CTCP Xi măng Quán Triều VVMI (cqt)

9.90
0
(0%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
9.90
9.90
9.90
9.90
100
11.1K
0.5K
19.8x
0.9x
2% # 5%
1
248 Bi
25 Mi
982
11.9 - 9.5
310 Bi
278 Bi
111.6%
47.27%
12 Bi

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
9.80 100 9.90 5,700
9.70 100 10.50 11,200
9.60 100 10.70 700
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 0

Ngành/Nhóm/Họ

UPCOM
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
#UPCOM - ^UPCOM     (15 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
ACV 107.00 (-1.30) 24.2%
VGI 63.50 (-1.40) 20.0%
MCH 209.50 (1.00) 15.5%
BSR 23.10 (-0.10) 7.4%
VEA 43.90 (-0.40) 6.0%
MVN 37.10 (-0.90) 4.7%
FOX 95.00 (4.90) 4.6%
VEF 238.00 (-3.60) 4.1%
SSH 67.10 (-0.10) 2.6%
PGV 21.60 (0.15) 2.5%
DNH 42.00 (0.00) 1.8%
QNS 47.00 (-0.40) 1.7%
IDP 267.00 (0.00) 1.7%
VSF 32.00 (0.10) 1.6%
OIL 13.90 (-0.40) 1.5%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL
11:20 9.90 0 100 100

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2016 0 (0.55) 0% 20 (0.01) 0%
2017 0 (0.48) 0% 18 (-0.03) -0%
2018 0 (0.59) 0% 5.70 (0.01) 0%
2020 602.87 (0.67) 0% 0 (0.04) 0%
2021 617.38 (0.66) 0% 0 (0.04) 0%
2022 633.24 (0.72) 0% 40.80 (0.05) 0%
2023 702.74 (0.28) 0% 0 (0.02) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014
Doanh thu bán hàng và CCDV120,173119,792204,856130,871618,109717,275660,550665,132663,862593,476483,576548,198565,349532,684
Tổng lợi nhuận trước thuế-2,099-6,35919,601-7,51830,26150,71147,09036,67328,2805,357-27,88913,0986,911574
Lợi nhuận sau thuế -2,099-6,35917,782-7,11527,81748,15544,72335,58527,2305,357-27,88913,0986,911574
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ-2,099-6,35917,782-7,11527,81748,15544,72335,58527,2305,357-27,88913,0986,911574
Tổng tài sản584,534587,403588,759613,190588,759625,984703,761780,159854,561984,8881,046,1041,123,3521,206,2471,289,234
Tổng nợ316,747309,757304,754346,856304,754353,094479,026600,148710,134867,692934,264983,6231,079,6161,169,515
Vốn chủ sở hữu267,786277,646284,006266,334284,005272,890224,735180,012144,426117,196111,839139,729126,630119,719


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |