CTCP Trúc Thôn (trt)

21.10
-3.70
(-14.92%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
24.80
21.10
21.10
21.10
100
11.4K
0K
0x
1.9x
0% # 0%
2.0
232 Bi
11 Mi
745
27.3 - 4.7
415 Bi
125 Bi
331.4%
23.18%
16 Bi

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
ATO 0 21.10 700
0 24.50 200
0.00 0 25.90 100
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 0

Ngành/Nhóm/Họ

UPCOM
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
#UPCOM - ^UPCOM     (14 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
VGI 92.50 (1.30) 26.1%
ACV 121.50 (-0.60) 24.8%
MCH 220.90 (-0.60) 15.3%
BSR 21.30 (0.10) 6.1%
MVN 46.30 (2.60) 4.9%
VEA 38.50 (0.10) 4.8%
FOX 97.40 (0.00) 4.5%
VEF 171.00 (0.70) 2.6%
SSH 66.90 (-0.40) 2.3%
PGV 19.25 (-0.05) 2.0%
QNS 51.10 (0.20) 1.7%
VTP 143.50 (-3.80) 1.7%
VSF 33.80 (-0.20) 1.6%
DNH 39.90 (0.00) 1.6%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL
14:20 21.10 -3.70 100 100

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2017 0 (0.35) 0% 7 (0.01) 0%
2018 355 (0.36) 0% 8 (0.00) 0%
2019 469 (0.32) 0% 0.53 (-0.02) -3%
2020 650 (0.60) 0% 0 (0.01) 0%
2021 600 (0.62) 0% 0 (0.02) 0%
2022 683 (0) 0% 28 (0) 0%
2023 685 (0) 0% 10 (0) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2023
Qúy 4
2022
Qúy 4
2021
Qúy 4
2020
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014
Doanh thu bán hàng và CCDV510,716675,971624,601597,182321,759
Tổng lợi nhuận trước thuế-33,38136,20829,56811,175-15,523
Lợi nhuận sau thuế -33,66828,68424,29111,175-15,523
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ-33,66828,68424,29111,175-15,523
Tổng tài sản540,734601,393547,472572,876540,734601,393547,472572,876593,954270,405185,912185,926158,746132,700
Tổng nợ415,397431,416393,706443,401415,397431,416393,706443,401475,654136,285108,733119,08999,20294,121
Vốn chủ sở hữu125,337169,978153,767129,476125,337169,978153,767129,476118,300134,11977,18066,83759,54438,579


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |