CTCP Bê tông Ly tâm An Giang (ace)

37.30
0.20
(0.54%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
37.10
35.80
37.50
35.80
8,400
23.4K
4.9K
7.8x
1.6x
9% # 21%
1.4
115 Bi
3 Mi
10,950
39.6 - 32.6

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
36.00 400 36.90 600
35.60 500 37.00 100
35.20 300 37.10 100
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 0

Ngành/Nhóm/Họ

UPCOM
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
#UPCOM - ^UPCOM     (13 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
ACV 119.00 (-0.70) 24.7%
VGI 83.20 (-1.30) 24.2%
MCH 226.00 (2.00) 15.7%
MVN 65.40 (-1.20) 7.5%
BSR 22.30 (0.00) 6.5%
VEA 39.20 (0.40) 4.9%
FOX 94.70 (-0.20) 4.4%
VEF 163.00 (0.70) 2.6%
SSH 67.20 (0.40) 2.4%
PGV 19.30 (0.15) 2.0%
VTP 149.20 (-0.30) 1.7%
QNS 50.30 (0.20) 1.7%
VSF 34.40 (-0.10) 1.6%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL
09:10 37.50 1.70 4,900 4,900
09:55 35.90 0.10 1,200 6,100
09:58 35.90 0.10 1,300 7,400
10:10 37.30 1.50 600 8,000
10:11 37.30 1.50 100 8,100
10:12 37.30 1.50 100 8,200
10:17 37.30 1.50 200 8,400

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2016 200 (0.28) 0% 15 (0.02) 0%
2017 220 (0.26) 0% 18 (0.02) 0%
2018 220 (0.25) 0% 14 (0.01) 0%
2019 220 (0.29) 0% 11.20 (0.02) 0%
2020 240 (0.29) 0% 0 (0.02) 0%
2021 260 (0.25) 0% 12.80 (0.02) 0%
2022 260 (0) 0% 0 (0) 0%
2023 260 (0) 0% 12.80 (0) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2023
Qúy 4
2022
Qúy 4
2021
Qúy 4
2020
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014
Doanh thu bán hàng và CCDV295,481313,256251,196294,695285,491249,914256,824278,392253,321237,711
Tổng lợi nhuận trước thuế18,60721,55123,93423,81618,98016,12918,65225,87223,94314,008
Lợi nhuận sau thuế 14,87017,25419,22519,07115,31113,03515,01120,85318,66710,839
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ14,87017,25419,22519,07115,31113,03515,01120,85318,66710,839
Tổng tài sản167,468175,059181,933200,510167,468175,059181,933200,510161,299149,640119,754132,109133,766124,022
Tổng nợ96,131103,564108,964128,03796,131103,564108,964128,03791,40380,22848,44861,85466,73268,666
Vốn chủ sở hữu71,33771,49572,96972,47371,33771,49572,96972,47369,89669,41271,30570,25567,03455,356


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |