CTCP Cấp thoát nước và Xây dựng Bảo Lộc (bwa)

7.70
1
(14.93%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
6.70
7.70
7.70
7.70
10,000
0k
0k
1,000 lần
0%
0%
-0.0
0 tỷ
3 triệu
101
11.0 - 5.7

Ngành/Nhóm/Họ

UPCOM
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
#UPCOM - ^UPCOM     (837 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
ACV 99.80 (2.80) 15.6%
VGI 67.60 (-2.00) 15.3%
MCH 147.60 (0.50) 7.8%
BSR 19.10 (-0.10) 4.3%
VEA 36.50 (-0.20) 3.6%
VEF 238.80 (0.70) 2.9%
FOX 78.00 (3.90) 2.7%
SSH 65.90 (0.20) 1.8%
PGV 21.30 (0.80) 1.7%
DNH 49.40 (6.40) 1.5%
MVN 17.30 (0.50) 1.5%
QNS 48.80 (-0.60) 1.3%
NAB 16.55 (0.00) 1.3%
VSF 33.90 (0.20) 1.2%
SIP 85.80 (0.00) 1.2%
MSR 14.90 (0.20) 1.2%
IDP 245.00 (0.00) 1.1%
CTR 130.90 (1.40) 1.1%
SNZ 32.90 (0.20) 0.9%
EVF 13.95 (-0.35) 0.7%

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
7.20 100 ATO 0
6.70 200 0.00 0
0.00 0 0.00 0
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 0

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL
11:10 7.70 1 10,000 10,000

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2017 22.74 (0.03) 0% 1.83 (0.00) 0%
2018 23.82 (0.03) 0% 1.57 (0.00) 0%
2019 26.18 (0.03) 0% 1.57 (0.00) 0%
2020 27.26 (0.03) 0% 0 (0.00) 0%
2021 29.37 (0.03) 0% 0.00 (0.00) 33%
2022 31.16 (0) 0% 0 (0) 0%
2023 34.51 (0) 0% 0 (0) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2023
Qúy 4
2022
Qúy 4
2021
Qúy 4
2020
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014
Doanh thu bán hàng và CCDV35,33532,05629,79826,17925,735
Tổng lợi nhuận trước thuế1,2171,8881,9312,7662,531
Lợi nhuận sau thuế 7951,4311,4782,3782,014
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ7951,4311,4782,3782,014
Tổng tài sản40,23739,99140,04239,25340,23739,99140,04239,25337,52835,15634,18136,05636,50837,944
Tổng nợ5,4274,5764,6543,8495,4274,5764,6543,8493,1791,4101,9373,9956,2257,763
Vốn chủ sở hữu34,81035,41535,38835,40434,81035,41535,38835,40434,34933,74632,24332,06130,28330,181


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |