,082
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)1,745,281-102,3451,240,778716,5611,062,176-3,843,121363,8151,569,248-256,848369,612559,008-1,868,071-1,013,746494,094-611,963-614,139-841,0251,324,7822,060,4651,123,601
6. Doanh thu hoạt động tài chính584,5262,717,677309,870465,911237,0142,063,603207,946-812,3261,156,029122,67221,3412,381,5141,394,521104,31392,531479,101548,459117,629403,484102,812
7. Chi phí tài chính940,5471,464,300548,402558,705479,2871,352,508234,895876,088402,896297,555297,175165,45537,999-28,699138,035328,028313,863187,130204,405232,970
-Trong đó: Chi phí lãi vay718,701618,793484,904393,772375,381408,501258,888353,277339,102267,054250,444170,939119,315118,338102,004110,490121,740110,284100,56282,194
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh3,225-3,225-41,698-28,099-39,911-25,400-41,937-3,109-36,260
9. Chi phí bán hàng657,210765,541618,944413,266420,360430,246142,770236,289128,720143,958119,122231,021113,655215,949156,727170,366226,850278,176232,033288,198
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp189,815552,018182,033239,147156,030183,335138,97185,979118,491132,85961,03482,126107,317107,74685,56785,461112,351137,214116,28142,192
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)542,235-166,527201,269-28,645243,514-3,745,60655,125-441,434249,073-82,088103,01938,065118,579261,712-927,860-758,805-971,030797,9551,908,120626,792
12. Thu nhập khác140,688461,12715,85947,8271,0081,624,99220,929455,5968727,8139912,420-3,702745,3784,6011,768,6309,5427,1254,72818,969
13. Chi phí khác6,53617,24818,56715,9431,5646,05231,7993157,4454628531,4547,737-4,2584,279253630
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)134,152443,880-2,70831,884-5561,618,940-10,870455,2818723685212,135-3,704743,924-3,1361,772,8885,2636,8724,72218,940
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)676,387277,352198,5613,239242,958-2,126,66644,25513,847249,945-81,720103,07150,201114,8751,005,636-930,9961,014,083-965,767804,8271,912,842645,732
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành943-90,448216,6971,1451,193572,5161,711170,4151,361-2,9293,59913,22618,368161,265219,649158,282
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại136,304215,954-73,59938,26969,035-340,369-57,1434,22214,57127,69438,461-8,44410,96140,252-40,37623,678104,737-6,181-30,916
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)137,247125,506143,09839,41470,229232,1471,711113,2725,58311,64231,29351,687-8,44410,96140,252-22,00723,678266,002213,469127,365
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)539,140151,84655,463-36,175172,729-2,358,81442,544-99,425244,362-93,36271,778-1,486123,319994,675-971,2481,036,091-989,445538,8251,699,374518,367
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát2,95725,686-79,656913522-2,6011,8961,2298,444-1,123-1,190-1,056-540109560-541,576-329-338
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)536,184126,160135,119-37,088172,207-2,356,21340,648-100,654244,362-101,80672,902-296124,375995,215-971,3561,035,531-989,391537,2491,699,702518,704

BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Qúy 1
2023
Qúy 4
2022
Qúy 3
2022
Qúy 2
2022
Qúy 1
2022
Qúy 4
2021
Qúy 3
2021
Qúy 2
2021
Qúy 1
2021
Qúy 4
2020
Qúy 3
2020
Qúy 2
2020
Qúy 1
2020
Qúy 4
2019
Qúy 3
2019
Qúy 2
2019
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn38,743,31437,272,43233,866,77731,481,52333,805,24831,047,87340,400,48034,211,97634,982,02527,375,78726,132,96325,201,80327,353,00424,496,62522,550,64924,349,08222,232,50126,626,47120,844,56521,574,622
I. Tiền và các khoản tương đương tiền3,040,6535,050,7432,076,6242,165,0351,982,3701,858,2622,067,7943,042,7412,997,5421,868,2731,638,9101,517,0512,054,2323,054,9962,298,7762,413,5732,459,2856,076,1313,168,3194,915,033
1. Tiền1,595,1902,427,790752,172864,583680,882895,286593,5291,491,782796,091983,305553,9411,016,5831,512,7631,367,1171,345,8971,774,195469,7063,823,8741,447,5461,531,738
2. Các khoản tương đương tiền1,445,4632,622,9531,324,4521,300,4521,301,489962,9761,474,2661,550,9582,201,450884,9691,084,969500,469541,4691,687,879952,879639,3791,989,5792,252,2571,720,7733,383,296
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn799,022613,344558,994528,875509,775687,7754,475624,4751,458,975859,475714,310764,1101,282,010604,000419,000404,000300,000435,000546,400785,400
1. Chứng khoán kinh doanh990,000990,000990,000990,000990,000990,000990,000990,000990,000990,000990,0001,552,900990,000990,000990,000990,000990,000990,000990,000
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh-486,450-486,450-440,800-470,900-490,000-490,000-370,000-110,000-135,000-280,000-230,000-275,000-390,000-575,000-590,000-690,000-555,000-445,000-412,000
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn295,472109,7949,7949,7759,775187,7754,4754,475578,9754,4754,3104,1104,1104,0004,0004,0001,400207,400
III. Các khoản phải thu ngắn hạn33,765,95430,695,94129,945,49427,504,89730,053,95026,928,98336,715,57829,225,68029,664,52423,770,12922,884,71421,973,76323,069,70019,907,22818,907,39820,522,96818,359,30518,985,74216,067,00714,841,450
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng11,996,59210,721,70011,581,11411,893,18012,536,80914,253,40817,448,68212,049,19413,452,08211,600,8749,901,5569,105,1038,940,5899,195,2988,739,6519,358,8517,659,8647,605,1444,891,7624,099,832
2. Trả trước cho người bán1,751,5271,958,752898,272676,9993,005,3462,064,2862,484,2371,141,165373,424653,240642,409295,277185,116225,782185,707160,797154,477148,86881,187239,885
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn476,117457,000657,000657,000657,000657,000662,146657,000657,000535,342499,482500,342652,062
6. Phải thu ngắn hạn khác19,541,71817,558,48916,809,10814,277,71913,854,7959,954,28916,120,51415,378,32215,182,01911,516,01412,340,74912,573,38413,943,995499,1609,446,69911,003,320508,72810,732,24810,593,7169,849,671
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi9,986,98810,036,237
IV. Tổng hàng tồn kho962,537703,3851,115,7931,075,1141,028,075982,716905,076902,967818,373811,247806,392845,551701,316686,565679,883708,316686,630683,569589,576632,757
1. Hàng tồn kho962,537703,3851,115,7931,075,1141,028,075982,716905,076902,967818,373811,247806,392845,551701,316686,565679,883708,316686,630632,757
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
V. Tài sản ngắn hạn khác175,148209,019169,872207,601231,077590,137707,556416,11242,61166,66388,637101,327245,746243,836245,593300,225427,281446,030473,263399,982
1. Chi phí trả trước ngắn hạn116,141139,381134,131174,090160,923440,027572,273405,3752,05416,30769,03378,041219,000212,806212,765237,218312,892382,338409,003336,214
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ7,8509,00714,16011,78453,063150,110135,28410,22940,55750,3565,7224,7253,0952,66614,63566,0175341,102441
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước51,15860,63221,58121,72817,09113,88218,56123,65128,36432,82848,37248,37263,15863,15863,327
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác509
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn47,084,85747,408,63142,671,72339,743,50135,471,64436,098,93127,069,70428,456,80526,224,31024,408,99124,815,71624,654,09420,144,80622,591,63122,753,77221,968,26524,672,63220,981,88722,301,72821,430,262
I. Các khoản phải thu dài hạn27,076,66929,649,89127,814,22324,758,05821,258,54722,121,13617,163,95619,353,12017,334,54413,533,58017,069,60717,305,48013,356,42815,410,00515,501,40614,786,71814,656,33512,939,50812,909,93312,122,691
1. Phải thu dài hạn của khách hàng2,013,4133,930,0103,977,0923,771,4253,864,9572,905,560789,648787,581798,261
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
3. Phải thu dài hạn nội bộ
4. Phải thu về cho vay dài hạn904,397886,482851,168868,566818,222826,512805,841790,337796,539500,987
5. Phải thu dài hạn khác24,158,85825,719,88122,950,65020,135,46516,525,02421,302,91416,337,44415,641,71916,544,20712,743,93116,282,02616,508,94112,558,16615,410,00515,501,40614,285,73114,656,33512,939,50812,909,93312,122,691
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II. Tài sản cố định10,646,9258,865,1035,840,7795,923,1926,019,5545,827,3162,024,1171,120,3571,138,8211,159,099801,387818,929833,920850,496841,066740,4271,281,6831,294,9211,559,3711,872,375
1. Tài sản cố định hữu hình4,551,9383,990,6185,455,0865,524,0225,608,7285,798,9301,104,2991,113,2141,131,5271,150,354799,934817,244832,183849,425839,751738,8521,279,7711,292,6341,557,1691,870,074
2. Tài sản cố định thuê tài chính6,031,6344,827,184336,609348,169359,603909,311
3. Tài sản cố định vô hình63,35247,30049,08351,00151,22328,38610,5077,1427,2948,7451,4531,6851,7381,0711,3151,5751,9112,2872,2012,300
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn436,739333,051334,104316,390323,770534,135599,756551,294508,113275,761868,188881,587830,990788,715785,341738,2841,355,3141,318,5921,783,7151,492,078
1. Chi phí sản xuất kinh doanh dở dang dài hạn
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang436,739333,051334,104316,390323,770534,135599,756551,294508,113275,761868,188881,587830,990788,715785,341738,2841,355,3141,318,5921,783,7151,492,078
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn149,417149,417149,417149,417149,417149,417149,417149,417149,4173,777,398191,688191,688195,019215,973215,973215,973215,973215,973215,97368,425
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết liên doanh42,27142,27142,27139,04660,00060,00060,00060,00060,00060,000
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn149,417149,417149,417149,417149,417149,417149,417149,417149,417149,417149,417149,417149,417149,417149,417149,417209,417149,417149,4177,868
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn6,556
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn3,585,7106,5566,5566,5566,5566,5566,556556
VI. Tổng tài sản dài hạn khác8,775,1088,411,1698,533,2008,596,4457,720,3577,466,9277,132,4587,282,6177,093,4155,663,1535,884,8465,456,4104,928,4495,326,4425,409,9855,486,8637,163,3275,212,8935,832,7365,874,694
1. Chi phí trả trước dài hạn8,775,1088,256,5588,162,6358,299,4787,385,1217,228,1547,132,4587,282,6177,093,4155,663,1535,884,8465,456,4104,928,4495,326,4425,409,9855,486,8637,163,3275,212,8935,832,7365,874,694
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại154,611370,565296,967335,235238,772
3. Tài sản dài hạn khác
VII. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN85,828,17184,681,06276,538,50071,225,02469,276,89267,146,80467,470,18462,668,78161,206,33551,784,77950,948,67949,855,89647,497,81047,088,25745,304,42146,317,34746,905,13347,608,35943,146,29343,004,884
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả69,776,18569,048,47261,324,80356,352,12054,127,72452,905,34849,938,10345,467,79844,095,00234,909,97834,020,06632,880,37632,868,24432,108,45031,321,65431,351,41033,151,42232,293,50128,298,94927,475,890
I. Nợ ngắn hạn35,373,04336,187,38129,553,46729,834,85029,759,92030,822,46826,970,77722,917,76720,680,64516,809,45317,058,37519,302,20922,154,22220,993,06419,962,30219,879,43117,257,46118,906,18616,991,21017,342,438
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn13,543,49313,878,1157,106,5127,129,6388,126,8277,173,4598,615,9337,797,6017,320,0707,253,7406,822,5047,741,4889,452,01810,129,8168,715,6737,474,8756,673,5128,159,1948,112,3117,308,039
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
3. Phải trả người bán ngắn hạn9,495,3499,764,05610,130,19010,140,61410,642,9599,801,5177,736,2986,726,4852,942,1014,343,5143,602,5505,082,8274,629,6804,562,4115,404,1283,995,3873,046,7111,411,255561,5741,107,874
4. Người mua trả tiền trước2,221,7042,331,7772,136,1302,119,1732,045,7831,843,104667,951636,612516,927657,181579,183540,418605,243772,902785,476605,222785,913669,963904,307615,212
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước380,389575,187675,912406,011328,020955,291333,616459,421296,854288,573220,565246,366331,314298,453363,135332,713304,045410,611533,369369,935
6. Phải trả người lao động183,109155,083153,386151,239289,620190,126105,135147,30498,44981,63233,09843,82662,448
7. Chi phí phải trả ngắn hạn1,887,8131,343,9992,661,5102,301,4222,330,4171,673,3461,700,631637,3251,339,8661,000,005990,435877,568457,166566,703683,2621,870,737878,8621,304,2381,632,7232,134,664
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn2,287,4973,600,0191,952,2192,720,4652,388,7953,503,4541,857,9872,283,472700,002381,580249,107215,840581,833867,655800,8241,143,143775,8063,142,618860,4852,053,274
11. Phải trả ngắn hạn khác3,669,6531,954,7261,941,2822,064,2991,752,0422,188,7222,918,8571,194,0685,307,199611,9212,423,8222,415,3773,765,7651,990,1321,404,8122,208,1692,697,6211,801,8172,379,9511,694,634
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn1,697,8532,578,9312,682,8552,682,8551,735,0313,211,8412,752,7202,752,7201,874,6071,864,1571,804,9911,804,9911,923,3231,804,9912,249,1842,094,9912,006,4892,006,4892,058,805
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi6,1825,490113,473119,135120,425281,609281,649282,758284,569327,150332,121333,509345,4311,804,991
14. Quỹ bình ổn giá
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
II. Nợ dài hạn34,403,14232,861,09131,771,33626,517,26924,367,80422,082,88022,967,32622,550,03123,414,35718,100,52516,961,69113,578,16710,714,02211,115,38711,359,35211,471,97915,893,96113,387,31611,307,73910,133,451
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Chi phí phải trả dài hạn
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
4. Phải trả nội bộ dài hạn
5. Phải trả dài hạn khác1,7181,4057,1781,07269,10169,10166,62154,942103,73250,85345,60862,93159,55642,37739,39172,18668,46670,75876,60236,813
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn17,283,54417,224,22416,190,91011,801,17610,676,76710,309,74610,825,73910,990,83512,220,1848,206,5726,648,8933,647,2721,615,2511,347,0411,712,3382,355,8843,719,5383,663,7681,140,752545,220
7. Trái phiếu chuyển đổi
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả103,50611,704,033101,596101,596158,739140,106125,53597,84159,380428,922417,999377,747418,123483,356378,619384,800
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
10. Dự phòng phải trả dài hạn17,014,37415,635,46215,491,38814,629,93013,621,93611,973,36911,402,65810,931,7029,702,99410,141,6559,770,1238,979,8359,297,0479,189,6258,666,16211,687,8339,169,4339,711,7669,166,619
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn81,86085,092
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
B. Nguồn vốn chủ sở hữu16,051,98615,632,59015,213,69714,872,90515,149,16814,241,45617,532,08117,200,98217,111,33316,874,80016,928,61316,975,52014,629,56614,979,80613,982,76814,965,93713,753,71215,314,85714,847,34415,528,995
I. Vốn chủ sở hữu16,051,98615,632,59015,213,69714,872,90515,149,16814,241,45617,532,08117,200,98217,111,33316,874,80016,928,61316,975,52014,629,56614,979,80613,982,76814,965,93713,753,71215,314,85714,847,34415,528,995
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu5,416,1135,416,1135,416,1135,416,1135,416,1135,416,1135,416,1135,416,1135,416,1135,416,1135,416,1135,416,1135,431,6135,416,1135,416,1135,416,1135,416,1135,416,1135,416,1135,416,113
2. Thặng dư vốn cổ phần247,483247,483247,483247,483247,483247,483247,483247,483247,483247,483247,483247,483245,949245,949245,949245,949245,949245,949245,949245,949
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ-2,347,121-2,347,121-2,347,121-2,347,121-2,347,121-2,347,121-2,347,121
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái578,467585,760318,71433,384273,472-552,152379,65991,104-97,970-110,730-150,280-31,594-32,92573,55169,35881,279-94,85664,631136,131170,034
8. Quỹ đầu tư phát triển
9. Quỹ dự phòng tài chính
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối9,785,7089,361,9759,235,8159,154,0529,191,1409,109,57611,465,78911,425,14111,525,79511,302,02311,402,93011,330,92711,332,95011,588,82810,595,44311,566,79910,531,26911,932,87311,395,4369,695,734
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát24,21521,258-4,42821,87220,95820,43623,03721,14119,91219,91212,36612,591-9002,4853,0252,9172,3572,4118361,164
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN85,828,17184,681,06276,538,50071,225,02469,276,89267,146,80467,470,18462,668,78161,206,33551,784,77950,948,67949,855,89647,497,81047,088,25745,304,42146,317,34746,905,13347,608,35943,146,29343,004,884
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |