CTCP Truyền thông VMG (abc)

11.60
0.20
(1.75%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
11.40
11.40
12.20
11.40
26,900
24.3K
1.0K
11.7x
0.5x
3% # 4%
1.6
237 Bi
20 Mi
49,050
20.7 - 11.2
147 Bi
495 Bi
29.7%
77.12%
118 Bi

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
11.50 700 11.60 40,600
11.40 3,500 11.70 5,000
11.30 8,100 11.80 5,000
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 0

Ngành/Nhóm/Họ

UPCOM
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
#UPCOM - ^UPCOM     (15 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
ACV 107.00 (-1.30) 24.2%
VGI 63.50 (-1.40) 20.0%
MCH 209.50 (1.00) 15.5%
BSR 23.10 (-0.10) 7.4%
VEA 43.90 (-0.40) 6.0%
MVN 37.10 (-0.90) 4.7%
FOX 95.00 (4.90) 4.6%
VEF 238.00 (-3.60) 4.1%
SSH 67.10 (-0.10) 2.6%
PGV 21.60 (0.15) 2.5%
DNH 42.00 (0.00) 1.8%
QNS 47.00 (-0.40) 1.7%
IDP 267.00 (0.00) 1.7%
VSF 32.00 (0.10) 1.6%
OIL 13.90 (-0.40) 1.5%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL
09:30 11.40 0 100 100
09:32 11.50 0.10 1,300 1,400
09:33 11.60 0.20 2,500 3,900
09:34 11.60 0.20 2,400 6,300
09:35 12.20 0.80 4,500 10,800
09:36 12.10 0.70 100 10,900
09:43 11.90 0.50 1,600 12,500
10:54 11.70 0.30 500 13,000
10:55 11.70 0.30 1,500 14,500
10:57 11.70 0.30 400 14,900
11:10 11.70 0.30 5,300 20,200
11:12 11.70 0.30 1,400 21,600
13:15 11.50 0.10 600 22,200
13:27 11.50 0.10 500 22,700
13:56 11.50 0.10 2,000 24,700
14:10 11.50 0.10 1,900 26,600
14:15 11.60 0.20 300 26,900

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2017 2,874.94 (4.24) 0% 467.99 (0.32) 0%
2018 1,260.34 (0.94) 0% 30.09 (0.02) 0%
2019 478.01 (2.29) 0% 0 (0.03) 0%
2020 630.01 (3.37) 1% 27.71 (-0.17) -1%
2021 1,377.18 (1.53) 0% 0 (-0.58) 0%
2022 1,701 (1.39) 0% 0 (0.78) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014
Doanh thu bán hàng và CCDV142,910220,456376,034247,1721,078,7101,387,8901,525,8453,373,0912,294,308936,1964,236,2017,306,2004,103,9272,361,712
Tổng lợi nhuận trước thuế85437821,309-5,04027,487791,162-582,485-168,20437,31030,824408,428116,169106,64482,450
Lợi nhuận sau thuế 65230221,775-5,23826,324777,844-589,953-177,50529,98824,472321,46391,36783,05260,027
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ65230221,775-2,47226,324777,716-586,951-181,45127,26324,041316,66582,43478,31855,080
Tổng tài sản641,892672,180641,307718,222641,307751,935924,169880,878858,040831,814710,2551,178,802903,869751,886
Tổng nợ146,893173,673143,102208,319143,102201,1841,151,263517,973289,498268,839165,273489,246288,128160,023
Vốn chủ sở hữu494,999498,507498,205509,904498,205550,751-227,093362,905568,542562,975544,982689,555615,741591,863


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |