CTCP Chứng khoán VNDirect (vnd)

21.90
0.85
(4.04%)
✓ Chi tiết Quý Chi tiết Năm # Chỉ hiển thị các thông tin chính #

KẾT QUẢ KINH DOANH +


BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Qúy 1
2023
Qúy 4
2022
Qúy 3
2022
Qúy 2
2022
Qúy 1
2022
Qúy 4
2021
Qúy 3
2021
Qúy 2
2021
Qúy 1
2021
Qúy 4
2020
Qúy 3
2020
Qúy 2
2020
Qúy 1
2020
Qúy 4
2019
Qúy 3
2019
Qúy 2
2019
TÀI SẢN
A. TÀI SẢN NGẮN HẠN40,135,66540,504,62239,746,59540,652,91736,333,05838,670,05541,936,75044,335,44442,534,10236,547,50428,255,85021,351,44417,347,11212,793,25411,585,09911,479,00610,851,51211,239,35111,059,56110,590,146
I. Tài sản tài chính38,987,85940,369,08939,624,57140,555,68936,219,97938,570,06641,817,64644,228,08042,417,76236,524,15628,227,44721,339,57017,332,34912,770,93811,570,44611,465,29410,826,49411,222,47711,036,10210,550,582
1. Tiền và các khoản tương đương tiền3,364,5134,861,9882,690,0882,952,081685,0382,556,7232,927,6521,948,987996,9102,701,5611,914,6921,153,684590,664595,786175,315185,532368,331613,548298,144413,837
2. Các tài sản tài chính ghi nhận thông qua lãi lỗ (FVTPL)16,445,08616,729,98919,129,93420,851,82620,169,20719,062,14018,119,61221,229,30215,713,37112,616,0279,567,0961,912,4221,670,5121,053,6961,433,217978,6611,341,0681,494,8641,535,8581,481,133
3. Các khoản đầu tư giữ đến ngày đáo hạn (HTM)7,799,9077,432,4455,259,2574,965,0004,328,0005,618,1006,986,3607,910,1008,113,1005,312,0005,064,0004,030,0003,434,6003,266,2003,255,7534,341,6536,230,0005,648,5205,408,6764,441,000
4. Các khoản cho vay9,957,64310,276,74110,951,1579,309,2698,716,6269,060,81612,950,61911,663,83917,122,53815,473,54511,317,0159,302,3276,536,5154,705,9542,666,8502,388,7652,193,9372,887,5223,131,7443,035,553
5. Các tài sản tài chính sẵn sàng để bán (AFS)4,687,4384,784,2812,964,0114,099,6363,472,901875,202682,378877,2211,278,129
6. Dự phòng suy giảm giá trị các tài sản tài chính và tài sản thế chấp-102,584-119,378-253,456-235,804-233,870-230,381-127,360-130,259-159,865-145,345-109,456-94,967-79,615-36,922-273,666-55,040-397,175-322,766-370,432-372,391
7. Các khoản phải thu1,319,452947,7251,512,8442,545,0662,461,2512,246,125689,2501,346,743416,216395,065237,325179,091301,575172,923153,230145,300202,156206,922154,109210,673
8. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ2625
9. Phải thu các dịch vụ CTCK cung cấp
10. Phải thu nội bộ
11. Phải thu về lỗi giao dịch chứng khoán
12. Các khoản phải thu khác231,553267,289340,578174,08299,558262,375277,129264,985221,108176,919241,797174,59798,84089,33065,10712,51817,99716,1525,44567,310
13. Dự phòng suy giảm giá trị các khoản phải thu (*)-27,710-27,710-5,832-5,832-5,832-5,832-5,617-5,617-5,617-5,617-5,022-5,022-5,022-40,040-5,022-5,022-5,022-4,663-4,663-4,663
II.Tài sản ngắn hạn khác1,147,806135,533122,02497,229113,07999,989119,104107,364116,34023,34928,40311,87414,76322,31514,65313,71225,01816,87423,45939,563
1. Tạm ứng15,61913,3404,9253,0682,2492,1675,9394,3253,3391,8706,3703,7872,9142,0262,9112,1561,9521,9872,8162,816
2. Vật tư văn phòng công cụ dụng cụ9,596
3. Chi phí trả trước ngắn hạn10,26210,39111,1298,59715,43517,15619,94015,71724,5594,0927,2281,9248,4069,5348,7238,67819,17112,04917,8066,299
4. Cầm cố thế chấp ký quỹ ký cược ngắn hạn1,100,28996,58596,52380,67580,72580,66580,45682,81783,5424,2823,4873,3573,3573,0192,8272,8272,8392,8372,698
5. Tài sản ngắn hạn khác21,63615,2179,4474,88814,66912,7694,5064,9007,79110,5242,676867,398511,06727,751
6. Dự phòng suy giảm giá trị tài sản ngắn hạn khác
B.TÀI SẢN DÀI HẠN1,211,4261,237,0111,832,2321,396,856691,865200,550179,714162,373156,289547,270321,8551,171,1201,840,8581,748,8531,833,254625,939478,149337,708386,4031,329,742
I. Tài sản tài chính dài hạn1,060,3071,070,2721,670,4321,234,594534,59429,53933,42033,22036,120341,861131,351971,3511,633,3511,542,9911,621,491411,491261,491105,075155,0751,129,886
1. Các khoản phải thu dài hạn90,237
2. Các khoản đầu tư1,070,2721,670,4321,234,594534,59429,53933,42033,22036,120341,861131,351971,3511,633,3511,542,9911,621,491411,491261,491105,075155,0751,129,886
II. Tài sản cố định94,099106,03495,22391,16771,80277,70943,12149,22446,36056,65344,39845,33140,13244,26449,23750,53754,30656,49960,44864,589
1. Tài sản cố định hữu hình45,30852,52759,06266,60844,25650,56326,32729,95127,11729,80732,10331,77130,89834,27037,38637,31140,28141,92144,71947,597
2.Tài sản cố định thuê tài chính
3. Tài sản cố định vô hình48,79153,50736,16124,55927,54627,14716,79319,27319,24326,84612,29513,5609,2349,99411,85113,22614,02514,57815,72916,992
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
- Đánh giá TSCĐVH theo giá trị hợp lý
IV. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang2,5472,5472,8472,8478,9478,94722,8992,2422,2422,4915,4613,9388,4971,0135005005005005001,580
V. Tài sản dài hạn khác54,47358,15863,73068,24776,52284,35480,27477,68771,567146,265140,645150,499158,878160,585162,026163,411161,852175,634170,380133,687
1. Cầm cố thế chấp ký quỹ ký cược dài hạn2,8413,3933,5443,1802,9107,6867,8114,6324,8193,527
2. Chi phí trả trước dài hạn16,63219,76417,30421,57729,51731,97727,16327,14420,23414,17011,67720,92114,34611,32110,86212,16010,00510,52610,2358,652
3. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại20,00014,35118,49419,78919,27119,27119,78922,32720,872
4. Tiền nộp Quỹ Hỗ trợ thanh toán20,00020,00020,00020,00020,00020,00020,00020,00020,00020,00020,00020,00020,00020,00020,00020,00020,00020,00020,000
5. Tài sản dài hạn khác15,00015,00022,88123,49124,09424,69125,30125,91126,514108,568108,968109,578110,181110,771111,375111,980112,576125,318117,81984,163
VI. Dự phòng suy giảm giá trị tài sản dài hạn
TỔNG CỘNG TÀI SẢN41,347,09041,741,63241,578,82742,049,77337,024,92338,870,60542,116,46344,497,81742,690,39137,094,77428,577,70522,522,56319,187,97114,542,10713,418,35312,104,94511,329,66011,577,05911,445,96411,919,888
C. NỢ PHẢI TRẢ24,222,20125,238,53825,859,96426,970,10622,374,57724,355,93627,521,40429,944,80032,333,33727,272,29220,034,84317,688,22414,696,26210,718,0339,850,1808,663,9048,023,0008,328,9208,347,3068,932,247
I. Nợ phải trả ngắn hạn24,096,94724,740,69225,417,73426,539,96721,955,83623,529,06526,674,85628,801,93730,583,64126,367,56219,211,10017,079,67614,653,59010,601,3769,438,1988,558,0917,617,0067,923,0318,042,7038,629,923
1. Vay và nợ thuê tài sản tài chính ngắn hạn18,654,13420,468,48422,530,74522,940,28218,398,63119,311,98317,555,24820,592,85023,154,60220,448,67814,815,40511,505,53411,556,9709,458,2808,627,9017,720,4006,826,6916,553,6086,697,3506,849,588
1.1. Vay ngắn hạn18,654,13420,468,48422,530,74522,940,28218,398,63119,311,98317,555,24820,592,85023,154,60220,448,67814,815,40511,505,53411,556,9709,458,2808,627,9017,720,4006,826,6916,553,6086,697,3506,849,588
1.2. Nợ thuê tài sản tài chính ngắn hạn
2. Vay tài sản tài chính ngắn hạn
3. Trái phiếu chuyển đổi ngắn hạn
4. Trái phiếu phát hành ngắn hạn400,000400,000400,000600,0001,050,000850,000850,000950,000700,000500,000500,000200,000600,000600,000300,000600,000500,000700,000741,732911,562
5. Vay Quỹ Hỗ trợ thanh toán
6. Phải trả hoạt động giao dịch chứng khoán111,557821,59565,856784,791558,163888,309782,821819,0801,078,0841,110,4071,063,2821,271,2291,246,199314,096313,079118,344166,165513,386489,142780,173
7. Phải trả về lỗi giao dịch các tài sản tài chính
8. Phải trả người bán ngắn hạn5,35365,6589,7883,3463,04116,6962,4345,3626896,1511,0121,9284,0463,2731,4691,4021,4355631,0731,135
9. Người mua trả tiền trước20,57420,57418,40418,52917,72917,72918,19716,41913,41630,2949,414559,25724,41117,93917,65614,8553,0027,518
10. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước249,573247,655234,524152,92970,415203,886149,489234,360234,035228,626204,672153,325147,88590,42966,97550,87225,20953,29835,60118,903
11. Phải trả người lao động44,98828,04463,61853,23444,54419,12579,04469,49256,93747,24125,38936,57722,10617,6017,6168,2134,8523,7064,7604,512
12. Các khoản trích nộp phúc lợi nhân viên3,9704,0294,0904,1573,8473,77410,65410,3676,0388,6027,8537,2496,4645,8805,4855,6634,8044,9124,5734,271
13. Chi phí phải trả ngắn hạn146,770150,576172,695125,664138,475217,588133,362108,570112,07498,10855,58037,62655,78146,30537,35120,29254,37562,92548,03035,466
14. Phải trả nội bộ ngắn hạn
15. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn3041,2152,1263,038
16. Nhận ký quỹ ký cược ngắn hạn
17.Các khoản phải trả phải nộp khác ngắn hạn4,298,8982,371,4361,816,2441,755,0571,568,8701,852,7246,945,6675,842,6345,072,1733,878,5352,517,5753,854,9811,002,00143,20940,2305231,3771,3352,99714,442
18. Dự phòng phải trả ngắn hạn90,00090,000
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi71,13072,641101,770101,978102,120147,254147,940152,803155,59310,92010,92010,92010,92010,92010,64214,44214,44214,44214,44214,442
II. Nợ phải trả dài hạn125,253497,846442,230430,139418,742826,870846,5481,142,8641,749,696904,730823,743608,54742,672116,656411,982105,813405,993405,890304,603302,324
1. Vay và nợ thuê tài sản tài chính dài hạn
1.1. Vay dài hạn
1.2. Nợ thuê tài sản tài chính dài hạn
2. Vay tài sản tài chính dài hạn
3. Trái phiếu chuyển đổi dài hạn
4. Trái phiếu phát hành dài hạn400,000400,000400,000400,000800,000800,0001,000,0001,550,000750,000750,000550,000103,641403,641103,641403,641403,641300,000300,000
5. Phải trả người bán dài hạn
6. Người mua trả tiền trước dài hạn
7. Chi phí phải trả dài hạn
8. Phải trả nội bộ dài hạn
9. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
10. Nhận ký quỹ ký cược dài hạn
11. Các khoản phải trả phải nộp khác dài hạn
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Dự phòng bồi thường thiệt hại cho nhà đầu tư
14. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả125,25397,84642,23030,13918,74226,87046,548142,864199,696154,73073,74358,54742,67213,0158,3412,1722,3522,2494,6032,324
15. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D. VỐN CHỦ SỞ HỮU17,124,89016,503,09415,718,86315,079,66714,650,34514,514,66914,595,05914,553,01710,357,0549,822,4838,542,8624,834,3404,491,7093,824,0743,568,1743,441,0413,306,6613,248,1383,098,6582,987,641
I. Vốn chủ sở hữu17,124,89016,503,09415,718,86315,079,66714,650,34514,514,66914,595,05914,553,01710,357,0549,822,4838,542,8624,834,3404,491,7093,824,0743,568,1743,441,0413,306,6613,248,1383,098,6582,987,641
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu12,178,39912,178,39912,178,39912,178,39912,178,03012,178,03012,178,03012,178,3267,828,9965,852,9165,409,6272,296,7432,296,7512,124,1482,124,1502,124,1542,124,6782,124,6782,124,6792,124,679
1.1. Vốn góp của chủ sở hữu12,178,44012,178,44012,178,44012,178,44012,178,44012,178,44012,178,44012,178,4407,828,9944,349,4474,349,4572,204,3022,204,3022,204,3022,204,3022,204,3022,204,3022,204,3022,204,3022,204,302
1.2. Thặng dư vốn cổ phần-42-42-42-4215151515161,503,6041,160,285192,503192,503121,220121,220121,224121,224121,224121,224121,224
1.3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
1.4. Vốn khác của chủ sở hữu
1.5. Cổ phiếu quỹ-425-425-425-128-13-134-100,115-100,062-100,054-201,374-201,372-201,372-200,847-200,847-200,847-200,847
2. Chênh lệch đánh giá tài sản theo giá trị hợp lý
3. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
4. Quỹ dự trữ điều lệ850850850850850850221,330136,056136,056136,056110,451110,446110,446110,446110,44690,35290,352
5. Quỹ dự phòng tài chính và rủi ro nghề nghiệp850850850850192,028106,754106,754106,75481,14981,14481,14481,14481,14461,050
6. Các Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu61,050
7. Lợi nhuận chưa phân phối4,946,4914,324,6963,539,6152,900,4192,470,6162,334,9392,415,3302,372,9912,526,3583,556,2082,890,4262,294,7881,952,1491,508,3271,252,4351,125,298990,393931,870822,578711,560
7.1. Lợi nhuận đã thực hiện4,445,4773,933,3113,185,1852,594,3532,210,1412,041,9502,084,8951,657,2911,583,3292,793,0452,491,9491,964,4321,741,7191,434,0761,339,3991,228,1731,091,6931,037,093927,099819,514
7.2. Lợi nhuận chưa thực hiện501,014391,385354,430306,066260,475292,989330,434715,699943,029763,163398,477330,356210,43074,250-86,964-102,875-101,300-105,222-104,521-107,955
8. Lợi ích của cổ đông không nắm quyền kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
TỔNG CỘNG NỢ PHẢI TRẢ VÀ VỐN CHỦ SỞ HỮU41,347,09041,741,63241,578,82742,049,77337,024,92338,870,60542,116,46344,497,81742,690,39137,094,77428,577,70522,522,56319,187,97114,542,10713,418,35312,104,94511,329,66011,577,05911,445,96411,919,888
LỢI NHUẬN ĐÃ PHÂN PHỐI CHO NHÀ ĐẦU TƯ
1. Lợi nhuận đã phân phối cho Nhà đầu tư trong năm
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |