CTCP Dệt lưới Sài Gòn (sfn)

20
0
(0%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
20
20
20
20
0
24.7K
2.8K
7.2x
0.8x
10% # 11%
1.7
60 Bi
3 Mi
167
25.7 - 15.0

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
18.80 100 22.00 100
18.70 100 0.00 0
18.00 1,000 0.00 0
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 0

Ngành/Nhóm/Họ

HNX
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
SX Nhựa - Hóa chất
(Ngành nghề)
#SX Nhựa - Hóa chất - ^SXNHC     (11 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
GVR 33.40 (0.50) 53.4%
DGC 115.20 (3.30) 17.5%
DCM 37.35 (0.65) 7.9%
DPM 33.75 (0.25) 5.2%
BMP 133.00 (1.00) 4.3%
NTP 59.90 (2.10) 3.1%
PHR 56.50 (0.60) 3.1%
CSV 38.65 (2.10) 1.7%
DPR 39.35 (0.40) 1.4%
AAA 8.50 (-0.01) 1.3%
TDP 34.00 (0.30) 1.2%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2017 158.30 (0.16) 0% 13.02 (0.01) 0%
2018 173.68 (0.16) 0% 13.74 (0.01) 0%
2019 170.55 (0.15) 0% 8.78 (0.01) 0%
2020 159.07 (0.15) 0% 0 (0.02) 0%
2021 159.90 (0.14) 0% 0 (0.02) 0%
2022 168.75 (0.17) 0% 0 (0.01) 0%
2023 153.53 (0.04) 0% 0 (0.00) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014
Doanh thu bán hàng và CCDV34,34934,16037,32533,752145,664169,371139,553153,426150,773162,169162,775145,282161,408179,348
Tổng lợi nhuận trước thuế2,5342,5192,6622,92811,75810,69821,49117,8037,2857,03313,35313,73512,70411,245
Lợi nhuận sau thuế 2,0281,9562,1302,2159,2838,44718,26415,0425,8285,62710,68310,9909,9118,774
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ2,0281,9562,1302,2159,2838,44718,26415,0425,8285,62710,68310,9909,9118,774
Tổng tài sản85,71982,15082,86581,02681,02675,89577,71466,17857,31157,08457,77654,92955,21461,611
Tổng nợ9,8018,0896,9346,6106,6105,1725,7174,9144,7684,4243,8164,0614,31113,650
Vốn chủ sở hữu75,91874,06175,93174,41674,41670,72371,99761,26452,54252,66053,96050,86950,90347,961


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |