CTCP khoáng Sản và Luyện Kim Cao Bằng (kcb)

8.80
0.40
(4.76%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
8.40
9
9.40
8.60
27,900
12.4K
0.8K
11.4x
0.7x
5% # 6%
2.3
70 Bi
8 Mi
8,723
9.6 - 6.9

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
8.60 100 8.80 1,500
8.50 5,000 8.90 1,900
8.40 6,500 9.00 2,500
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 6,500

Ngành/Nhóm/Họ

UPCOM
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
#UPCOM - ^UPCOM     (14 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
VGI 92.50 (1.30) 26.1%
ACV 121.50 (-0.60) 24.8%
MCH 220.90 (-0.60) 15.3%
BSR 21.30 (0.10) 6.1%
MVN 46.30 (2.60) 4.9%
VEA 38.50 (0.10) 4.8%
FOX 97.40 (0.00) 4.5%
VEF 171.00 (0.70) 2.6%
SSH 66.90 (-0.40) 2.3%
PGV 19.25 (-0.05) 2.0%
QNS 51.10 (0.20) 1.7%
VTP 143.50 (-3.80) 1.7%
VSF 33.80 (-0.20) 1.6%
DNH 39.90 (0.00) 1.6%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL
09:10 8.90 0.50 1,100 1,100
09:28 9 0.60 2,100 3,200
09:31 9 0.60 1,000 4,200
09:36 9.40 1 3,100 7,300
09:49 9.10 0.70 300 7,600
10:10 8.90 0.50 800 8,400
10:23 8.90 0.50 100 8,500
10:27 8.80 0.40 200 8,700
10:33 8.70 0.30 700 9,400
10:44 8.80 0.40 8,800 18,200
10:45 9.10 0.70 100 18,300
10:53 8.80 0.40 500 18,800
11:10 8.90 0.50 400 19,200
11:29 8.60 0.20 6,500 25,700
13:10 8.80 0.40 100 25,800
13:38 8.80 0.40 500 26,300
14:12 8.60 0.20 1,000 27,300
14:28 8.60 0.20 500 27,800
14:34 8.80 0.40 100 27,900

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2017 97.27 (0.10) 0% 0 (-0.00) 0%
2018 97.27 (0.10) 0% 0.81 (0.00) 0%
2019 105.90 (0.04) 0% 0.56 (-0.03) -5%
2020 76.56 (0.06) 0% 0 (0.00) 0%
2021 82.46 (0.12) 0% 3.35 (0.02) 1%
2022 121.26 (0) 0% 16.09 (0) 0%
2023 108.32 (0) 0% 0 (0) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2023
Qúy 4
2022
Qúy 4
2021
Qúy 4
2020
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014
Doanh thu bán hàng và CCDV112,094121,186123,69060,62539,911103,28297,90592,299107,378177,737
Tổng lợi nhuận trước thuế9,23912,57418,5742,036-26,522501-4,32111,204540-11,010
Lợi nhuận sau thuế 6,14511,02118,5742,036-26,522492-4,32111,204510-11,235
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ6,14511,02118,5742,036-26,522492-4,32111,204510-11,235
Tổng tài sản117,885118,469109,62296,662117,885118,469109,62296,66291,122135,707130,293129,284153,625162,048
Tổng nợ18,70623,46424,89929,77218,70623,46424,89929,77225,52742,85037,18739,02668,07372,034
Vốn chủ sở hữu99,17995,00484,72366,89099,17995,00484,72366,89065,59592,85793,10590,25885,55290,014


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |