Tổng Công ty cổ phần Phong Phú (pph)

29.20
0.20
(0.69%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
29
29
29.20
29
22,700
24.6K
4.2K
7.0x
1.2x
9% # 17%
0.8
2,180 Bi
75 Mi
38,084
32.7 - 23.1
1,680 Bi
1,836 Bi
91.5%
52.21%
50 Bi

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
29.10 1,000 29.20 7,400
29.00 7,900 29.30 1,100
28.90 7,800 29.40 1,400
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 0

Ngành/Nhóm/Họ

UPCOM
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
#UPCOM - ^UPCOM     (14 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
VGI 92.50 (1.30) 26.1%
ACV 121.50 (-0.60) 24.8%
MCH 220.90 (-0.60) 15.3%
BSR 21.30 (0.10) 6.1%
MVN 46.30 (2.60) 4.9%
VEA 38.50 (0.10) 4.8%
FOX 97.40 (0.00) 4.5%
VEF 171.00 (0.70) 2.6%
SSH 66.90 (-0.40) 2.3%
PGV 19.25 (-0.05) 2.0%
QNS 51.10 (0.20) 1.7%
VTP 143.50 (-3.80) 1.7%
VSF 33.80 (-0.20) 1.6%
DNH 39.90 (0.00) 1.6%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL
09:34 29 0 200 200
10:15 29.10 0.10 1,000 1,200
10:20 29.10 0.10 1,600 2,800
10:21 29.10 0.10 200 3,000
11:10 29.10 0.10 1,200 4,200
13:10 29 0 5,900 10,100
13:11 29 0 5,000 15,100
13:16 29.10 0.10 600 15,700
13:39 29.10 0.10 700 16,400
13:50 29.10 0.10 300 16,700
14:10 29.20 0.20 3,400 20,100
14:50 29.10 0.10 100 20,200
14:51 29.20 0.20 100 20,300
14:59 29.20 0.20 2,400 22,700

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2017 4,100 (3.02) 0% 194 (0.19) 0%
2018 4,270 (3.51) 0% 235.50 (0.22) 0%
2019 4,470 (3.35) 0% 262 (0.20) 0%
2020 2,500 (2.11) 0% 204 (0.28) 0%
2021 2,220 (1.66) 0% 298 (0.38) 0%
2022 2,260 (1.75) 0% 377 (0.49) 0%
2023 2,250 (0.40) 0% 397 (0.13) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014
Doanh thu bán hàng và CCDV631,714552,120493,102524,4171,754,5231,745,5171,657,3632,106,5673,350,3943,509,9683,024,1853,238,5083,883,3484,186,807
Tổng lợi nhuận trước thuế74,72082,036100,47863,344319,734479,605381,662285,604208,563221,164189,074277,168204,463220,861
Lợi nhuận sau thuế 73,59480,91499,81062,158316,743476,952380,181283,420203,698217,613187,219272,265196,163201,898
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ71,76378,88798,65960,545311,363471,874378,126280,740210,081229,650187,987300,398204,055178,378
Tổng tài sản3,516,2223,395,0993,598,4453,447,9263,538,7793,307,0973,728,3163,780,2264,535,1365,427,8485,311,7294,851,8844,587,8334,672,262
Tổng nợ1,680,3011,625,6041,720,1731,646,1501,760,4911,519,4041,879,7332,149,6882,994,8983,746,4693,661,1963,222,3623,137,5043,203,957
Vốn chủ sở hữu1,835,9221,769,4961,878,2721,801,7761,778,2881,787,6941,848,5831,630,5381,540,2371,681,3791,650,5331,629,5221,450,3301,468,304


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |