CTCP Bê tông Ly tâm Điện Lực Khánh Hòa (kce)

12.50
0
(0%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
12.50
12.50
12.50
12.50
0
19.7K
1.2K
10.2x
0.6x
5% # 6%
1.9
19 Bi
2 Mi
756
12.5 - 7.0

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
ATC 0 14.30 100
0 0.00 0
0.00 0 0.00 0
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 0

Ngành/Nhóm/Họ

UPCOM
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
#UPCOM - ^UPCOM     (13 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
VGI 95.90 (3.00) 27.1%
ACV 123.90 (5.20) 24.5%
MCH 224.20 (4.50) 15.1%
BSR 22.40 (0.50) 6.5%
MVN 55.00 (7.10) 5.5%
VEA 39.60 (0.60) 4.9%
FOX 96.50 (2.10) 4.4%
VEF 171.50 (1.30) 2.7%
SSH 66.70 (0.10) 2.4%
PGV 19.05 (0.00) 2.0%
QNS 50.80 (-0.10) 1.7%
VTP 142.00 (2.20) 1.6%
VSF 34.40 (1.10) 1.6%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2017 50 (0.08) 0% 3.12 (0.00) 0%
2018 55 (0.07) 0% 3.27 (0.00) 0%
2019 57 (0.05) 0% 3.33 (0.00) 0%
2020 45 (0.05) 0% 1.50 (0.00) 0%
2021 47 (0.04) 0% 0.01 (0.00) 10%
2022 47 (0) 0% 2 (0) 0%
2023 47 (0) 0% 2 (0) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2023
Qúy 4
2022
Qúy 4
2021
Qúy 4
2020
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014
Doanh thu bán hàng và CCDV40,55049,65735,20151,47748,44869,95880,68580,65056,29269,975
Tổng lợi nhuận trước thuế2,4088641,1643,0331,2414,5015,5539,5967,2679,707
Lợi nhuận sau thuế 1,8385789852,5508863,6024,4407,6145,5617,334
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ1,8385789852,5508863,6024,4407,6145,5617,334
Tổng tài sản34,89131,66033,32935,42234,89131,66033,32935,42238,90443,65043,72842,87840,05436,162
Tổng nợ5,4003,5574,8185,3465,4003,5574,8185,34610,69312,72312,95312,79311,98310,202
Vốn chủ sở hữu29,49128,10328,51130,07529,49128,10328,51130,07528,21230,92730,77530,08528,07125,960


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |