CTCP Thông tin Tín hiệu Đường sắt Sài Gòn (tsg)

15.70
0
(0%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
15.70
15.70
15.70
15.70
0
13.6K
2.2K
7.3x
1.2x
4% # 16%
1.4
48 Bi
3 Mi
128
18.8 - 9.9

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
14.00 300 18.00 4,000
0 0.00 0
0.00 0 0.00 0
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 0

Ngành/Nhóm/Họ

UPCOM
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
#UPCOM - ^UPCOM     (16 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
ACV 115.10 (4.70) 24.0%
VGI 72.70 (-0.10) 21.9%
MCH 205.00 (10.10) 14.1%
BSR 22.00 (0.30) 6.6%
VEA 42.90 (1.30) 5.5%
MVN 41.50 (-5.20) 5.4%
FOX 92.50 (3.90) 4.4%
VEF 207.00 (0.20) 3.4%
PGV 23.00 (0.10) 2.5%
SSH 68.40 (0.40) 2.5%
DNH 45.10 (0.00) 1.9%
QNS 48.80 (0.20) 1.7%
VSF 33.00 (0.00) 1.6%
IDP 250.00 (0.00) 1.5%
MSR 13.80 (0.30) 1.5%
CTR 133.00 (4.00) 1.5%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2017 0 (0.16) 0% 6.10 (0.01) 0%
2018 144.79 (0.14) 0% 5.44 (0.01) 0%
2019 166.20 (0.20) 0% 7.50 (0.01) 0%
2020 140.52 (0.12) 0% 6 (0.01) 0%
2021 128.53 (0.15) 0% 0.01 (0.01) 57%
2022 166.50 (0.29) 0% 6.02 (0.01) 0%
2023 192 (0) 0% 6.34 (0) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2023
Qúy 4
2022
Qúy 4
2021
Qúy 4
2020
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015
Doanh thu bán hàng và CCDV241,309291,990154,005116,568199,027
Tổng lợi nhuận trước thuế8,6898,3487,4427,0889,491
Lợi nhuận sau thuế 6,6536,3366,2816,0807,583
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ6,6536,3366,2816,0807,583
Tổng tài sản153,579132,752152,25494,468153,579132,752152,25494,46889,89093,307121,11771,05372,795
Tổng nợ111,79791,908112,03655,144111,79791,908112,03655,14449,87255,74985,76135,73742,055
Vốn chủ sở hữu41,78340,84540,21739,32441,78340,84540,21739,32440,01837,55835,35635,31630,740


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |