CTCP Bảo vệ Thực vật 1 Trung Ương (bt1)

14
0
(0%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
14
14
14
14
0
17.8K
0.3K
51.9x
0.8x
1% # 2%
1.3
79 Bi
6 Mi
222
14.8 - 7.0

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
13.40 500 14.00 3,500
13.30 100 14.90 100
0.00 0 15.00 200
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 0

Ngành/Nhóm/Họ

UPCOM
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
#UPCOM - ^UPCOM     (16 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
ACV 115.10 (4.70) 24.0%
VGI 72.70 (-0.10) 21.9%
MCH 205.00 (10.10) 14.1%
BSR 22.00 (0.30) 6.6%
VEA 42.90 (1.30) 5.5%
MVN 41.50 (-5.20) 5.4%
FOX 92.50 (3.90) 4.4%
VEF 207.00 (0.20) 3.4%
PGV 23.00 (0.10) 2.5%
SSH 68.40 (0.40) 2.5%
DNH 45.10 (0.00) 1.9%
QNS 48.80 (0.20) 1.7%
VSF 33.00 (0.00) 1.6%
IDP 250.00 (0.00) 1.5%
MSR 13.80 (0.30) 1.5%
CTR 133.00 (4.00) 1.5%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2017 468.89 (0.54) 0% 10.05 (0.01) 0%
2018 468.89 (0.45) 0% 10.05 (0.01) 0%
2019 398.89 (0.47) 0% 10.58 (0.01) 0%
2020 350.50 (0.33) 0% 10.01 (0.01) 0%
2021 306 (0.30) 0% 10.63 (0.01) 0%
2022 311 (0) 0% 0 (0) 0%
2023 306 (0) 0% 8.42 (0) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2023
Qúy 4
2022
Qúy 4
2021
Qúy 4
2020
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014
Doanh thu bán hàng và CCDV280,543236,108299,411331,502465,744
Tổng lợi nhuận trước thuế2,0454,32810,75613,89713,925
Lợi nhuận sau thuế 1,5433,2718,54811,06311,080
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ1,5433,2718,54811,06311,080
Tổng tài sản231,700239,952247,636190,136231,700239,952247,636190,136275,730284,785272,857258,708293,118335,501
Tổng nợ130,793140,474143,80786,009130,793140,474143,80786,009173,641184,805174,943162,883198,984241,684
Vốn chủ sở hữu100,90799,478103,829104,127100,90799,478103,829104,127102,09099,98097,91495,82594,13493,817


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |