CTCP Cơ Khí An Giang (cka)

55
-0.10
(-0.18%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
55.10
55
55
55
2,400
37.7K
12.5K
4.4x
1.5x
22% # 33%
1.5
181 Bi
3 Mi
1,315
72 - 27.1

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
54.90 500 55.00 600
54.80 100 55.20 3,000
54.60 200 55.50 500
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 0

Ngành/Nhóm/Họ

UPCOM
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
#UPCOM - ^UPCOM     (15 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
ACV 107.00 (-1.30) 24.2%
VGI 63.50 (-1.40) 20.0%
MCH 209.50 (1.00) 15.5%
BSR 23.10 (-0.10) 7.4%
VEA 43.90 (-0.40) 6.0%
MVN 37.10 (-0.90) 4.7%
FOX 95.00 (4.90) 4.6%
VEF 238.00 (-3.60) 4.1%
SSH 67.10 (-0.10) 2.6%
PGV 21.60 (0.15) 2.5%
DNH 42.00 (0.00) 1.8%
QNS 47.00 (-0.40) 1.7%
IDP 267.00 (0.00) 1.7%
VSF 32.00 (0.10) 1.6%
OIL 13.90 (-0.40) 1.5%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL
09:10 55 -0.10 100 100
09:49 55 -0.10 400 500
10:10 55 -0.10 100 600
10:33 55 -0.10 100 700
10:41 55 -0.10 100 800
11:29 55 -0.10 200 1,000
13:24 55 -0.10 100 1,100
13:28 55 -0.10 100 1,200
13:49 55 -0.10 300 1,500
14:42 55 -0.10 100 1,600
14:53 55 -0.10 500 2,100
14:56 55 -0.10 100 2,200
14:59 55 -0.10 200 2,400

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2018 0 (0.19) 0% 11.07 (0.01) 0%
2019 176.68 (0.14) 0% 11.16 (0.02) 0%
2020 177.19 (0.13) 0% 15.33 (0.02) 0%
2021 183 (0.11) 0% 15.47 (0.02) 0%
2022 176.60 (0) 0% 15.49 (0) 0%
2023 199.50 (0) 0% 19.93 (0) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2023
Qúy 4
2022
Qúy 4
2021
Qúy 4
2020
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016
Doanh thu bán hàng và CCDV228,545154,732114,257134,309135,407
Tổng lợi nhuận trước thuế42,51221,95616,47019,26016,729
Lợi nhuận sau thuế 41,19721,67416,95218,96215,670
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ41,19721,67416,95218,96215,670
Tổng tài sản185,725174,427149,223147,710185,725174,427149,223147,710181,481179,952122,328119,465
Tổng nợ61,72871,58551,91856,29961,72871,58551,91856,29999,299104,29154,55464,280
Vốn chủ sở hữu123,997102,84297,30591,411123,997102,84297,30591,41182,18275,66167,77455,185


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |