CTCP Truyền thông VMG (abc)

12.90
0
(0%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
12.90
13
13
12.90
7,300
24.2K
1.6K
8.3x
0.5x
4% # 6%
2.4
263 Bi
20 Mi
72,322
20.7 - 9.8
214 Bi
494 Bi
43.4%
69.74%
105 Bi

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
12.80 2,100 12.90 1,900
12.70 400 13.00 9,900
12.60 1,200 13.20 5,400
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 0

Ngành/Nhóm/Họ

UPCOM
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
#UPCOM - ^UPCOM     (14 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
VGI 85.50 (-0.90) 25.1%
ACV 116.50 (0.80) 24.2%
MCH 154.00 (0.00) 15.6%
MVN 84.90 (0.40) 9.7%
VEA 39.90 (-0.10) 5.1%
FOX 96.00 (-0.80) 4.5%
VEF 165.50 (-0.50) 2.7%
SSH 68.70 (0.20) 2.5%
PGV 19.50 (-0.20) 2.1%
VTP 159.00 (-2.10) 1.9%
DNH 43.80 (0.00) 1.8%
QNS 51.10 (0.10) 1.7%
VSF 35.40 (-0.10) 1.7%
MSR 16.90 (1.30) 1.6%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL
09:10 13 0.10 100 100
09:14 13 0.10 200 300
09:20 13 0.10 200 500
09:25 13 0.10 100 600
09:27 12.90 0 100 700
09:28 12.90 0 400 1,100
09:30 12.90 0 400 1,500
09:31 12.90 0 500 2,000
09:33 12.90 0 600 2,600
09:42 12.90 0 1,100 3,700
09:43 12.90 0 2,000 5,700
09:53 12.90 0 500 6,200
09:55 12.90 0 1,100 7,300

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2017 2,874.94 (4.24) 0% 467.99 (0.32) 0%
2018 1,260.34 (0.94) 0% 30.09 (0.02) 0%
2019 478.01 (2.29) 0% 0 (0.03) 0%
2020 630.01 (3.37) 1% 27.71 (-0.17) -1%
2021 1,377.18 (1.53) 0% 0 (-0.58) 0%
2022 1,701 (1.39) 0% 0 (0.78) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014
Doanh thu bán hàng và CCDV317,179142,910220,456376,0341,078,7101,387,8901,525,8453,373,0912,294,308936,1964,236,2017,306,2004,103,9272,361,712
Tổng lợi nhuận trước thuế11,36885437821,30927,487791,162-582,485-168,20437,31030,824408,428116,169106,64482,450
Lợi nhuận sau thuế 8,90065230221,77526,324777,844-589,953-177,50529,98824,472321,46391,36783,05260,027
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ8,90065230221,77526,324777,716-586,951-181,45127,26324,041316,66582,43478,31855,080
Tổng tài sản707,905641,892672,180641,307641,307751,935924,169880,878858,040831,814710,2551,178,802903,869751,886
Tổng nợ214,200146,893173,673143,102143,102201,1841,151,263517,973289,498268,839165,273489,246288,128160,023
Vốn chủ sở hữu493,705494,999498,507498,205498,205550,751-227,093362,905568,542562,975544,982689,555615,741591,863


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |