CTCP Giao nhận Kho vận Ngoại Thương Việt Nam (vin)

14
0
(0%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
14
14
14
14
0
22.0K
0.7K
20.9x
0.6x
3% # 3%
2.1
357 Bi
26 Mi
530
22.0 - 14

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
14.00 100 16.10 600
12.30 200 0.00 0
12.20 100 0.00 0
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 0

Ngành/Nhóm/Họ

UPCOM
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
#UPCOM - ^UPCOM     (13 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
VGI 93.70 (-1.20) 26.4%
ACV 124.90 (-0.10) 24.8%
MCH 232.70 (1.70) 15.4%
BSR 22.60 (0.30) 6.4%
MVN 52.80 (-2.90) 6.0%
VEA 39.50 (-0.10) 4.8%
FOX 96.90 (-1.30) 4.4%
VEF 173.80 (2.20) 2.7%
SSH 67.20 (0.10) 2.3%
PGV 20.65 (1.35) 2.0%
QNS 51.90 (0.90) 1.7%
VSF 33.50 (-2.00) 1.6%
VTP 138.00 (-2.00) 1.6%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2017 210 (0.21) 0% 26.70 (0.04) 0%
2019 150 (0.17) 0% 23 (0.04) 0%
2020 0 (0.19) 0% 25.25 (0.07) 0%
2021 0 (0.23) 0% 0.01 (0.05) 703%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014
Doanh thu bán hàng và CCDV30,17831,60428,48034,568142,429214,176226,039194,586170,183193,670213,464246,315478,5241,058,482
Tổng lợi nhuận trước thuế5,3266,3749,913-3,49944,60886,90050,91774,52143,44746,20047,58545,14259,04154,139
Lợi nhuận sau thuế 5,1615,9299,704-3,75043,34286,10149,16970,36138,89242,14843,10239,96852,99245,859
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ5,1375,9239,710-3,79043,25786,15649,12970,08038,76742,07343,07339,72852,77545,680
Tổng tài sản587,696581,084589,262592,897592,961607,478541,506522,038525,458488,453448,492422,074424,591472,396
Tổng nợ25,64922,86619,47332,77032,87746,85843,86747,59398,65785,73160,99048,91264,942133,001
Vốn chủ sở hữu562,047558,218569,789560,126560,085560,620497,639474,446426,801402,722387,502373,161359,650339,395


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |