CTCP Dệt lưới Sài Gòn (sfn)

21.70
0
(0%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
21.70
21.70
21.70
21.70
0
25.3k
3.1k
7.0 lần
0.9 lần
11% # 12%
0.6
65 tỷ
3 triệu
194
27.5 - 14.0
7 tỷ
76 tỷ
9.1%
91.63%
24 tỷ

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
19.80 100 21.40 100
19.70 1,000 21.50 1,300
19.60 500 22.30 100
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 0

Ngành/Nhóm/Họ

HNX
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
SX Nhựa - Hóa chất
(Ngành nghề)
#SX Nhựa - Hóa chất - ^SXNHC     (47 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
GVR 33.35 (0.80) 48.1%
DGC 126.20 (0.20) 17.6%
DCM 37.30 (0.20) 7.0%
DPM 35.10 (0.10) 5.0%
BMP 112.80 (-0.20) 3.6%
PHR 60.40 (-0.60) 3.0%
NTP 42.80 (0.10) 2.0%
AAA 11.50 (0.40) 1.6%
DPR 40.95 (0.25) 1.3%
CSV 64.30 (-0.10) 1.0%
TDP 32.00 (0.00) 0.9%
LAS 21.70 (-0.30) 0.9%
DNP 21.00 (1.40) 0.9%
APH 9.90 (0.29) 0.9%
LIX 72.20 (0.00) 0.9%
NET 103.50 (0.00) 0.9%
BFC 34.25 (-0.75) 0.7%
HRC 47.00 (-0.10) 0.5%
TRC 41.50 (0.00) 0.5%
TNC 55.80 (0.00) 0.4%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2017 158.30 (0.16) 0% 13.02 (0.01) 0%
2018 173.68 (0.16) 0% 13.74 (0.01) 0%
2019 170.55 (0.15) 0% 8.78 (0.01) 0%
2020 159.07 (0.15) 0% 0 (0.02) 0%
2021 159.90 (0.14) 0% 0 (0.02) 0%
2022 168.75 (0.17) 0% 0 (0.01) 0%
2023 153.53 (0.04) 0% 0 (0.00) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014
Doanh thu bán hàng và CCDV37,32533,75237,96937,026145,664169,371139,553153,426150,773162,169162,775145,282161,408179,348
Tổng lợi nhuận trước thuế2,6622,9282,5533,60811,75810,69821,49117,8037,2857,03313,35313,73512,70411,245
Lợi nhuận sau thuế 2,1302,2152,0422,8899,2838,44718,26415,0425,8285,62710,68310,9909,9118,774
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ2,1302,2152,0422,8899,2838,44718,26415,0425,8285,62710,68310,9909,9118,774
Tổng tài sản82,86581,02684,72582,85181,02675,89577,71466,17857,31157,08457,77654,92955,21461,611
Tổng nợ6,9346,61010,79310,7856,6105,1725,7174,9144,7684,4243,8164,0614,31113,650
Vốn chủ sở hữu75,93174,41673,93272,06674,41670,72371,99761,26452,54252,66053,96050,86950,90347,961


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |