CTCP Bia Hà Nội - Nam Định (bbm)

6.70
0.80
(13.56%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
5.90
6.70
6.70
6.70
100
12.2K
0.4K
16.8x
0.6x
2% # 3%
4.7
13 Bi
2 Mi
275
13.9 - 4.9

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
5.10 100 ATC 0
0 0.00 0
0.00 0 0.00 0
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 0

Ngành/Nhóm/Họ

UPCOM
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
#UPCOM - ^UPCOM     (13 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
ACV 119.00 (-0.70) 24.7%
VGI 83.20 (-1.30) 24.2%
MCH 226.00 (2.00) 15.7%
MVN 65.40 (-1.20) 7.5%
BSR 22.30 (0.00) 6.5%
VEA 39.20 (0.40) 4.9%
FOX 94.70 (-0.20) 4.4%
VEF 163.00 (0.70) 2.6%
SSH 67.20 (0.40) 2.4%
PGV 19.30 (0.15) 2.0%
VTP 149.20 (-0.30) 1.7%
QNS 50.30 (0.20) 1.7%
VSF 34.40 (-0.10) 1.6%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2018 0 (0.06) 0% 2.47 (0.00) 0%
2019 0 (0.06) 0% 2.00 (0.00) 0%
2020 0 (0.06) 0% 1.83 (0.00) 0%
2021 58.59 (0.05) 0% 1.84 (0.00) 0%
2022 62.18 (0.06) 0% 1.85 (0.00) 0%
2023 61.86 (0) 0% 0.44 (0) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2023
Qúy 4
2022
Qúy 4
2021
Qúy 4
2020
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2013
Doanh thu bán hàng và CCDV60,44058,34052,49456,38660,94056,33055,63855,38148,814
Tổng lợi nhuận trước thuế1,0152,3242,3273,2984,0573,6683,1831,9252,722
Lợi nhuận sau thuế 7951,7581,9872,8093,2172,5522,5361,5302,013
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ7951,7581,9872,8093,2172,5522,5361,5302,013
Tổng tài sản35,69235,60634,59238,81835,69235,60634,59238,81839,48643,34536,18134,93332,830
Tổng nợ11,34610,2989,05512,45911,34610,2989,05512,45913,13317,91711,00710,7639,997
Vốn chủ sở hữu24,34625,30825,53726,35924,34625,30825,53726,35926,35325,42825,17524,16922,832


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |