CTCP Xi măng Quán Triều VVMI (cqt)

8.60
0
(0%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
8.60
8.60
8.60
8.60
0
9.7K
0.2K
43x
0.9x
1% # 2%
1.4
215 Bi
25 Mi
748
10.9 - 8
313 Bi
243 Bi
128.8%
43.71%
13 Bi

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
7.80 3,000 8.60 1,000
7.60 5,000 9.60 1,000
0.00 0 9.80 1,100
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 0

Ngành/Nhóm/Họ

UPCOM
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
#UPCOM - ^UPCOM     (13 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
ACV 119.20 (-0.50) 24.7%
VGI 83.70 (-0.80) 24.2%
MCH 225.50 (1.50) 15.7%
MVN 65.80 (-0.80) 7.5%
BSR 22.30 (0.00) 6.5%
VEA 39.00 (0.20) 4.9%
FOX 94.90 (0.00) 4.4%
VEF 166.00 (3.70) 2.6%
SSH 67.30 (0.50) 2.4%
PGV 19.45 (0.30) 2.0%
VTP 149.50 (0.00) 1.7%
QNS 50.20 (0.10) 1.7%
VSF 34.40 (-0.10) 1.6%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2016 0 (0.55) 0% 20 (0.01) 0%
2017 0 (0.48) 0% 18 (-0.03) -0%
2018 0 (0.59) 0% 5.70 (0.01) 0%
2020 602.87 (0.67) 0% 0 (0.04) 0%
2021 617.38 (0.66) 0% 0 (0.04) 0%
2022 633.24 (0.72) 0% 40.80 (0.05) 0%
2023 702.74 (0.28) 0% 0 (0.02) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014
Doanh thu bán hàng và CCDV131,655120,173119,792204,856618,109717,275660,550665,132663,862593,476483,576548,198565,349532,684
Tổng lợi nhuận trước thuế-4,415-2,099-6,35919,60130,26150,71147,09036,67328,2805,357-27,88913,0986,911574
Lợi nhuận sau thuế -4,415-2,099-6,35917,78227,81748,15544,72335,58527,2305,357-27,88913,0986,911574
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ-4,415-2,099-6,35917,78227,81748,15544,72335,58527,2305,357-27,88913,0986,911574
Tổng tài sản556,812584,534587,403588,759588,759625,984703,761780,159854,561984,8881,046,1041,123,3521,206,2471,289,234
Tổng nợ313,441316,747309,757304,754304,754353,094479,026600,148710,134867,692934,264983,6231,079,6161,169,515
Vốn chủ sở hữu243,371267,786277,646284,006284,005272,890224,735180,012144,426117,196111,839139,729126,630119,719


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |