CTCP SIVICO (siv)

39
0
(0%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
39
39
39
39
0
71.9K
7.0K
5.5x
0.5x
7% # 10%
1.9
117 Bi
3 Mi
921
42.9 - 27.5

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
37.20 100 44.80 1,100
37.10 300 0.00 0
36.90 200 0.00 0
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 0

Ngành/Nhóm/Họ

UPCOM
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
#UPCOM - ^UPCOM     (13 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
VGI 95.90 (3.00) 27.1%
ACV 123.90 (5.20) 24.5%
MCH 224.20 (4.50) 15.1%
BSR 22.40 (0.50) 6.5%
MVN 55.00 (7.10) 5.5%
VEA 39.60 (0.60) 4.9%
FOX 96.50 (2.10) 4.4%
VEF 171.50 (1.30) 2.7%
SSH 66.70 (0.10) 2.4%
PGV 19.05 (0.00) 2.0%
QNS 50.80 (-0.10) 1.7%
VTP 142.00 (2.20) 1.6%
VSF 34.40 (1.10) 1.6%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2017 0 (0.20) 0% 33 (0.04) 0%
2018 0 (0.19) 0% 35 (0.03) 0%
2019 0 (0.20) 0% 30 (0.03) 0%
2020 200 (0.18) 0% 30 (0.03) 0%
2021 250 (0.18) 0% 0.02 (0.03) 122%
2022 260 (0) 0% 35 (0) 0%
2023 250 (0) 0% 25 (0) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2023
Qúy 4
2022
Qúy 4
2021
Qúy 4
2020
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014
Doanh thu bán hàng và CCDV212,311210,176175,638182,475195,956
Tổng lợi nhuận trước thuế22,12013,04032,97628,77930,263
Lợi nhuận sau thuế 21,17312,08929,25026,25326,409
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ21,17312,08929,25026,25326,409
Tổng tài sản306,717305,117314,759285,947306,717305,117314,759285,947227,599218,140199,119164,648153,226114,886
Tổng nợ90,032100,925110,254100,44490,032100,925110,254100,44457,42261,24650,86141,06651,28747,235
Vốn chủ sở hữu216,685204,192204,504185,503216,685204,192204,504185,503170,177156,894148,258123,582101,93967,651


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |