CTCP Bia Hà Nội - Hải Phòng (bhp)

7.10
0
(0%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
7.10
7.10
7.10
7.10
0
0k
0k
1,000 lần
0%
0%
0.8
0 tỷ
9 triệu
1,056
9.6 - 5.5

Ngành/Nhóm/Họ

UPCOM
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
#UPCOM - ^UPCOM     (837 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
ACV 99.80 (2.80) 15.6%
VGI 67.60 (-2.00) 15.3%
MCH 147.60 (0.50) 7.8%
BSR 19.10 (-0.10) 4.3%
VEA 36.50 (-0.20) 3.6%
VEF 238.80 (0.70) 2.9%
FOX 78.00 (3.90) 2.7%
SSH 65.90 (0.20) 1.8%
PGV 21.30 (0.80) 1.7%
DNH 49.40 (6.40) 1.5%
MVN 17.30 (0.50) 1.5%
QNS 48.80 (-0.60) 1.3%
NAB 16.55 (0.00) 1.3%
VSF 33.90 (0.20) 1.2%
SIP 85.80 (0.00) 1.2%
MSR 14.90 (0.20) 1.2%
IDP 245.00 (0.00) 1.1%
CTR 130.90 (1.40) 1.1%
SNZ 32.90 (0.20) 0.9%
EVF 13.95 (-0.35) 0.7%

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
6.50 500 7.00 200
6.40 100 7.10 200
6.10 1,100 7.20 200
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 0

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2017 0 (0.23) 0% 5.25 (0.00) 0%
2018 415.56 (0.22) 0% 4.26 (0.00) 0%
2019 445.64 (0.21) 0% 4.15 (0.00) 0%
2020 268.89 (0.21) 0% 1.46 (0.00) 0%
2021 279.50 (0.18) 0% 2.30 (0.00) 0%
2022 315.90 (0) 0% 2.53 (0) 0%
2023 341.10 (0) 0% 2.70 (0) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2023
Qúy 4
2022
Qúy 4
2021
Qúy 4
2020
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014
Doanh thu bán hàng và CCDV210,312210,492176,133206,612212,713216,808230,772247,168251,881365,498
Tổng lợi nhuận trước thuế3,5473,8362,3183,5605,5254,4224,3785,6484,83411,610
Lợi nhuận sau thuế 2,7292,5921,8112,6734,3393,4583,5134,4403,7468,873
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ2,7292,5921,8112,6734,3393,4583,5134,4403,7468,873
Tổng tài sản199,536193,182197,541218,743199,536193,182197,541218,743238,431257,782289,516285,351289,051313,952
Tổng nợ44,05737,72542,81363,09044,05737,72542,81363,09081,519101,685132,586127,855132,015154,179
Vốn chủ sở hữu155,478155,457154,727155,653155,478155,457154,727155,653156,912156,096156,931157,496157,036159,773


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |