CTCP Mía Đường Cao Bằng (cbs)

31.30
0
(0%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
31.30
31.80
31.80
31.30
1,200
0K
0K
0x
0x
0% # 0%
0.9
0 Bi
5 Mi
15,155
34.9 - 25.7

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
31.40 100 31.60 100
31.30 3,500 31.70 500
31.20 3,500 31.80 2,400
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 0

Ngành/Nhóm/Họ

UPCOM
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
#UPCOM - ^UPCOM     (13 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
ACV 119.00 (-0.70) 24.7%
VGI 83.50 (-1.00) 24.2%
MCH 225.00 (1.00) 15.7%
MVN 64.10 (-2.50) 7.5%
BSR 22.30 (0.00) 6.5%
VEA 39.00 (0.20) 4.9%
FOX 95.00 (0.10) 4.4%
VEF 165.90 (3.60) 2.6%
SSH 67.30 (0.50) 2.4%
PGV 19.30 (0.15) 2.0%
VTP 148.70 (-0.80) 1.7%
QNS 50.20 (0.10) 1.7%
VSF 34.40 (-0.10) 1.6%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL
09:16 31.80 0.20 200 200
11:10 31.30 -0.30 1,000 1,200

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2017 234.21 (0.22) 0% 6.40 (-0.03) -1%
2019 234.54 (0.26) 0% 1.32 (0.01) 1%
2020 163.27 (0.24) 0% 1.93 (0.06) 3%
2021 163.27 (0) 0% 1.93 (0) 0%
2022 217.76 (0) 0% 0 (0) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 2
2024
Qúy 2
2023
Qúy 2
2020
Qúy 2
2019
Doanh thu bán hàng và CCDV
Tổng lợi nhuận trước thuế
Lợi nhuận sau thuế
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ
Tổng tài sản270,061241,016127,833190,228
Tổng nợ23,10726,79366,077136,073
Vốn chủ sở hữu246,954214,22361,75654,155


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |