CTCP Cấp thoát nước Bến Tre (nbt)

18
0
(0%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
18
18
18
18
0
15.6K
2.1K
8.5x
1.2x
11% # 14%
1
529 Bi
29 Mi
806
18.3 - 12.0

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
17.90 100 18.00 700
17.80 2,200 18.20 300
17.70 100 18.50 400
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 0

Ngành/Nhóm/Họ

UPCOM
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
#UPCOM - ^UPCOM     (15 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
ACV 114.60 (-0.10) 25.5%
VGI 65.70 (-0.90) 20.5%
MCH 206.00 (-0.30) 15.3%
BSR 21.60 (-0.50) 6.9%
VEA 43.80 (-0.30) 6.0%
FOX 89.00 (-0.60) 4.5%
MVN 35.10 (1.00) 4.3%
VEF 221.00 (5.10) 3.7%
SSH 67.40 (0.10) 2.6%
PGV 20.70 (0.00) 2.4%
DNH 50.00 (0.00) 2.1%
QNS 48.80 (-0.20) 1.8%
IDP 250.10 (0.00) 1.6%
CTR 128.80 (-1.90) 1.5%
VSF 29.00 (-1.70) 1.5%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2017 0 (0.16) 0% 27.17 (0.04) 0%
2018 0 (0.17) 0% 32.52 (0.05) 0%
2019 178.57 (0.20) 0% 42.50 (0.06) 0%
2020 196 (0.19) 0% 43.50 (0.06) 0%
2021 213 (0.21) 0% 36.20 (0.05) 0%
2022 216 (0.22) 0% 44 (0.05) 0%
2023 218 (0.05) 0% 43 (0.01) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014
Doanh thu bán hàng và CCDV71,01061,02854,70855,850225,760215,478206,497193,216195,955169,256157,695128,92495,32792,496
Tổng lợi nhuận trước thuế25,08618,13914,91917,46466,85865,80256,76664,34569,99952,93840,73225,14624,10323,148
Lợi nhuận sau thuế 20,80715,04512,32314,50655,39254,56646,83758,51561,17346,29935,68120,19318,80318,107
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ20,80715,04512,32314,50655,39254,56646,83758,51561,17346,29935,68120,19318,80318,107
Tổng tài sản561,018546,901552,235530,435552,235510,468518,502525,456528,171523,883524,741534,927582,747411,820
Tổng nợ101,391105,420108,45897,376109,62099,185113,179133,205154,562176,435212,255236,902302,747141,869
Vốn chủ sở hữu459,627441,480443,777433,059442,615411,283405,323392,251373,609347,447312,486298,025280,000269,952


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |