CTCP Trúc Thôn (trt)

8
0
(0%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
8
8
8
8
0
11.4K
0K
0x
0.7x
0% # 0%
0.6
88 Bi
11 Mi
44
15.6 - 4.7
415 Bi
125 Bi
331.4%
23.18%
16 Bi

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
ATO 0 ATO 0
0 0.00 0
0.00 0 0.00 0
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 0

Ngành/Nhóm/Họ

UPCOM
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
#UPCOM - ^UPCOM     (15 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
ACV 107.00 (-1.30) 24.2%
VGI 63.50 (-1.40) 20.0%
MCH 209.50 (1.00) 15.5%
BSR 23.10 (-0.10) 7.4%
VEA 43.90 (-0.40) 6.0%
MVN 37.10 (-0.90) 4.7%
FOX 95.00 (4.90) 4.6%
VEF 238.00 (-3.60) 4.1%
SSH 67.10 (-0.10) 2.6%
PGV 21.60 (0.15) 2.5%
DNH 42.00 (0.00) 1.8%
QNS 47.00 (-0.40) 1.7%
IDP 267.00 (0.00) 1.7%
VSF 32.00 (0.10) 1.6%
OIL 13.90 (-0.40) 1.5%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2017 0 (0.35) 0% 7 (0.01) 0%
2018 355 (0.36) 0% 8 (0.00) 0%
2019 469 (0.32) 0% 0.53 (-0.02) -3%
2020 650 (0.60) 0% 0 (0.01) 0%
2021 600 (0.62) 0% 0 (0.02) 0%
2022 683 (0) 0% 28 (0) 0%
2023 685 (0) 0% 10 (0) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2023
Qúy 4
2022
Qúy 4
2021
Qúy 4
2020
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014
Doanh thu bán hàng và CCDV510,716675,971624,601597,182321,759
Tổng lợi nhuận trước thuế-33,38136,20829,56811,175-15,523
Lợi nhuận sau thuế -33,66828,68424,29111,175-15,523
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ-33,66828,68424,29111,175-15,523
Tổng tài sản540,734601,393547,472572,876540,734601,393547,472572,876593,954270,405185,912185,926158,746132,700
Tổng nợ415,397431,416393,706443,401415,397431,416393,706443,401475,654136,285108,733119,08999,20294,121
Vốn chủ sở hữu125,337169,978153,767129,476125,337169,978153,767129,476118,300134,11977,18066,83759,54438,579


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |