CTCP Tập đoàn Yeah1 (yeg)

9.40
-0.04
(-0.42%)
✓ Chi tiết Quý Chi tiết Năm # Chỉ hiển thị các thông tin chính #

KẾT QUẢ KINH DOANH x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Qúy 1
2023
Qúy 4
2022
Qúy 3
2022
Qúy 2
2022
Qúy 1
2022
Qúy 4
2021
Qúy 3
2021
Qúy 2
2021
Qúy 1
2021
Qúy 4
2020
Qúy 3
2020
Qúy 2
2020
Qúy 1
2020
Qúy 4
2019
Qúy 3
2019
Qúy 2
2019
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh73,492158,873111,51081,52061,775113,55670,75969,34067,502247,751277,477311,578289,531352,047433,504181,106257,939435,234275,501350,016
2. Các khoản giảm trừ doanh thu111,3481921,14628-462,4822111387903,7241,1631,1808472,2221,2771,048
3. Doanh thu thuần (1)-(2)73,481157,525111,51081,32860,629113,52870,80566,85867,502247,539277,464311,569288,741348,323432,341179,926257,092433,012274,224348,968
4. Giá vốn hàng bán58,68473,82589,56074,95032,50467,17350,17140,18155,656199,569272,228347,524250,799303,457359,708174,445197,278358,526275,789334,664
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)14,79783,70121,9506,37828,12546,35520,63426,67611,84747,9705,236-35,95437,94244,86672,6335,48159,81474,485-1,56614,305
6. Doanh thu hoạt động tài chính36,11311,94610,76415,3575,69826,95531,25119245360,4391,95414,7111,3283,1142,9005,4178,1075,5087,89520,148
7. Chi phí tài chính4,6454,5397,1066,3263,9033,9981,673-2,0254,652-3158,7646,7575,5172,3121,2852,2034,0484,6704,7786,781
-Trong đó: Chi phí lãi vay4,6454,5356,8956,1453,9033,9981,594-2,2184,599-3154,5414,7314,0742,3121,285-251,4494,6704,7785,947
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh-4,130-5,408-3,487-1,5711,25696137457-331546,567
9. Chi phí bán hàng4,9063,6884,0575,3682,8414,4423,0053,44410,04421,09812,39620,92022,714111,5416,74519,80414,82815,18025,9569,196
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp25,67162,98415,4112,86523,96446,05223,30512,91712,62031,67142,10084,89656,79420,57551,17958,53941,512214,344100,470129,620
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)11,55919,0282,6545,6064,37018,91524,03912,815-15,224355,954-56,071-134,148-45,754-86,39416,324-63,0827,534-154,201-124,875-111,144
12. Thu nhập khác478813605389917,5731,095-3,85417,0287,71018838814,21770,032307146
13. Chi phí khác311,063484,79445217,5174,1941,80496434,96575-7992,5665891,2259892641,2682,589415
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)447-250557-4,405-361-9,944-3,099-5,65816,064-27,255-74887-2,17913,629-1,22569,043-264-960-2,589-369
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)12,00618,7793,2111,2014,0098,97020,9407,158840328,699-56,144-133,261-47,933-72,76615,0995,9627,270-155,161-127,464-111,513
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành1-3,9306,14330845,8696649,3234,5873,4053493,1861,756-2,2761,1583,009
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại1,5141,6614,0391,4765,803-12,825-720-4,192
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)1-3,9306,14330847,38366410,9844,5877,4441,8258,9901,756-15,100438-1,183
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)12,00618,7783,2115,1314,0098,97014,7976,849840281,316-56,809-144,246-52,520-80,20913,274-3,0285,514-140,060-127,902-110,330
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát-5,1703,969-2,916-703-1276,8334,965974-35,6905,1857,087-6,92714,3168021291,95517,906-7,868-9,396
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)17,17614,8086,1275,8344,1362,1379,8325,875843275,626-61,994-151,333-45,592-94,52512,472-3,1573,559-157,966-120,034-100,934

BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Qúy 1
2023
Qúy 4
2022
Qúy 3
2022
Qúy 2
2022
Qúy 1
2022
Qúy 4
2021
Qúy 3
2021
Qúy 2
2021
Qúy 1
2021
Qúy 4
2020
Qúy 3
2020
Qúy 2
2020
Qúy 1
2020
Qúy 4
2019
Qúy 3
2019
Qúy 2
2019
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn951,815973,506973,648687,539507,620642,104709,255675,703856,5631,130,035885,946835,924938,4561,007,245910,766829,279848,9121,217,9501,421,9631,575,385
I. Tiền và các khoản tương đương tiền6,0864,2679,6937,47410,70326,9665,52732,1576,8284,32232,63923,03721,96038,40952,93964,049160,773440,10181,729208,358
1. Tiền6,0864,2679,6937,47410,70326,9665,52732,1576,8284,32232,63923,03721,96036,40950,93958,946112,671100,94342,844186,109
2. Các khoản tương đương tiền2,0002,0005,10348,103339,15938,88522,249
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn2304,43023023013050504,90040,87036,22027,08620,7503,550129,500164,500170,500569,879584,979
1. Chứng khoán kinh doanh75,00085,00085,000100,000100,000
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn2304,43023023013050504,90040,87036,22027,08620,7503,55054,50079,50085,500469,879484,979
III. Các khoản phải thu ngắn hạn891,132870,032883,334604,225423,120564,194630,076592,051777,6751,056,222714,991655,160675,527759,930663,904428,611366,635420,340580,760622,588
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng163,073243,660209,254145,838127,993147,92898,90293,306114,628118,656305,273290,803282,932304,625352,842228,402215,198297,505230,506273,864
2. Trả trước cho người bán118,33297,801103,51086,42588,56996,086194,192190,697215,483217,622265,129226,594211,946267,13177,97424,24225,93222,73263,11944,676
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn308,033274,214394,589245,950139,601164,483171,608157,7211,916414,673
6. Phải thu ngắn hạn khác378,920334,262248,748198,649142,927216,534203,672188,625480,931753,233177,977171,152473,838481,290526,175469,055-289,168389,199437,137398,420
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi-77,226-79,905-72,767-72,636-75,971-60,837-38,298-38,298-35,283-33,290-33,388-33,388-293,189-293,115-293,088-293,088-289,096-150,003-94,372
IV. Tổng hàng tồn kho37,54270,67221,07519,29431,75037,31155,04234,35634,06818,01423,27545,970138,403104,12666,586129,94788,336116,065130,095102,553
1. Hàng tồn kho72,098105,37355,77553,88665,91097,571115,30194,61699,44797,96794,686117,381172,563136,46388,144151,505109,894116,065154,703112,390
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho-34,556-34,700-34,700-34,592-34,160-60,260-60,260-60,260-65,378-79,953-71,411-71,411-34,159-32,337-21,558-21,558-21,558-24,608-9,837
V. Tài sản ngắn hạn khác16,82524,10459,31656,31641,91813,58318,56017,13837,99146,57774,17175,53875,48084,030123,78677,17168,66870,94359,50156,906
1. Chi phí trả trước ngắn hạn4,1521,84342,01242,97729,2311,6363,56186218,10815,10817,35419,70421,60035,54175,10327,78824,14421,92517,34717,910
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ12,66920,75316,53313,30612,68611,73414,49015,92819,58631,12456,46755,70752,82148,10648,21648,74344,04148,81138,51238,921
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước31,508771332145103482973453501261,0593834676404832073,64275
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn884,915909,665878,196821,890954,025605,180555,542506,845351,602250,422369,272386,145388,078437,208385,151391,007379,442337,901290,371342,906
I. Các khoản phải thu dài hạn390,486381,590353,046345,957475,046370,467314,108325,025162,34452,99213,50213,50213,56213,59016,58517,85022,90113,16529,84330,374
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
3. Phải thu dài hạn nội bộ
4. Phải thu về cho vay dài hạn45,42036,45012,7305,150125,7861,02514,85039,09013,00013,000
5. Phải thu dài hạn khác345,067345,140340,316340,807349,259370,467313,083310,175123,25452,99213,50213,50213,56213,59016,58517,85022,90113,16516,84317,374
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II. Tài sản cố định93,03886,34176,60110,04011,04013,36818,90318,73929,39930,85343,05345,54747,52049,37347,04035,88136,80336,25237,19244,102
1. Tài sản cố định hữu hình1,0691,1981,2051,1601,5672,9333,0542,4432,6362,8803,7404,2864,7204,9133,2803,6213,9934,7645,3554,292
2. Tài sản cố định thuê tài chính
3. Tài sản cố định vô hình91,96985,14475,3968,8819,47310,43515,84916,29626,76327,97339,31341,26142,80144,46043,76032,26032,81031,48831,83739,810
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn13,49813,36712,02623,85622,7599,6329,6329,6325,5021,3367,42610,03210,6899,0919,64414,2712929
1. Chi phí sản xuất kinh doanh dở dang dài hạn
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang13,49813,36712,02623,85622,7599,6329,6329,6325,5021,3367,42610,03210,6899,0919,64414,2712929
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn378,457363,849369,257372,743373,365142,433134,237133,798133,341132,573132,573132,573135,174150,550104,062104,06295,73874,82874,57865,578
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết liên doanh344,571354,799360,207363,693365,265140,675132,479132,040131,583130,815130,815130,815131,147138,43092,17692,17685,61064,70024,45015,450
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn45,05318,66618,66618,66617,7169,6169,6169,6169,6169,6169,6169,61623,25623,25623,25623,25621,49821,49821,49821,498
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn-11,167-9,616-9,616-9,616-9,616-7,858-7,858-7,858-7,858-7,858-7,858-7,858-19,228-11,370-11,370-11,370-11,370-11,370-11,370
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn-11,13640,00040,000
VI. Tổng tài sản dài hạn khác9,4361,0351,9162,0752,7224,4624,6725,0775,63616,483112,695121,613112,397143,096143,217146,443129,797130,86563,153115,293
1. Chi phí trả trước dài hạn1,5401,0351,9162,0752,5923,6403,8505,0775,6367,918102,616111,534100,657143,096139,178140,928118,478111,48056,593109,452
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại7,8961308228,56610,07910,07911,7414,0395,51511,31919,3856,5605,841
3. Tài sản dài hạn khác822
VII. Lợi thế thương mại63,48365,35167,21969,09464,81973,99014,57515,38016,18460,02262,87868,73671,50874,24777,12679,93282,76185,57687,559
TỔNG CỘNG TÀI SẢN1,836,7301,883,1711,851,8441,509,4301,461,6451,247,2841,264,7971,182,5481,208,1651,380,4561,255,2181,222,0691,326,5341,444,4531,295,9171,220,2861,228,3541,555,8511,712,3341,918,291
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả453,079495,262482,713593,510550,856337,362362,176299,397329,621505,511616,361526,404498,736535,010261,751199,128201,623521,790537,966543,139
I. Nợ ngắn hạn384,947429,957414,908573,993532,154316,316341,130278,351308,575431,211546,361456,404428,736465,010260,540199,128201,623521,790537,966543,139
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn128,997164,695141,580362,173334,55182,439112,34093,49588,941119,093199,567166,567124,458124,42412,64518,0005,043231,550292,355278,403
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
3. Phải trả người bán ngắn hạn88,75697,336118,16398,72290,36585,61893,32869,06185,10188,772131,337129,745142,235169,16777,63552,41388,849130,03091,806119,043
4. Người mua trả tiền trước21,19727,89640,7336,6086,2686,1528,4577,39110,1348,8458,29510,7067,3491,73623,2631,2922,6735,2433,8824,676
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước32,86636,17128,39329,36038,73939,94741,19338,28834,63579,65060,47358,92362,05758,55041,65835,46635,14732,58624,31450,689
6. Phải trả người lao động2,0865,5404,0614,4003,7554,1503,4842,9074,63112,69913,4785,2398,7351,6051,1188931,0892,4634,5302,139
7. Chi phí phải trả ngắn hạn19,94822,58019,47419,49318,17216,79615,77733,48548,42353,80777,51840,40776,96651,05069,06473,22645,86174,18046,43129,858
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn11,2201,08212,5668919440442995
11. Phải trả ngắn hạn khác79,87974,65649,93853,23740,30481,21466,54532,38836,70468,34055,68844,8106,84258,27835,11217,83126,15445,49374,19942,998
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn14,332
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi61,33666666666624566
14. Quỹ bình ổn giá
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
II. Nợ dài hạn68,13265,30567,80519,51718,70221,04621,04621,04621,04674,30070,00070,00070,00070,0001,211
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Chi phí phải trả dài hạn
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
4. Phải trả nội bộ dài hạn
5. Phải trả dài hạn khác191991883,3001,211
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn38,67247,67250,1721,8121,0001,0001,0001,0001,00071,00070,00070,00070,00070,000
7. Trái phiếu chuyển đổi
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả29,46117,61417,61417,61417,61420,04620,04620,04620,046
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
10. Dự phòng phải trả dài hạn
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
B. Nguồn vốn chủ sở hữu1,383,6501,387,9091,369,131915,920910,789909,922902,621883,150878,543874,945638,857695,665827,797909,4431,034,1661,021,1581,026,7311,034,0611,174,3691,375,152
I. Vốn chủ sở hữu1,383,6501,387,9091,369,131915,920910,789909,922902,621883,150878,543874,945638,857695,665827,797909,4431,034,1661,021,1581,026,7311,034,0611,174,3691,375,152
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu1,313,533762,800762,800312,800312,800312,800312,800312,800312,800312,800312,800312,800312,800312,800312,800312,800312,800312,800312,800312,800
2. Thặng dư vốn cổ phần141550,873550,873550,873550,873550,873550,873550,873550,873550,873550,873550,873772,918772,918824,411824,4111,132,1441,132,1441,132,1441,132,144
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ-141,715-141,715-141,715-141,499-141,499-71,930
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái-250-250-367-102100354364-215
8. Quỹ đầu tư phát triển
9. Quỹ dự phòng tài chính
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối74,59161,46046,65240,52534,69127,68325,54625,01321,40917,451-246,077-184,083-264,871-190,27911,401-560-301,830-291,731-133,527-13,379
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát-4,61312,7758,80611,72212,42518,56613,402-5,536-6,539-6,17821,26116,0757,20014,25427,63726,32525,23321,9944,08815,733
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN1,836,7301,883,1711,851,8441,509,4301,461,6451,247,2841,264,7971,182,5481,208,1651,380,4561,255,2181,222,0691,326,5341,444,4531,295,9171,220,2861,228,3541,555,8511,712,3341,918,291
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |