CTCP Cảng Cửa Cấm Hải Phòng (ccp)

32.50
0
(0%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
32.50
32.50
32.50
32.50
0
11.1K
0K
0x
2.9x
0% # 0%
1.9
78 Bi
2 Mi
44
32.5 - 12.3

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
ATC 0 ATC 0
0 0.00 0
0.00 0 0.00 0
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 0

Ngành/Nhóm/Họ

UPCOM
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
#UPCOM - ^UPCOM     (13 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
VGI 92.20 (3.10) 25.3%
ACV 120.30 (-1.70) 24.4%
MCH 213.80 (0.60) 14.2%
MVN 73.50 (-4.90) 8.5%
BSR 20.55 (0.30) 5.8%
FOX 109.00 (2.60) 4.9%
VEA 39.00 (-0.10) 4.8%
VEF 182.00 (-3.00) 2.8%
SSH 68.10 (0.30) 2.3%
PGV 19.35 (-0.25) 2.0%
VTP 170.00 (4.70) 1.8%
QNS 50.30 (-0.30) 1.7%
VSF 34.80 (-0.10) 1.6%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2017 49.18 (0.07) 0% 2.07 (0.00) 0%
2018 0 (0.11) 0% 2.56 (0.00) 0%
2019 60 (0.10) 0% 0.50 (0.00) 0%
2020 71.75 (0.11) 0% 0 (0) 0%
2021 66.75 (0.07) 0% 0 (-0.00) 0%
2022 66.65 (0.23) 0% 0 (-0.00) 0%
2023 66.11 (0) 0% 0 (0) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2023
Qúy 4
2022
Qúy 4
2021
Qúy 4
2020
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014
Doanh thu bán hàng và CCDV19,290230,81765,721112,21798,187107,53871,64545,42437,48433,472
Tổng lợi nhuận trước thuế-980-2,211-3,25038504872,0703,8063,7603,616
Lợi nhuận sau thuế -980-2,211-3,25024388591,6252,9862,8852,745
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ-980-2,211-3,25024388591,6252,9862,8852,745
Tổng tài sản29,03640,86636,47546,04429,03640,86636,47546,04445,10935,18048,13039,00640,13337,673
Tổng nợ2,47813,3296,72613,0222,47813,3296,72613,02211,7232,12213,5063,2186,8904,556
Vốn chủ sở hữu26,55727,53729,74833,02226,55727,53729,74833,02233,38633,05834,62335,78833,24333,117

Created with Highcharts 6.0.7Tăng Trưởng Doanh thu/Lợi nhuậnLợi nhuậnDoanh thu20232022202120202019201820172016201520142013201220112010-78 tỷ0 tỷ78 tỷ156 tỷ234 tỷ312 tỷ

Created with Highcharts 6.0.7Tăng trưởng nguồn vốnVốn chủ sở hữuTổng nợ202320222021202020192018201720162015201420132012201120100 tỷ15 tỷ31 tỷ46 tỷ61 tỷ
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |