CTCP Tập đoàn Yeah1 (yeg)

9.55
-0.19
(-1.95%)

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

✓ Chi tiết Quý Chi tiết Năm
Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014
Doanh thu bán hàng và CCDV73,492158,873111,51081,520414,367317,8551,082,1831,226,0211,457,3741,684,221851,562573,659425,713274,602
Giá vốn hàng bán58,68473,82589,56074,950296,481209,6461,045,3831,182,4581,378,7241,107,064593,384408,304258,111152,151
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV14,79783,70121,9506,378115,186104,47934,12536,16073,569569,516246,966154,352145,908110,664
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh11,55919,0282,6545,60649,27529,260132,491-242,918-382,784208,13397,25824,70316,38244,552
Tổng lợi nhuận trước thuế12,00618,7793,2111,20128,92428,91598,317-167,765-386,498215,34496,16522,11019,08244,878
Lợi nhuận sau thuế 12,00618,7783,2115,13126,51924,89129,990-179,999-382,811163,10482,27916,12714,41834,634
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ17,17614,8086,1275,83426,85910,90419,793-181,588-385,326140,91358,87216,14514,28332,090
Tổng tài sản ngắn hạn951,815973,506973,648687,539947,640623,1591,134,580974,1761,156,1881,699,775435,566282,410233,622144,199
Tiền mặt6,0864,2679,6937,4748,46126,4734,32136,412162,288191,63241,93112,7097,49824,045
Đầu tư tài chính ngắn hạn2304,430230230230504,90022,750453,862919,61335,57526,39466,291224
Hàng tồn kho72,098105,37355,77553,88663,72475,46796,102129,73498,832155,27874,90148,62416,28524,753
Tài sản dài hạn884,915909,665878,196821,890912,758617,819237,703410,793359,309261,980221,73972,112116,042102,475
Tài sản cố định93,03886,34176,60110,04086,30512,22730,89949,64135,72626,81613,02513,84219,91615,175
Đầu tư tài chính dài hạn378,457363,849369,257372,743383,409140,348133,341135,17469,56163,8287,86725125117,853
Tổng tài sản1,836,7301,883,1711,851,8441,509,4301,860,3981,240,9781,372,2831,384,9691,515,4961,961,755657,305354,523349,664246,674
Tổng nợ453,079495,262482,713593,510477,099334,198494,580504,657494,280404,014324,515244,883248,398153,946
Vốn chủ sở hữu1,383,6501,387,9091,369,131915,9201,383,299906,780877,703880,3121,021,2171,557,742332,790109,640101,26692,728

CHỈ SỐ TĂNG TRƯỞNG TÀI CHÍNH

Công thức tính chỉ số tài chính
Chỉ tiêu Qúy 1
2024
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014
Chỉ số tài chính
Lợi nhuận trên 1 cổ phiếu (EPS)0.33K0.35K0.35K0.63KKK4.50K2.15K0.59K0.52K1.17K
Giá cuối kỳ10.45K12.05K5.17K14.81K26.77K21.49K136.47KKKKK
Giá / EPS (PE)31.24 (lần)34.22 (lần)14.83 (lần)23.41 (lần) (lần) (lần)30.29 (lần) (lần) (lần) (lần) (lần)
Giá sổ sách10.53K18.13K28.99K28.06K28.14K32.65K49.80K12.16K4.01K3.70K3.39K
Giá / Giá sổ sách (PB)0.99 (lần)0.66 (lần)0.18 (lần)0.53 (lần)0.95 (lần)0.66 (lần)2.74 (lần) (lần) (lần) (lần) (lần)
Cổ phiếu cuối kỳ131 (Mi)76 (Mi)31 (Mi)31 (Mi)31 (Mi)31 (Mi)31 (Mi)27 (Mi)27 (Mi)27 (Mi)27 (Mi)
Tỷ lệ tăng trưởng
1/ Tài sản ngắn hạn/Tổng tài sản51.82%50.94%50.22%82.68%70.34%76.29%86.65%66.27%79.66%66.81%58.46%
2/ Tài sản dài hạn/Tổng tài sản48.18%49.06%49.78%17.32%29.66%23.71%13.35%33.73%20.34%33.19%41.54%
3/ Nợ phải trả/Tổng nguồn vốn24.67%25.64%26.93%36.04%36.44%32.62%20.59%49.37%69.07%71.04%62.41%
4/ Nợ phải trả/Vốn chủ sở hữu32.75%34.49%36.86%56.35%57.33%48.40%25.94%97.51%223.35%245.29%166.02%
5/ Vốn chủ sở hữu/Tổng nguồn vốn75.33%74.36%73.07%63.96%63.56%67.39%79.41%50.63%30.93%28.96%37.59%
6/ Thanh toán hiện hành247.26%231.91%197.52%281.16%225.84%233.91%420.72%147.92%127.90%115.75%105.88%
7/ Thanh toán nhanh228.53%216.32%173.60%257.35%195.76%213.92%382.29%122.49%105.88%107.69%87.70%
8/ Thanh toán nợ ngắn hạn1.58%2.07%8.39%1.07%8.44%32.83%47.43%14.24%5.76%3.72%17.66%
9/ Vòng quay Tổng tài sản23.16%22.27%25.61%78.86%88.52%96.16%85.85%129.55%161.81%121.75%111.32%
10/ Vòng quay tài sản ngắn hạn44.69%43.73%51.01%95.38%125.85%126.05%99.08%195.51%203.13%182.22%190.43%
11/ Vòng quay vốn chủ sở hữu30.74%29.95%35.05%123.30%139.27%142.71%108.12%255.89%523.22%420.39%296.14%
12/ Vòng quay Hàng tồn kho411.97%465.26%277.80%1,087.78%911.45%1,395.02%712.96%792.22%839.72%1,584.96%614.68%
14/ Lợi nhuận sau thuế/Doanh thu thuần10.33%6.48%3.43%1.83%-14.81%-26.44%8.37%6.91%2.81%3.36%11.69%
15/ Lợi nhuận trước thuế/Tổng tài sản (ROA)2.39%1.44%0.88%1.44%%%7.18%8.96%4.55%4.08%13.01%
16/ Lợi nhuận sau thuế/Vốn chủ sở hữu (ROE)3.18%1.94%1.20%2.26%%%9.05%17.69%14.73%14.10%34.61%
Tỷ lệ tăng trưởng tài chính
Lợi nhuận trên vốn đầu tư (ROIC)15%9%5%2%-15%-28%13%10%4%6%21%
Tăng trưởng doanh thu34.86%30.36%-70.63%-11.73%-15.87%-13.47%97.78%48.44%34.75%55.03%%
Tăng trưởng Lợi nhuận99.93%146.32%-44.91%-110.90%-52.87%-373.45%139.35%264.65%13.04%-55.49%%
Tăng trưởng Nợ phải trả-17.75%42.76%-32.43%-2%2.10%22.34%24.50%32.52%-1.42%61.35%%
Tăng trưởng Vốn chủ sở hữu51.92%52.55%3.31%-0.30%-13.80%-34.44%368.09%203.53%8.27%9.21%%
Tăng trưởng Tổng tài sản25.66%49.91%-9.57%-0.92%-8.61%-22.75%198.45%85.41%1.39%41.75%%
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |