CTCP 397 (bcb)

0.70
0
(0%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
0.70
0
0
0
0
14.0K
3.7K
0.2x
0.0x
6% # 26%
-0.0
4 Bi
6 Mi
0
0.7 - 0.5

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
ATC 0 ATC 0
0 0.00 0
0.00 0 0.00 0
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 0

Ngành/Nhóm/Họ

UPCOM
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
#UPCOM - ^UPCOM     (13 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
ACV 119.00 (-0.70) 24.7%
VGI 83.20 (-1.30) 24.2%
MCH 226.00 (2.00) 15.7%
MVN 65.40 (-1.20) 7.5%
BSR 22.30 (0.00) 6.5%
VEA 39.20 (0.40) 4.9%
FOX 94.70 (-0.20) 4.4%
VEF 163.00 (0.70) 2.6%
SSH 67.20 (0.40) 2.4%
PGV 19.30 (0.15) 2.0%
VTP 149.20 (-0.30) 1.7%
QNS 50.30 (0.20) 1.7%
VSF 34.40 (-0.10) 1.6%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2019 0 (0.70) 0% 13.87 (0.01) 0%
2020 531.74 (0.71) 0% 15.20 (0.02) 0%
2021 950.62 (1.15) 0% 0.03 (0.02) 81%
2022 922.75 (0) 0% 20 (0) 0%
2023 1,179.77 (0) 0% 0.03 (0) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2023
Qúy 4
2022
Qúy 4
2021
Qúy 4
2020
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018
Doanh thu bán hàng và CCDV1,509,1621,263,0021,146,420707,333701,303580,132
Tổng lợi nhuận trước thuế27,01424,92429,02325,11518,83718,471
Lợi nhuận sau thuế 20,80019,53722,60421,13411,45314,682
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ20,80019,53722,60421,13411,45314,682
Tổng tài sản371,357433,836410,198337,053371,357433,836410,198337,053349,340369,545
Tổng nợ291,443353,335332,948263,387291,443353,335332,948263,387286,500318,159
Vốn chủ sở hữu79,91580,50077,24973,66679,91580,50077,24973,66662,84051,387


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |