CTCP Thuốc sát trùng Cần Thơ (cpc)

18.30
0.50
(2.81%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
17.80
18.30
18.30
18.30
200
19.8K
3.0K
6.0x
0.9x
10% # 15%
0.7
77 Bi
4 Mi
3,103
19 - 14.6

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
18.00 100 18.30 100
17.90 1,300 18.90 200
17.80 1,400 19.00 900
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 0

Ngành/Nhóm/Họ

HNX
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
SX Nhựa - Hóa chất
(Ngành nghề)
Dược Phẩm / Y Tế / Hóa Chất
(Nhóm họ)
#Dược Phẩm / Y Tế / Hóa Chất - ^DUOCPHAM     (13 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
DGC 109.60 (0.60) 44.2%
DHG 101.20 (-0.50) 14.2%
DHT 85.40 (-1.00) 7.6%
IMP 45.05 (-0.15) 7.4%
DVN 22.80 (-0.40) 5.8%
CSV 43.10 (0.65) 5.0%
VFG 77.50 (0.00) 3.4%
TRA 76.00 (-1.00) 3.4%
DMC 82.40 (5.30) 2.9%
DCL 25.85 (-0.25) 2.0%
OPC 23.75 (-0.10) 1.6%
DP3 56.40 (0.10) 1.3%
PMC 117.50 (3.70) 1.1%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL
10:15 18.30 0.40 200 200

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2017 220 (0.28) 0% 12 (0.01) 0%
2018 264 (0.32) 0% 12.80 (0.01) 0%
2019 0 (0.27) 0% 13.50 (0.01) 0%
2020 200 (0.19) 0% 9.20 (0.01) 0%
2021 200 (0.19) 0% 0.02 (0.01) 69%
2022 264 (0.19) 0% 12.80 (0.01) 0%
2023 190 (0.02) 0% 0.02 (0.00) 5%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014
Doanh thu bán hàng và CCDV17,02370,73618,52482,454189,364188,606190,205191,835267,735322,218275,415210,731195,714211,214
Tổng lợi nhuận trước thuế62311,6001,1704,96112,81012,08712,12212,07913,89716,66015,78614,79314,69014,286
Lợi nhuận sau thuế 4997,3789363,96910,2079,56010,40110,33010,92213,29312,46211,78011,38211,143
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ4997,3789363,96910,2079,56010,40110,33010,92213,29312,46211,78011,38211,143
Tổng tài sản124,278137,341123,800131,643133,689123,751121,596127,775127,046160,172147,909128,299120,531116,098
Tổng nợ39,19552,73137,36046,24848,18640,39538,33646,25446,43373,70264,41346,58640,21535,835
Vốn chủ sở hữu85,08384,60986,43985,39585,50383,35683,25981,52180,61386,47083,49681,71380,31680,263


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |