CTCP Cấp thoát nước Bến Tre (nbt)

17.60
0
(0%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
17.60
17.60
17.60
17.60
0
15.3K
2.1K
8.5x
1.1x
11% # 13%
1.2
517 Bi
29 Mi
838
19.8 - 12.1

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
17.70 1,000 18.00 10,000
17.60 800 19.00 200
17.40 100 20.00 200
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 0

Ngành/Nhóm/Họ

UPCOM
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
#UPCOM - ^UPCOM     (14 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
VGI 92.50 (1.30) 26.1%
ACV 121.50 (-0.60) 24.8%
MCH 220.90 (-0.60) 15.3%
BSR 21.30 (0.10) 6.1%
MVN 46.30 (2.60) 4.9%
VEA 38.50 (0.10) 4.8%
FOX 97.40 (0.00) 4.5%
VEF 171.00 (0.70) 2.6%
SSH 66.90 (-0.40) 2.3%
PGV 19.25 (-0.05) 2.0%
QNS 51.10 (0.20) 1.7%
VTP 143.50 (-3.80) 1.7%
VSF 33.80 (-0.20) 1.6%
DNH 39.90 (0.00) 1.6%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2017 0 (0.16) 0% 27.17 (0.04) 0%
2018 0 (0.17) 0% 32.52 (0.05) 0%
2019 178.57 (0.20) 0% 42.50 (0.06) 0%
2020 196 (0.19) 0% 43.50 (0.06) 0%
2021 213 (0.21) 0% 36.20 (0.05) 0%
2022 216 (0.22) 0% 44 (0.05) 0%
2023 218 (0.05) 0% 43 (0.01) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014
Doanh thu bán hàng và CCDV56,58871,01061,02854,708225,760215,478206,497193,216195,955169,256157,695128,92495,32792,496
Tổng lợi nhuận trước thuế14,98325,08618,13914,91966,85865,80256,76664,34569,99952,93840,73225,14624,10323,148
Lợi nhuận sau thuế 12,42620,80715,04512,32355,39254,56646,83758,51561,17346,29935,68120,19318,80318,107
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ12,42620,80715,04512,32355,39254,56646,83758,51561,17346,29935,68120,19318,80318,107
Tổng tài sản541,499561,018546,901552,235552,235510,468518,502525,456528,171523,883524,741534,927582,747411,820
Tổng nợ91,506101,391105,420108,458109,62099,185113,179133,205154,562176,435212,255236,902302,747141,869
Vốn chủ sở hữu449,993459,627441,480443,777442,615411,283405,323392,251373,609347,447312,486298,025280,000269,952


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |