CTCP Mía Đường Cao Bằng (cbs)

29.50
-0.40
(-1.34%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
29.90
29.50
29.60
29.40
2,000
0k
0k
1,000 lần
0%
0%
1.0
0 tỷ
5 triệu
5,111
43 - 28.9

Ngành/Nhóm/Họ

UPCOM
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
#UPCOM - ^UPCOM     (837 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
ACV 99.80 (2.80) 15.6%
VGI 67.60 (-2.00) 15.3%
MCH 147.60 (0.50) 7.8%
BSR 19.10 (-0.10) 4.3%
VEA 36.50 (-0.20) 3.6%
VEF 238.80 (0.70) 2.9%
FOX 78.00 (3.90) 2.7%
SSH 65.90 (0.20) 1.8%
PGV 21.30 (0.80) 1.7%
DNH 49.40 (6.40) 1.5%
MVN 17.30 (0.50) 1.5%
QNS 48.80 (-0.60) 1.3%
NAB 16.55 (0.00) 1.3%
VSF 33.90 (0.20) 1.2%
SIP 85.80 (0.00) 1.2%
MSR 14.90 (0.20) 1.2%
IDP 245.00 (0.00) 1.1%
CTR 130.90 (1.40) 1.1%
SNZ 32.90 (0.20) 0.9%
EVF 13.95 (-0.35) 0.7%

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
29.40 100 29.70 1,400
29.30 600 29.80 900
29.20 200 29.90 2,200
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 0

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL
10:18 29.50 0.10 100 100
11:10 29.60 0.20 200 300
13:27 29.40 0 500 800
13:36 29.40 0 600 1,400
14:10 29.40 0 400 1,800
14:32 29.60 0.20 100 1,900
14:35 29.50 0.10 100 2,000

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2017 234.21 (0.22) 0% 6.40 (-0.03) -1%
2019 234.54 (0.26) 0% 1.32 (0.01) 1%
2020 163.27 (0.24) 0% 1.93 (0.06) 3%
2021 163.27 (0) 0% 1.93 (0) 0%
2022 217.76 (0) 0% 0 (0) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 2
2023
Qúy 2
2020
Qúy 2
2019
Qúy 2
2018
Doanh thu bán hàng và CCDV
Tổng lợi nhuận trước thuế
Lợi nhuận sau thuế
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ
Tổng tài sản241,016127,833190,228164,808
Tổng nợ26,79366,077136,07381,897
Vốn chủ sở hữu214,22361,75654,15582,910


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |