CTCP Tập đoàn Yeah1 (yeg)

9.40
0
(0%)
Chi tiết Quý ✓ Chi tiết Năm # Chỉ hiển thị các thông tin chính #

KẾT QUẢ KINH DOANH x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh414,367317,8551,082,1831,226,0211,457,3741,684,221851,562573,659425,713274,602
2. Các khoản giảm trừ doanh thu2,7003,7312,6767,4025,0817,64111,21211,00321,69411,787
3. Doanh thu thuần (1)-(2)411,667314,1241,079,5081,218,6191,452,2931,676,580840,350562,656404,019262,815
4. Giá vốn hàng bán296,481209,6461,045,3831,182,4581,378,7241,107,064593,384408,304258,111152,151
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)115,186104,47934,12536,16073,569569,516246,966154,352145,908110,664
6. Doanh thu hoạt động tài chính43,58647,340423,8497,80667,36424,1809,6284,7283,684896
7. Chi phí tài chính23,4829,02228,03813,57520,76225,48921,00617,16122,3688,124
-Trong đó: Chi phí lãi vay21,5056,90721,8013,53317,29812,11016,18412,78117,0767,544
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh-4,854506437-663-5,267
9. Chi phí bán hàng14,26020,65986,767129,86963,021232,67552,73554,04932,66718,341
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp66,90093,384211,116142,777434,666127,39985,59663,16678,17540,544
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)49,27529,260132,491-242,918-382,784208,13397,25824,70316,38244,552
12. Thu nhập khác1,79919,09648378,2387598,369132254,51412,046
13. Chi phí khác22,15019,44234,6573,0854,4731,1581,1062,8181,81411,720
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)-20,351-345-34,17475,153-3,7147,211-1,093-2,5932,700326
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)28,92428,91598,317-167,765-386,498215,34496,16522,11019,08244,878
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành-1,5466,45638,37712,6567,63251,43314,5285,9574,2119,779
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại3,951-2,43229,949-422-11,319807-64226453464
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)2,4054,02468,32612,234-3,68752,24013,8865,9834,66410,243
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)26,51924,89129,990-179,999-382,811163,10482,27916,12714,41834,634
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát-34013,98710,1971,5892,51522,19123,407-181362,545
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)26,85910,90419,793-181,588-385,326140,91358,87216,14514,28332,090

BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn947,640623,1591,134,580974,1761,156,1881,699,775435,566282,410233,622144,199
I. Tiền và các khoản tương đương tiền8,46126,4734,32136,412162,288191,63241,93112,7097,49824,045
1. Tiền4,26122,3734,32136,412104,685156,32325,63112,7097,4984,258
2. Các khoản tương đương tiền4,2004,10057,60335,30916,30019,787
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn230504,90022,750453,862919,61335,57526,39466,291224
1. Chứng khoán kinh doanh85,000249,993224
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn230504,90022,750368,862669,62035,57526,39466,291
III. Các khoản phải thu ngắn hạn845,395541,2971,059,558752,564407,283372,779248,880175,805133,80858,257
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng239,558161,651117,380279,931280,432255,537154,666116,88468,23537,409
2. Trả trước cho người bán80,95882,005217,955281,35529,63831,72732,69116,73631,5107,835
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn266,334164,4331,916
6. Phải thu ngắn hạn khác340,356209,178757,591484,468386,14592,60361,69942,21234,10213,053
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi-81,811-75,971-35,283-293,189-288,933-7,088-176-26-40-40
IV. Tổng hàng tồn kho29,16915,51130,72495,57477,274155,27874,42348,14615,80824,276
1. Hàng tồn kho63,72475,46796,102129,73498,832155,27874,90148,62416,28524,753
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho-34,556-59,956-65,378-34,159-21,558-478-478-478-478
V. Tài sản ngắn hạn khác64,38439,82835,07866,87555,48160,47334,75719,35610,21837,397
1. Chi phí trả trước ngắn hạn50,41727,93817,92922,50314,67827,0633,4304,3035,1721,159
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ13,95511,73417,04441,95739,85033,25229,86714,8164,7344,080
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước131561052,415953159433232308296
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác1,0275531,861
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn912,758617,819237,703410,793359,309261,980221,73972,112116,042102,475
I. Các khoản phải thu dài hạn389,469368,50342,96713,59014,27130,33469,70019,05638,955
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
3. Phải thu dài hạn nội bộ
4. Phải thu về cho vay dài hạn44,330119,00039,09013,00035,865
5. Phải thu dài hạn khác345,140249,5033,87713,59014,27117,33433,83519,05638,955
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II. Tài sản cố định86,30512,22730,89949,64135,72626,81613,02513,84219,91615,175
1. Tài sản cố định hữu hình1,3241,9152,9215,2164,2385,1604,4504,78810,42612,597
2. Tài sản cố định thuê tài chính1,9252,3402,755282
3. Tài sản cố định vô hình84,98110,31227,97844,42531,48821,6556,6496,7156,7362,296
III. Bất động sản đầu tư4,500
- Nguyên giá4,500
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn13,36722,5655,0869,57411,7781601152,36244,80643,995
1. Chi phí sản xuất kinh doanh dở dang dài hạn
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang13,36722,5655,0869,57411,7781601152,36244,80643,995
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn383,409140,348133,341135,17469,56163,8287,86725125117,853
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết liên doanh348,573132,248131,583131,14759,43313,700400400400251
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn46,00317,7169,61623,25621,49821,4987,61617,603
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn-11,167-9,616-7,858-19,228-11,370-11,370-149-149-149
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn40,000
VI. Tổng tài sản dài hạn khác9,3803,2219,225131,305145,13046,90721,64336,60112,11417,148
1. Chi phí trả trước dài hạn1,4853,2219,225119,565133,81146,90720,38636,43711,92415,264
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại7,89611,74111,319807164190198
3. Tài sản dài hạn khác4501,686
VII. Lợi thế thương mại30,82870,95416,18471,50882,84393,935109,3903,804
TỔNG CỘNG TÀI SẢN1,860,3981,240,9781,372,2831,384,9691,515,4961,961,755657,305354,523349,664246,674
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả477,099334,198494,580504,657494,280404,014324,515244,883248,398153,946
I. Nợ ngắn hạn408,624315,496403,533431,357494,280404,014294,455220,802201,825136,191
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn171,35394,318130,796124,424231,936124,55367,47080,944117,90264,943
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
3. Phải trả người bán ngắn hạn98,15383,18287,325166,525146,634106,040126,32569,95053,23324,396
4. Người mua trả tiền trước29,1556,40610,5321,8074,2684,6906,5762,5102,3892,257
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước32,33042,04944,78957,28726,49569,90925,70414,4578,61116,367
6. Phải trả người lao động5,1084,68614,5311,6512,3755,4582,921361901,611
7. Chi phí phải trả ngắn hạn27,44918,75656,81461,02173,49214,5789,48520,56018,6337,883
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn18,6361,292
11. Phải trả ngắn hạn khác45,07666,10058,7418,83563,94755,97431,96348415,334
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn610,440
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi62453,1073823823,400
14. Quỹ bình ổn giá
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
II. Nợ dài hạn68,47518,70291,04673,30030,06024,08146,57317,755
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Chi phí phải trả dài hạn
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
4. Phải trả nội bộ dài hạn
5. Phải trả dài hạn khác883,30060607260
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn39,0141,00071,00070,00030,00024,02146,50117,695
7. Trái phiếu chuyển đổi
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả29,46117,61420,046
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
10. Dự phòng phải trả dài hạn
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
B. Nguồn vốn chủ sở hữu1,383,299906,780877,703880,3121,021,2171,557,742332,790109,640101,26692,728
I. Vốn chủ sở hữu1,383,299906,780877,703880,3121,021,2171,557,742332,790109,640101,26692,728
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu1,313,533312,800312,800312,800312,800312,800238,000100,00097,50065,000
2. Thặng dư vốn cổ phần141550,873550,873772,9181,132,1441,132,14424,116116116116
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ-141,715-4,380-2,920
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái-255100307305
8. Quỹ đầu tư phát triển
9. Quỹ dự phòng tài chính
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối57,41430,55620,537-219,279-305,38982,15542,1111,4601,43722,193
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát12,21212,551-6,50614,12823,27830,33628,2598,0656,5938,339
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN1,860,3981,240,9781,372,2831,384,9691,515,4961,961,755657,305354,523349,664246,674
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |