CTCP Tư vấn Thiết kế và Phát triển Đô thị (cdo)

1.50
0
(0%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
1.50
1.60
1.60
1.50
129,800
6.7K
0K
0x
0.2x
0% # 0%
1.0
47 Bi
32 Mi
75,338
1.6 - 1

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
1.50 226,600 1.60 115,600
1.40 67,100 1.70 118,100
1.30 78,700 0.00 0
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 0

Ngành/Nhóm/Họ

UPCOM
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
#UPCOM - ^UPCOM     (16 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
ACV 115.10 (4.70) 24.0%
VGI 72.70 (-0.10) 21.9%
MCH 205.00 (10.10) 14.1%
BSR 22.00 (0.30) 6.6%
VEA 42.90 (1.30) 5.5%
MVN 41.50 (-5.20) 5.4%
FOX 92.50 (3.90) 4.4%
VEF 207.00 (0.20) 3.4%
PGV 23.00 (0.10) 2.5%
SSH 68.40 (0.40) 2.5%
DNH 45.10 (0.00) 1.9%
QNS 48.80 (0.20) 1.7%
VSF 33.00 (0.00) 1.6%
IDP 250.00 (0.00) 1.5%
MSR 13.80 (0.30) 1.5%
CTR 133.00 (4.00) 1.5%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL
09:10 1.60 0.10 200 200
09:17 1.50 0 41,500 41,700
09:30 1.50 0 10,000 51,700
10:10 1.50 0 4,000 55,700
10:47 1.50 0 20,000 75,700
11:10 1.50 0 32,000 107,700
13:14 1.50 0 200 107,900
13:46 1.50 0 100 108,000
13:58 1.50 0 1,000 109,000
14:10 1.50 0 15,100 124,100
14:17 1.50 0 1,000 125,100
14:21 1.60 0.10 200 125,300
14:24 1.50 0 500 125,800
14:41 1.50 0 500 126,300
14:45 1.50 0 200 126,500
14:48 1.50 0 1,300 127,800
14:49 1.50 0 2,000 129,800

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2016 240.63 (0.16) 0% 56.31 (0.02) 0%
2018 10 (0.02) 0% 0.50 (-0.01) -3%
2019 10 (0.02) 0% 0 (-0.02) 0%
2020 7 (0.01) 0% 0 (-0.01) 0%
2021 20 (0.01) 0% 0 (-0.02) 0%
2022 20 (0.01) 0% -2 (-0.03) 1%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014
Doanh thu bán hàng và CCDV5,7475,7855,5655,05621,74513,3785,66910,52522,16921,84135,628156,381181,50380,598
Tổng lợi nhuận trước thuế-956-1,142-2,215-8,376-10,820-27,738-20,994-13,993-22,926-14,3691,79529,05547,9787,559
Lợi nhuận sau thuế -956-1,142-2,215-8,376-10,820-27,771-20,994-13,993-22,979-14,4971,33023,24237,3325,896
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ-956-1,142-2,215-8,376-10,820-27,771-20,437-13,432-23,007-14,5601,27923,24237,3325,896
Tổng tài sản240,727237,774238,435241,885237,774257,139293,738322,781366,829392,601388,132487,750280,129221,084
Tổng nợ30,16127,41229,33227,36527,41229,27031,59132,46354,66552,39530,934141,26839,62617,913
Vốn chủ sở hữu210,566210,362209,103214,520210,362227,869262,147290,317312,164340,206357,198346,482240,503203,171


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |