CTCP Xuất nhập khẩu Thủy sản Năm Căn (snc)

18
0
(0%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
18
18
18
18
0
19.1K
3.3K
5.4x
0.9x
7% # 17%
0.9
90 Bi
5 Mi
123
23 - 15.4

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
20.00 200 ATC 0
15.30 1,000 0.00 0
0.00 0 0.00 0
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 0

Ngành/Nhóm/Họ

UPCOM
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
#UPCOM - ^UPCOM     (13 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
ACV 119.20 (-0.50) 24.7%
VGI 83.70 (-0.80) 24.2%
MCH 225.50 (1.50) 15.7%
MVN 65.80 (-0.80) 7.5%
BSR 22.30 (0.00) 6.5%
VEA 39.00 (0.20) 4.9%
FOX 94.90 (0.00) 4.4%
VEF 166.00 (3.70) 2.6%
SSH 67.30 (0.50) 2.4%
PGV 19.45 (0.30) 2.0%
VTP 149.50 (0.00) 1.7%
QNS 50.20 (0.10) 1.7%
VSF 34.40 (-0.10) 1.6%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2017 795 (0.81) 0% 8 (0.01) 0%
2018 817 (0.78) 0% 9 (0.01) 0%
2019 838.80 (0.65) 0% 13.60 (0.01) 0%
2020 719.20 (0.54) 0% 12 (0.00) 0%
2021 719.20 (0.70) 0% 10 (0.00) 0%
2022 753.39 (0.53) 0% 5 (0.01) 0%
2023 621 (0) 0% 7 (0) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2023
Qúy 4
2022
Qúy 4
2021
Qúy 4
2020
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014
Doanh thu bán hàng và CCDV512,195529,573704,367535,612651,461777,689809,237877,628690,227942,884
Tổng lợi nhuận trước thuế16,88710,6051,5812,07614,10412,5659,2443,05618,03738,088
Lợi nhuận sau thuế 16,64610,5581,4982,02913,71812,3939,2442,74618,00331,027
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ16,64610,5581,4982,02913,71812,3939,2442,74618,00331,027
Tổng tài sản222,973200,870186,690172,738222,973200,870186,690172,738207,820236,490188,491195,032146,616175,738
Tổng nợ127,316114,196106,35489,599127,316114,196106,35489,599117,709154,489109,190121,56664,443110,609
Vốn chủ sở hữu95,65786,67480,33783,13995,65786,67480,33783,13990,11282,00179,30173,46782,17365,129


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |