CTCP khoáng Sản và Luyện Kim Cao Bằng (kcb)

7.80
0.30
(4%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
7.50
7.80
7.80
7.80
1,800
12.4K
0.8K
9.7x
0.6x
5% # 6%
2.1
60 Bi
8 Mi
8,785
9.6 - 6.4

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
6.90 500 7.80 7,100
6.80 600 7.90 200
6.50 1,000 8.00 1,000
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 0

Ngành/Nhóm/Họ

UPCOM
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
#UPCOM - ^UPCOM     (15 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
ACV 114.60 (-0.10) 25.5%
VGI 65.70 (-0.90) 20.5%
MCH 206.00 (-0.30) 15.3%
BSR 21.60 (-0.50) 6.9%
VEA 43.80 (-0.30) 6.0%
FOX 89.00 (-0.60) 4.5%
MVN 35.10 (1.00) 4.3%
VEF 221.00 (5.10) 3.7%
SSH 67.40 (0.10) 2.6%
PGV 20.70 (0.00) 2.4%
DNH 50.00 (0.00) 2.1%
QNS 48.80 (-0.20) 1.8%
IDP 250.10 (0.00) 1.6%
CTR 128.80 (-1.90) 1.5%
VSF 29.00 (-1.70) 1.5%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL
09:10 7.80 -0.20 1,400 1,400
10:47 7.80 -0.20 400 1,800

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2017 97.27 (0.10) 0% 0 (-0.00) 0%
2018 97.27 (0.10) 0% 0.81 (0.00) 0%
2019 105.90 (0.04) 0% 0.56 (-0.03) -5%
2020 76.56 (0.06) 0% 0 (0.00) 0%
2021 82.46 (0.12) 0% 3.35 (0.02) 1%
2022 121.26 (0) 0% 16.09 (0) 0%
2023 108.32 (0) 0% 0 (0) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2023
Qúy 4
2022
Qúy 4
2021
Qúy 4
2020
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014
Doanh thu bán hàng và CCDV112,094121,186123,69060,62539,911103,28297,90592,299107,378177,737
Tổng lợi nhuận trước thuế9,23912,57418,5742,036-26,522501-4,32111,204540-11,010
Lợi nhuận sau thuế 6,14511,02118,5742,036-26,522492-4,32111,204510-11,235
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ6,14511,02118,5742,036-26,522492-4,32111,204510-11,235
Tổng tài sản117,885118,469109,62296,662117,885118,469109,62296,66291,122135,707130,293129,284153,625162,048
Tổng nợ18,70623,46424,89929,77218,70623,46424,89929,77225,52742,85037,18739,02668,07372,034
Vốn chủ sở hữu99,17995,00484,72366,89099,17995,00484,72366,89065,59592,85793,10590,25885,55290,014


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |