CTCP Hàng không Vietjet (vjc)

117.40
-0.10
(-0.09%)
Chi tiết Quý ✓ Chi tiết Năm # Chỉ hiển thị các thông tin chính #

KẾT QUẢ KINH DOANH x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014Năm 2013
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh58,340,61940,141,86312,874,92018,220,29350,602,93653,577,24142,302,75827,499,29619,845,4798,699,1113,789,557
2. Các khoản giảm trừ doanh thu186
3. Doanh thu thuần (1)-(2)58,340,61940,141,86312,874,92018,220,29350,602,93653,577,24142,302,57327,499,29619,845,4798,699,1113,789,557
4. Giá vốn hàng bán55,819,87242,135,15114,913,72419,632,22144,980,14146,085,42235,753,17623,597,45917,735,5407,826,5153,508,996
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)2,520,747-1,993,288-2,038,804-1,411,9285,622,7957,491,8196,549,3973,901,8372,109,939872,596280,561
6. Doanh thu hoạt động tài chính2,955,0342,246,2214,032,772970,430780,496331,577118,684144,656153,67778,84524,672
7. Chi phí tài chính2,242,0672,483,054806,255419,4161,024,667918,059520,765653,949561,567212,13892,049
-Trong đó: Chi phí lãi vay1,950,2541,383,641804,783452,573351,418257,505237,597180,733129,69964,32310,375
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh-42,271-17,729-91,807-88,731-44,277-14,605-20,606-10,204
9. Chi phí bán hàng1,950,124936,344607,756764,0761,003,522712,930578,783517,790317,844186,372139,194
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp1,099,317534,452365,729374,847435,654294,777225,809188,801203,354140,98977,805
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)184,272-3,700,917171,957-2,017,5673,847,6405,808,8995,298,4482,671,3481,160,243401,739-3,816
12. Thu nhập khác662,1971,316,10516,2021,779,506721,3827,8565,74531,8538,37943,7965,176
13. Chi phí khác240,366263,8477,7796,4323728261,554551401,21527
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)421,8311,052,2588,4231,773,074721,0117,0304,19131,7988,23942,5815,149
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)606,104-2,648,659180,380-244,4934,568,6515,815,9295,302,6392,703,1461,168,483444,3201,334
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành3,217172,10414,02813,462741,649253,597163,912156,246
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại371,473-558,78886,692-326,62019,657227,24265,07550,913-2,14984,170-30,849
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)374,690-386,684100,720-313,158761,306480,839228,987207,159-2,14984,170-30,849
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)231,413-2,261,97579,65968,6653,807,3455,335,0905,073,6512,495,9871,170,632360,15032,183
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát8235245,0747458454287347378-273
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)230,591-2,262,49974,58568,5913,806,7615,335,0365,073,3642,495,6401,170,253360,42332,183

BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014Năm 2013
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn40,826,96933,587,47326,866,73325,382,76924,458,54919,079,29317,668,64410,313,4676,257,8644,230,204826,928
I. Tiền và các khoản tương đương tiền5,050,7431,858,2621,868,2532,926,4265,364,0507,164,9236,861,6022,741,341923,513526,749309,130
1. Tiền2,427,790895,286983,3051,240,9573,823,8713,648,9632,824,3921,086,741273,513124,801291,130
2. Các khoản tương đương tiền2,622,953962,976884,9481,685,4691,540,1793,515,9604,037,2101,654,600650,000401,94818,000
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn613,344687,775859,475604,0001,144,757816,9001,4001,400270,000270,000249,682
1. Chứng khoán kinh doanh990,000990,000990,000990,000990,000990,000270,000
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh-486,450-490,000-135,000-390,000-555,000-174,500
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn109,794187,7754,4754,000709,7571,4001,4001,400270,000249,682
III. Các khoản phải thu ngắn hạn34,243,06729,729,80423,261,09420,896,41416,755,81410,272,63510,223,4547,128,7574,691,406435,451139,337
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng12,316,75412,402,31011,452,4458,595,1217,614,9912,910,3771,447,8581,758,360639,23348,39531,071
2. Trả trước cho người bán1,778,8701,626,226100,108163,063187,271129,927533,00491,314334,716254,15017,491
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn457,000657,000657,000499,482499,805487,33432,000
6. Phải thu ngắn hạn khác19,690,44415,044,26911,051,54112,138,2298,454,0706,732,5277,755,2585,279,0823,685,457132,90590,775
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
IV. Tổng hàng tồn kho703,385982,716811,247712,093747,899468,729267,182137,930164,42893,62160,693
1. Hàng tồn kho703,385982,716811,247712,093747,899468,729267,182137,930164,42893,62160,693
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
V. Tài sản ngắn hạn khác216,430328,91566,663243,836446,030356,106315,007304,038208,5172,904,38368,085
1. Chi phí trả trước ngắn hạn139,380164,68216,307212,806382,338299,978218,687241,502202,83769,09461,061
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ9,007139,35950,3562,6665349778825,6835,681252
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước68,04324,87528,36463,15855,15195,43856,85415,875
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác2,819,1627,025
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn46,098,45234,449,49224,786,97119,814,06124,400,20520,006,88613,989,6219,749,2355,786,9993,446,8692,120,914
I. Các khoản phải thu dài hạn26,305,73021,238,14616,889,28712,969,52814,969,72510,577,3377,152,6745,104,7742,885,227
1. Phải thu dài hạn của khách hàng1,942,0953,863,320789,648
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
3. Phải thu dài hạn nội bộ
4. Phải thu về cho vay dài hạn874,768868,222499,160701,500
5. Phải thu dài hạn khác23,488,86716,506,60416,099,63912,470,36914,268,22510,577,3377,152,6745,104,7742,885,227
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II. Tài sản cố định10,173,3435,709,7191,158,452850,4961,304,4241,646,3731,528,7211,047,21828,96532,70027,208
1. Tài sản cố định hữu hình3,990,6185,681,3341,150,354849,4251,302,1371,643,1921,523,5391,039,79517,74219,97215,657
2. Tài sản cố định thuê tài chính6,135,424
3. Tài sản cố định vô hình47,30028,3868,0981,0712,2873,1825,1827,42411,22312,72811,551
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn380,635308,750500,761804,2411,318,4011,233,006222,032181,302137,354146,099114,380
1. Chi phí sản xuất kinh doanh dở dang dài hạn
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang380,635308,750500,761804,2411,318,4011,233,006222,032181,302137,354146,099114,380
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn149,417149,417149,417198,244215,97368,42568,42568,4258,4258,425
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết liên doanh42,27160,00060,00060,00060,000
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn149,417149,417149,417149,417149,4177,8687,8687,8687,8688,425
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn6,5566,556556556556556
VI. Tổng tài sản dài hạn khác9,089,3277,043,4606,089,0554,991,5516,591,6816,481,7465,017,7703,347,5152,727,0293,259,6451,979,326
1. Chi phí trả trước dài hạn9,056,5296,639,1896,089,0554,991,5516,591,6816,481,7465,017,7703,347,5152,727,0291,868,1591,032,850
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại32,798404,27150,462
3. Tài sản dài hạn khác1,391,486896,013
VII. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN86,925,42168,036,96451,653,70445,196,83048,858,75439,086,17931,658,26520,062,70212,044,8647,677,0732,947,842
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả71,672,28153,138,67034,799,49430,218,43133,955,92225,047,67621,064,13115,328,6799,897,4236,710,4162,342,795
I. Nợ ngắn hạn38,861,47630,417,31915,522,18119,833,79919,169,59914,940,72013,911,51110,570,0776,393,8674,211,1951,039,918
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn13,553,7948,549,9027,320,07010,094,8168,161,0894,957,7806,897,2276,102,3873,543,4682,602,248208,901
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
3. Phải trả người bán ngắn hạn8,805,2959,659,9363,241,4303,421,6121,894,935923,663560,253391,117425,825329,425234,010
4. Người mua trả tiền trước3,546,0771,986,659544,895772,902669,963688,665456,356306,909169,272137,61045,639
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước449,815358,418288,705293,547469,283204,54993,848197,97562,93461,51220,754
6. Phải trả người lao động155,083190,12681,63262,912
7. Chi phí phải trả ngắn hạn1,926,403855,085929,357867,9111,145,2161,937,6791,366,768492,497396,938154,47946,853
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn3,600,0193,503,454381,580867,6553,184,2872,732,3821,964,4621,306,837662,230
11. Phải trả ngắn hạn khác4,157,2493,409,0791,092,8261,588,2871,619,8351,585,0601,105,583528,665622,175925,922483,761
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn2,662,2511,758,3691,314,5352,024,9911,910,9421,467,0131,243,689511,026
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi5,490146,292327,1501,864,157
14. Quỹ bình ổn giá
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
II. Nợ dài hạn32,810,80522,721,35119,277,31310,384,63314,786,32310,106,9557,152,6204,758,6033,503,5562,499,2211,302,877
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Chi phí phải trả dài hạn
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
4. Phải trả nội bộ dài hạn
5. Phải trả dài hạn khác1,62469,12750,85342,37770,75816,17713,70317,4378,9686,200
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn17,257,03910,309,7468,140,2411,347,0413,661,873572,232626,905694,840750
7. Trái phiếu chuyển đổi
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả12,342,478154,51767,825394,445374,788147,54682,47131,55933,708
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
10. Dự phòng phải trả dài hạn15,552,14210,931,7028,927,39110,659,2479,143,7586,364,4653,963,8553,463,0302,459,3131,302,127
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
B. Nguồn vốn chủ sở hữu15,253,14014,898,29516,854,21014,978,39914,902,83214,038,50310,594,1354,734,0222,147,440966,656605,047
I. Vốn chủ sở hữu15,253,14014,898,29516,854,21014,978,39914,902,83214,038,50310,594,1354,734,0222,147,440966,656605,047
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu5,416,1135,416,1135,416,1135,416,1135,416,1135,416,1134,513,4333,000,0001,450,000800,000800,000
2. Thặng dư vốn cổ phần247,483247,483247,483245,949245,949245,949245,949
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ-2,347,121-2,347,121
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái318,761195,329-110,73073,55164,820119,10423,91629,67310,578460
8. Quỹ đầu tư phát triển
9. Quỹ dự phòng tài chính
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối9,249,5249,018,93411,281,43311,589,25111,520,6598,255,5105,809,0631,702,863685,723165,469-194,953
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát21,25820,43619,9126562,4111,8271,7731,4861,139727
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN86,925,42168,036,96451,653,70445,196,83048,858,75439,086,17931,658,26520,062,70212,044,8647,677,0732,947,842
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |