CTCP Trúc Thôn (trt)

15
0
(0%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
15
15
15
15
0
11.4K
0K
0x
1.3x
0% # 0%
2
165 Bi
11 Mi
776
27.3 - 4.7
415 Bi
125 Bi
331.4%
23.18%
16 Bi

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
12.80 100 17.20 100
0 0.00 0
0.00 0 0.00 0
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 0

Ngành/Nhóm/Họ

UPCOM
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
#UPCOM - ^UPCOM     (13 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
VGI 93.70 (-1.20) 26.4%
ACV 124.90 (-0.10) 24.8%
MCH 232.70 (1.70) 15.4%
BSR 22.60 (0.30) 6.4%
MVN 52.80 (-2.90) 6.0%
VEA 39.50 (-0.10) 4.8%
FOX 96.90 (-1.30) 4.4%
VEF 173.80 (2.20) 2.7%
SSH 67.20 (0.10) 2.3%
PGV 20.65 (1.35) 2.0%
QNS 51.90 (0.90) 1.7%
VSF 33.50 (-2.00) 1.6%
VTP 138.00 (-2.00) 1.6%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2017 0 (0.35) 0% 7 (0.01) 0%
2018 355 (0.36) 0% 8 (0.00) 0%
2019 469 (0.32) 0% 0.53 (-0.02) -3%
2020 650 (0.60) 0% 0 (0.01) 0%
2021 600 (0.62) 0% 0 (0.02) 0%
2022 683 (0) 0% 28 (0) 0%
2023 685 (0) 0% 10 (0) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2023
Qúy 4
2022
Qúy 4
2021
Qúy 4
2020
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014
Doanh thu bán hàng và CCDV510,716675,971624,601597,182321,759
Tổng lợi nhuận trước thuế-33,38136,20829,56811,175-15,523
Lợi nhuận sau thuế -33,66828,68424,29111,175-15,523
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ-33,66828,68424,29111,175-15,523
Tổng tài sản540,734601,393547,472572,876540,734601,393547,472572,876593,954270,405185,912185,926158,746132,700
Tổng nợ415,397431,416393,706443,401415,397431,416393,706443,401475,654136,285108,733119,08999,20294,121
Vốn chủ sở hữu125,337169,978153,767129,476125,337169,978153,767129,476118,300134,11977,18066,83759,54438,579


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |