CTCP Thuốc sát trùng Cần Thơ (cpc)

17.90
-0.30
(-1.65%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
18.20
17.90
17.90
17.90
100
19.7K
3.0K
6.1x
0.9x
9% # 15%
0.7
78 Bi
4 Mi
2,963
19 - 14.0

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
17.90 400 18.40 400
17.80 200 18.50 900
17.70 600 19.00 8,100
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 0

Ngành/Nhóm/Họ

HNX
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
SX Nhựa - Hóa chất
(Ngành nghề)
Dược Phẩm / Y Tế / Hóa Chất
(Nhóm họ)
#Dược Phẩm / Y Tế / Hóa Chất - ^DUOCPHAM     (12 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
DGC 114.20 (-0.40) 50.2%
DHG 106.50 (0.10) 16.0%
DHT 71.00 (0.00) 6.7%
DVN 22.70 (0.10) 6.2%
IMP 46.60 (-0.40) 4.2%
VFG 76.70 (-1.00) 3.7%
TRA 76.30 (-0.20) 3.7%
DMC 65.50 (0.00) 2.6%
DCL 25.70 (-0.05) 2.2%
OPC 23.80 (0.20) 1.7%
DP3 59.80 (-0.10) 1.5%
NDC 180.60 (0.00) 1.2%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL
11:10 17.90 -0.30 100 100

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2017 220 (0.28) 0% 12 (0.01) 0%
2018 264 (0.32) 0% 12.80 (0.01) 0%
2019 0 (0.27) 0% 13.50 (0.01) 0%
2020 200 (0.19) 0% 9.20 (0.01) 0%
2021 200 (0.19) 0% 0.02 (0.01) 69%
2022 264 (0.19) 0% 12.80 (0.01) 0%
2023 190 (0.02) 0% 0.02 (0.00) 5%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014
Doanh thu bán hàng và CCDV70,73618,52482,45416,739189,364188,606190,205191,835267,735322,218275,415210,731195,714211,214
Tổng lợi nhuận trước thuế11,6001,1704,96167812,81012,08712,12212,07913,89716,66015,78614,79314,69014,286
Lợi nhuận sau thuế 7,3789363,96954210,2079,56010,40110,33010,92213,29312,46211,78011,38211,143
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ7,3789363,96954210,2079,56010,40110,33010,92213,29312,46211,78011,38211,143
Tổng tài sản137,341123,800131,643111,292133,689123,751121,596127,775127,046160,172147,909128,299120,531116,098
Tổng nợ52,73137,36046,24829,86648,18640,39538,33646,25446,43373,70264,41346,58640,21535,835
Vốn chủ sở hữu84,60986,43985,39581,42685,50383,35683,25981,52180,61386,47083,49681,71380,31680,263


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |