Tổng Công ty cổ phần Phong Phú (pph)

31
-0.40
(-1.27%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
31.40
31.40
31.40
30.90
62,200
24.6K
4.2K
7.5x
1.3x
9% # 17%
0.8
2,315 Bi
75 Mi
40,273
32.7 - 23.8
1,680 Bi
1,836 Bi
91.5%
52.21%
50 Bi

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
30.90 3,400 31.20 3,200
30.80 2,300 31.30 10,200
30.60 2,800 31.40 4,200
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 0

Ngành/Nhóm/Họ

UPCOM
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
#UPCOM - ^UPCOM     (13 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
VGI 93.70 (-1.20) 26.4%
ACV 124.90 (-0.10) 24.8%
MCH 232.70 (1.70) 15.4%
BSR 22.60 (0.30) 6.4%
MVN 52.80 (-2.90) 6.0%
VEA 39.50 (-0.10) 4.8%
FOX 96.90 (-1.30) 4.4%
VEF 173.80 (2.20) 2.7%
SSH 67.20 (0.10) 2.3%
PGV 20.65 (1.35) 2.0%
QNS 51.90 (0.90) 1.7%
VSF 33.50 (-2.00) 1.6%
VTP 138.00 (-2.00) 1.6%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL
09:16 31.40 0 2,500 2,500
09:17 31.20 -0.20 200 2,700
09:23 31.20 -0.20 200 2,900
09:34 31.30 -0.10 700 3,600
09:46 31.30 -0.10 300 3,900
09:47 31.30 -0.10 600 4,500
09:52 31.30 -0.10 300 4,800
10:10 31.30 -0.10 13,100 17,900
10:16 31.20 -0.20 1,000 18,900
10:18 31.30 -0.10 1,100 20,000
10:26 31.20 -0.20 200 20,200
10:29 31.20 -0.20 100 20,300
10:30 31.20 -0.20 200 20,500
10:32 31.20 -0.20 500 21,000
10:44 31.10 -0.30 100 21,100
10:45 31.20 -0.20 100 21,200
10:59 31.20 -0.20 1,500 22,700
11:10 31.20 -0.20 5,600 28,300
11:18 31.20 -0.20 100 28,400
11:19 31.10 -0.30 2,700 31,100
11:20 31.10 -0.30 500 31,600
11:23 31.10 -0.30 800 32,400
13:10 31.10 -0.30 2,100 34,500
13:19 31.10 -0.30 100 34,600
13:21 31.10 -0.30 100 34,700
13:22 31.10 -0.30 100 34,800
13:24 31.10 -0.30 200 35,000
13:26 31.10 -0.30 1,000 36,000
13:33 31 -0.40 1,300 37,300
13:34 31 -0.40 1,500 38,800
13:37 31 -0.40 5,300 44,100
13:39 31 -0.40 500 44,600
13:40 31.10 -0.30 100 44,700
13:43 31 -0.40 5,300 50,000
13:44 31 -0.40 100 50,100
13:46 31 -0.40 200 50,300
13:47 31 -0.40 1,300 51,600
13:51 31.10 -0.30 100 51,700
13:54 31.10 -0.30 2,000 53,700
13:58 31 -0.40 500 54,200
14:10 31 -0.40 2,000 56,200
14:13 31 -0.40 200 56,400
14:15 31 -0.40 200 56,600
14:16 31 -0.40 200 56,800
14:20 30.90 -0.50 3,900 60,700
14:25 31 -0.40 400 61,100
14:43 31 -0.40 100 61,200
14:44 31 -0.40 1,000 62,200

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2017 4,100 (3.02) 0% 194 (0.19) 0%
2018 4,270 (3.51) 0% 235.50 (0.22) 0%
2019 4,470 (3.35) 0% 262 (0.20) 0%
2020 2,500 (2.11) 0% 204 (0.28) 0%
2021 2,220 (1.66) 0% 298 (0.38) 0%
2022 2,260 (1.75) 0% 377 (0.49) 0%
2023 2,250 (0.40) 0% 397 (0.13) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014
Doanh thu bán hàng và CCDV631,714552,120493,102524,4171,754,5231,745,5171,657,3632,106,5673,350,3943,509,9683,024,1853,238,5083,883,3484,186,807
Tổng lợi nhuận trước thuế74,72082,036100,47863,344319,734479,605381,662285,604208,563221,164189,074277,168204,463220,861
Lợi nhuận sau thuế 73,59480,91499,81062,158316,743476,952380,181283,420203,698217,613187,219272,265196,163201,898
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ71,76378,88798,65960,545311,363471,874378,126280,740210,081229,650187,987300,398204,055178,378
Tổng tài sản3,516,2223,395,0993,598,4453,447,9263,538,7793,307,0973,728,3163,780,2264,535,1365,427,8485,311,7294,851,8844,587,8334,672,262
Tổng nợ1,680,3011,625,6041,720,1731,646,1501,760,4911,519,4041,879,7332,149,6882,994,8983,746,4693,661,1963,222,3623,137,5043,203,957
Vốn chủ sở hữu1,835,9221,769,4961,878,2721,801,7761,778,2881,787,6941,848,5831,630,5381,540,2371,681,3791,650,5331,629,5221,450,3301,468,304


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |