CTCP Vắc xin và Sinh phẩm Nha Trang (bio)

16.20
1.20
(8%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
15
16.20
16.20
16.20
1,800
0k
0k
1,000 lần
0%
0%
1.6
0 tỷ
9 triệu
3,413
27.0 - 16.1

Ngành/Nhóm/Họ

UPCOM
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
#UPCOM - ^UPCOM     (837 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
ACV 99.80 (2.80) 15.6%
VGI 67.60 (-2.00) 15.3%
MCH 147.60 (0.50) 7.8%
BSR 19.10 (-0.10) 4.3%
VEA 36.50 (-0.20) 3.6%
VEF 238.80 (0.70) 2.9%
FOX 78.00 (3.90) 2.7%
SSH 65.90 (0.20) 1.8%
PGV 21.30 (0.80) 1.7%
DNH 49.40 (6.40) 1.5%
MVN 17.30 (0.50) 1.5%
QNS 48.80 (-0.60) 1.3%
NAB 16.55 (0.00) 1.3%
VSF 33.90 (0.20) 1.2%
SIP 85.80 (0.00) 1.2%
MSR 14.90 (0.20) 1.2%
IDP 245.00 (0.00) 1.1%
CTR 130.90 (1.40) 1.1%
SNZ 32.90 (0.20) 0.9%
EVF 13.95 (-0.35) 0.7%

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
14.50 200 16.90 2,400
13.80 100 17.00 600
13.50 200 17.10 100
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 0

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL
09:10 16.20 1.20 100 100
10:40 16.20 1.20 1,000 1,100
11:10 16.20 1.20 700 1,800

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2019 33.30 (0.04) 0% 3 (0.00) 0%
2020 33.40 (0.04) 0% 0 (0.01) 0%
2021 35 (0.04) 0% 3.60 (0.00) 0%
2022 42 (0) 0% 0 (0) 0%
2023 65 (0) 0% 0 (0) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2023
Qúy 4
2022
Qúy 4
2021
Qúy 4
2020
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016
Doanh thu bán hàng và CCDV70,02756,31338,33535,98936,653
Tổng lợi nhuận trước thuế8,0979,8964,5626,0086,248
Lợi nhuận sau thuế 6,0157,8723,6085,0954,905
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ6,0157,8723,6085,0954,905
Tổng tài sản110,437119,339101,663103,966110,437119,339101,663103,96696,29491,43687,99154,919
Tổng nợ12,82020,5027,95211,04312,82020,5027,95211,0435,6553,8942,41520,315
Vốn chủ sở hữu97,61798,83793,71192,92397,61798,83793,71192,92390,63987,54185,57634,604


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |