CTCP Ntaco (ata)

0.60
0
(0%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
0.60
0
0
0
0
0K
0K
0x
0x
0% # 0%
2.8
7 Bi
12 Mi
9,552
1.1 - 0.4

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
ATC 0 ATC 0
0 0.00 0
0.00 0 0.00 0
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 0

Ngành/Nhóm/Họ

UPCOM
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
#UPCOM - ^UPCOM     (13 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
ACV 119.00 (-0.70) 24.7%
VGI 83.20 (-1.30) 24.2%
MCH 226.00 (2.00) 15.7%
MVN 65.40 (-1.20) 7.5%
BSR 22.30 (0.00) 6.5%
VEA 39.20 (0.40) 4.9%
FOX 94.70 (-0.20) 4.4%
VEF 163.00 (0.70) 2.6%
SSH 67.20 (0.40) 2.4%
PGV 19.30 (0.15) 2.0%
VTP 149.20 (-0.30) 1.7%
QNS 50.30 (0.20) 1.7%
VSF 34.40 (-0.10) 1.6%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2017 0 (0.01) 0% 0.05 (-0.16) -328%
2018 0 (0.00) 0% 6 (-0.01) -0%
2019 0 (0.00) 0% 20 (-0.00) -0%
2020 150 (0.00) 0% 30 (-0.01) -0%
2021 40 (0.00) 0% 12 (-0.00) -0%
2022 10 (0) 0% 5 (0) 0%
2023 90 (0) 0% 0 (0) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2023
Qúy 4
2022
Qúy 4
2021
Qúy 4
2020
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014
Doanh thu bán hàng và CCDV1,3549001,8002,3405,68460,76282,919253,930
Tổng lợi nhuận trước thuế-68-66-224-5,079-4,926-6,934-163,7791,408-48,000-14,401
Lợi nhuận sau thuế -68-66-224-5,079-4,926-6,934-163,7791,476-48,000-14,401
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ-68-66-224-5,079-4,926-6,934-163,7791,476-48,000-14,401
Tổng tài sản22,11126,55126,61726,28022,11126,55126,61726,28021,41829,56235,938165,417680,313768,865
Tổng nợ502,578506,950506,950506,389502,578506,950506,950506,389496,447499,666499,107464,807586,489627,042
Vốn chủ sở hữu-480,467-480,399-480,333-480,109-480,467-480,399-480,333-480,109-475,030-470,104-463,169-299,39093,824141,824


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |