CTCP Cơ Khí An Giang (cka)

47.90
0
(0%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
47.90
52.50
52.50
47
9,000
37.7K
12.5K
3.8x
1.3x
22% # 33%
1.6
157 Bi
3 Mi
1,512
72 - 27.1

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
47.60 100 47.90 200
47.50 200 48.00 300
47.30 200 48.20 200
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 0

Ngành/Nhóm/Họ

UPCOM
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
#UPCOM - ^UPCOM     (15 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
ACV 106.90 (-0.10) 24.3%
VGI 60.90 (-1.30) 19.7%
MCH 204.30 (0.20) 15.6%
BSR 23.20 (0.00) 7.5%
VEA 43.20 (-0.30) 6.0%
MVN 36.60 (-0.30) 4.7%
FOX 88.80 (-1.50) 4.6%
VEF 219.90 (-1.60) 3.8%
SSH 67.20 (-0.10) 2.6%
PGV 21.85 (-0.15) 2.6%
DNH 45.10 (3.10) 1.9%
QNS 47.40 (0.30) 1.8%
IDP 265.00 (0.00) 1.7%
VSF 31.70 (0.00) 1.7%
CTR 124.00 (-1.00) 1.5%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL
09:10 50 2.10 1,100 1,100
09:18 49.50 1.60 1,000 2,100
09:24 49 1.10 900 3,000
09:25 49 1.10 800 3,800
09:32 47.90 0 500 4,300
09:33 47.90 0 400 4,700
09:40 48 0.10 200 4,900
09:42 48 0.10 1,500 6,400
09:43 47 -0.90 200 6,600
09:52 47.90 0 300 6,900
09:53 47.90 0 100 7,000
09:54 47.90 0 300 7,300
09:56 47.90 0 100 7,400
09:57 47.80 -0.10 300 7,700
09:58 47.60 -0.30 200 7,900
09:59 47.70 -0.20 200 8,100
10:10 48 0.10 100 8,200
10:17 48 0.10 100 8,300
11:21 47.60 -0.30 100 8,400
13:10 47.60 -0.30 100 8,500
13:59 47.80 -0.10 100 8,600
14:22 47.80 -0.10 100 8,700
14:28 47.60 -0.30 100 8,800
14:45 47.90 0 100 8,900
14:56 47.90 0 100 9,000

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2018 0 (0.19) 0% 11.07 (0.01) 0%
2019 176.68 (0.14) 0% 11.16 (0.02) 0%
2020 177.19 (0.13) 0% 15.33 (0.02) 0%
2021 183 (0.11) 0% 15.47 (0.02) 0%
2022 176.60 (0) 0% 15.49 (0) 0%
2023 199.50 (0) 0% 19.93 (0) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2023
Qúy 4
2022
Qúy 4
2021
Qúy 4
2020
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016
Doanh thu bán hàng và CCDV228,545154,732114,257134,309135,407
Tổng lợi nhuận trước thuế42,51221,95616,47019,26016,729
Lợi nhuận sau thuế 41,19721,67416,95218,96215,670
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ41,19721,67416,95218,96215,670
Tổng tài sản185,725174,427149,223147,710185,725174,427149,223147,710181,481179,952122,328119,465
Tổng nợ61,72871,58551,91856,29961,72871,58551,91856,29999,299104,29154,55464,280
Vốn chủ sở hữu123,997102,84297,30591,411123,997102,84297,30591,41182,18275,66167,77455,185


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |