(vpb)

18.55
-0.05
(-0.27%)

BÁO CÁO TÀI CHÍNH Quý

Chỉ tiêu Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Qúy 1
2023
Qúy 4
2022
Qúy 3
2022
Qúy 2
2022
Qúy 1
2022
Qúy 4
2021
Qúy 3
2021
Thu nhập lãi và các khoản thu nhập tương tự20,430,92219,323,04518,774,90818,028,50216,655,83015,858,35315,446,69014,239,24012,498,07411,504,643
Chi phí lãi và các chi phí tương tự9,389,08610,486,29710,012,7558,494,5636,373,1775,473,4524,981,0374,351,5263,975,2044,030,411
Thu nhập lãi thuần11,041,8358,836,7488,762,1539,533,93910,282,65310,384,90110,465,6539,887,7148,522,8707,474,232
Thu nhập từ hoạt động dịch vụ3,566,9733,002,6532,830,7152,786,4513,112,2942,793,1202,450,6902,099,5912,065,3231,472,398
Chi phí hoạt động dịch vụ1,685,9041,113,2921,173,6731,118,0971,231,1471,023,664912,683850,372869,247681,854
Lãi/lỗ thuần từ hoạt động dịch vụ1,881,0691,889,3611,657,0421,668,3541,881,1471,769,4561,538,0071,249,2191,196,076790,544
Lãi/lỗ thuần từ hoạt động kinh doanh ngoại hối và vàng-185,079-63,648-210,616-346,630-339,979-28,551-166,609-82,911-30,337-9,619
Lãi/lỗ thuần từ mua bán chứng khoán kinh doanh47,51988,897148,54395,21368,28281,249-232,373-66,35213,522-11,009
Lãi/lỗ thuần từ mua bán chứng khoán đầu tư-44,91211,887252,53730,520-22,31710,828348,602171,642784,220727,317
Thu nhập từ hoạt động khác1,495,2561,297,3562,765,6342,335,7651,759,0021,929,9631,891,5897,436,4861,116,8841,825,218
Chi phí hoạt động khác894,549801,717593,787958,408860,980677,855568,034326,203532,791666,550
Lãi/lỗ thuần từ hoạt động khác600,707495,6392,171,8471,377,357898,0221,252,1081,323,5557,110,283584,0931,158,668
Thu nhập từ góp vốn, mua cổ phầnN/A3,147N/AN/AN/A3,1479,654N/AN/A2,476
Chi phí hoạt động3,615,4823,194,7493,678,6663,422,9194,064,8463,536,2233,524,0362,990,9762,854,7832,455,568
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh trước chi phí dự phòng rủi ro tín dụng9,725,6578,067,2829,102,8408,935,8348,702,9629,936,9159,762,45315,278,6198,215,6617,677,041
Chi phí dự phòng rủi ro tín dụng7,017,8064,950,1506,490,3016,386,1797,320,1455,422,9155,585,7234,132,4435,370,9064,978,670
Tổng lợi nhuận trước thuế2,707,8513,117,1322,612,5392,549,6551,382,8174,514,0004,176,73011,146,1762,844,7552,698,371
Chi phí thuế TNDN hiện hành559,961688,394846,530889,286851,996971,570852,6552,229,353573,226537,551
Chi phí thuế TNDN hoãn lại36,7281,060-686,22210,650-609,627N/AN/AN/AN/AN/A
Chi phí thuế TNDN596,689689,454160,308899,936242,369971,570852,6552,229,353573,226537,551
Lợi nhuận sau thuế (XI-XII)2,111,1612,427,6782,452,2311,649,7191,140,4483,542,4303,324,0758,916,8232,271,5292,160,820
Lợi ích của cổ đông thiểu số81,0802,932-609,562-886,235-1,125,171-187,453-184,131245,297-157,362N/A
Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của Ngân hàng mẹ (XIII-XIV)2,030,0812,424,7463,061,7932,535,9542,265,6193,729,8833,508,2068,671,5262,428,8912,160,820

BÁO CÁO TÀI CHÍNH Năm

Chỉ tiêu Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014Năm 2013
Thu nhập lãi và các khoản thu nhập tương tự62,200,25050,827,09852,361,76749,974,78440,280,21434,133,37125,631,11618,758,80112,404,21811,125,177
Chi phí lãi và các chi phí tương tự21,179,19216,478,26920,015,94419,204,32315,578,63913,518,94510,463,2578,405,3647,113,1317,042,590
Thu nhập lãi thuần41,021,05834,348,82932,345,82330,770,46124,701,57520,614,42615,167,85910,353,4375,291,0874,082,587
Thu nhập từ hoạt động dịch vụ10,455,6956,884,0616,166,7535,487,4663,818,7973,210,0712,114,8341,597,313959,852880,209
Chi phí hoạt động dịch vụ4,017,9432,825,0302,810,6262,695,8462,206,3011,748,5271,261,908712,646352,700276,385
Lãi/lỗ thuần từ hoạt động dịch vụ6,437,7524,059,0313,356,1272,791,6201,612,4961,461,544852,926884,667607,152603,824
Lãi/lỗ thuần từ hoạt động kinh doanh ngoại hối và vàng-618,050-76,394-307,207284,845-103,750-158,842-318,960-290,472-89,905-20,813
Lãi/lỗ thuần từ mua bán chứng khoán kinh doanh-149,1948,879226,466803,159-56,821179,638-149,38444,587-4,607117,999
Lãi/lỗ thuần từ mua bán chứng khoán đầu tư508,7553,150,8661,170,731N/A250,057339,47791,87427,966465,573185,902
Thu nhập từ hoạt động khác13,017,0395,468,7043,441,9512,682,2205,363,8743,208,7821,450,885957,363246,408124,771
Chi phí hoạt động khác2,433,0722,660,9161,205,790662,555682,613672,502232,31582,291253,36317,227
Lãi/lỗ thuần từ hoạt động khác10,583,9672,807,7882,236,1612,019,6654,681,2612,536,2801,218,570875,072-6,955107,544
Thu nhập từ góp vốn, mua cổ phần12,8012,4765,0132,63484553,568872171,0548,71611,628
Chi phí hoạt động14,115,73110,718,93711,392,02112,343,71810,633,9248,894,9706,621,3525,692,4693,682,9842,837,862
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh trước chi phí dự phòng rủi ro tín dụng43,681,35833,582,53827,641,09324,011,78720,451,73916,131,12110,242,4056,373,8422,588,0772,250,809
Chi phí dự phòng rủi ro tín dụng22,461,22619,218,76814,621,63813,687,62611,253,2318,001,0585,313,0943,277,640979,474895,963
Tổng lợi nhuận trước thuế21,220,13214,363,77013,019,45510,324,1619,198,5088,130,0634,929,3113,096,2021,608,6031,354,846
Chi phí thuế TNDN hiện hành4,859,8482,886,6002,605,6952,063,8981,842,9401,689,296994,266700,598355,102331,592
Chi phí thuế TNDN hoãn lại-548,523N/AN/AN/AN/AN/AN/A-264-925,634
Chi phí thuế TNDN4,311,3252,886,6002,605,6952,063,8981,842,9401,689,296994,266700,334355,010337,226
Lợi nhuận sau thuế (XI-XII)16,908,80711,477,17010,413,7608,260,2637,355,5686,440,7673,935,0452,395,8681,253,5931,017,620
Lợi ích của cổ đông thiểu số-1,259,161-244,038N/AN/AN/AN/AN/AN/AN/AN/A
Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của Ngân hàng mẹ (XIII-XIV)18,167,96811,721,20810,413,7608,260,2637,355,5686,440,7673,935,0452,395,8681,253,5931,017,620

Xem chi bảng cân đối kế toán

Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |