CTCP Xuất nhập khẩu Thủy sản Năm Căn (snc)

19.70
0
(0%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
19.70
19.70
19.70
19.70
0
19.5K
3.0K
6.5x
1.0x
10% # 15%
0.3
99 Bi
5 Mi
209
23 - 18

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
16.80 1,000 22.60 10,000
0 0.00 0
0.00 0 0.00 0
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 0

Ngành/Nhóm/Họ

UPCOM
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
#UPCOM - ^UPCOM     (14 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
VGI 72.20 (-0.30) 23.2%
ACV 97.20 (0.10) 22.1%
MCH 129.20 (-4.90) 13.6%
MVN 64.90 (-0.50) 7.6%
BSR 17.75 (-0.25) 5.6%
VEA 38.80 (0.10) 5.5%
FOX 92.90 (-1.20) 4.9%
VEF 226.90 (-3.50) 3.8%
SSH 88.90 (0.60) 3.6%
PGV 19.15 (0.15) 2.3%
MSR 17.40 (-0.20) 2.1%
DNH 44.00 (0.00) 2.0%
QNS 46.30 (0.30) 1.8%
VSF 33.60 (0.30) 1.8%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2017 795 (0.81) 0% 8 (0.01) 0%
2018 817 (0.78) 0% 9 (0.01) 0%
2019 838.80 (0.65) 0% 13.60 (0.01) 0%
2020 719.20 (0.54) 0% 12 (0.00) 0%
2021 719.20 (0.70) 0% 10 (0.00) 0%
2022 753.39 (0.53) 0% 5 (0.01) 0%
2023 621 (0) 0% 7 (0) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2024
Qúy 4
2023
Qúy 4
2022
Qúy 4
2021
Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015
Doanh thu bán hàng và CCDV478,236512,195529,573704,367535,612651,461777,689809,237877,628690,227
Tổng lợi nhuận trước thuế15,90216,88710,6051,5812,07614,10412,5659,2443,05618,037
Lợi nhuận sau thuế 15,02916,64610,5581,4982,02913,71812,3939,2442,74618,003
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ15,02916,64610,5581,4982,02913,71812,3939,2442,74618,003
Tổng tài sản151,036222,973200,870186,690151,036222,973200,870186,690172,738207,820236,490188,491195,032146,616
Tổng nợ53,801127,316114,196106,35453,801127,316114,196106,35489,599117,709154,489109,190121,56664,443
Vốn chủ sở hữu97,23595,65786,67480,33797,23595,65786,67480,33783,13990,11282,00179,30173,46782,173


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |