CTCP Cấp thoát nước Bến Tre (nbt)

18.50
0
(0%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
18.50
18.50
18.50
18.50
0
15.3K
2.1K
9.0x
1.2x
11% # 13%
1.3
544 Bi
29 Mi
881
19.8 - 12.1

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
18.10 200 18.80 200
18.00 1,500 19.00 100
17.90 200 21.00 200
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 0

Ngành/Nhóm/Họ

UPCOM
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
#UPCOM - ^UPCOM     (13 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
VGI 93.70 (-1.20) 26.2%
ACV 124.90 (-0.10) 25.0%
MCH 232.70 (1.70) 15.5%
BSR 22.60 (0.30) 6.4%
MVN 52.80 (-2.90) 5.8%
VEA 39.50 (-0.10) 4.8%
FOX 96.90 (-1.30) 4.4%
VEF 173.80 (2.20) 2.7%
SSH 67.20 (0.10) 2.3%
PGV 20.65 (1.35) 2.1%
QNS 51.90 (0.90) 1.7%
VTP 138.00 (-2.00) 1.5%
VSF 33.50 (-2.00) 1.5%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2017 0 (0.16) 0% 27.17 (0.04) 0%
2018 0 (0.17) 0% 32.52 (0.05) 0%
2019 178.57 (0.20) 0% 42.50 (0.06) 0%
2020 196 (0.19) 0% 43.50 (0.06) 0%
2021 213 (0.21) 0% 36.20 (0.05) 0%
2022 216 (0.22) 0% 44 (0.05) 0%
2023 218 (0.05) 0% 43 (0.01) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014
Doanh thu bán hàng và CCDV56,58871,01061,02854,708225,760215,478206,497193,216195,955169,256157,695128,92495,32792,496
Tổng lợi nhuận trước thuế14,98325,08618,13914,91966,85865,80256,76664,34569,99952,93840,73225,14624,10323,148
Lợi nhuận sau thuế 12,42620,80715,04512,32355,39254,56646,83758,51561,17346,29935,68120,19318,80318,107
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ12,42620,80715,04512,32355,39254,56646,83758,51561,17346,29935,68120,19318,80318,107
Tổng tài sản541,499561,018546,901552,235552,235510,468518,502525,456528,171523,883524,741534,927582,747411,820
Tổng nợ91,506101,391105,420108,458109,62099,185113,179133,205154,562176,435212,255236,902302,747141,869
Vốn chủ sở hữu449,993459,627441,480443,777442,615411,283405,323392,251373,609347,447312,486298,025280,000269,952


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |