CTCP Tư vấn Thiết kế và Phát triển Đô thị (cdo)

1.50
0.10
(7.14%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
1.40
1.40
1.50
1.40
32,200
6.7K
0K
0x
0.2x
0% # 0%
1.1
47 Bi
32 Mi
61,821
1.6 - 1

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
1.40 150,600 1.50 86,000
1.30 145,500 1.60 98,000
1.20 107,000 0.00 0
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 0

Ngành/Nhóm/Họ

UPCOM
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
#UPCOM - ^UPCOM     (15 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
ACV 107.00 (-1.30) 24.2%
VGI 63.50 (-1.40) 20.0%
MCH 209.50 (1.00) 15.5%
BSR 23.10 (-0.10) 7.4%
VEA 43.90 (-0.40) 6.0%
MVN 37.10 (-0.90) 4.7%
FOX 95.00 (4.90) 4.6%
VEF 238.00 (-3.60) 4.1%
SSH 67.10 (-0.10) 2.6%
PGV 21.60 (0.15) 2.5%
DNH 42.00 (0.00) 1.8%
QNS 47.00 (-0.40) 1.7%
IDP 267.00 (0.00) 1.7%
VSF 32.00 (0.10) 1.6%
OIL 13.90 (-0.40) 1.5%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL
09:10 1.40 0 10,000 10,000
09:26 1.40 0 4,800 14,800
09:47 1.50 0.10 600 15,400
10:18 1.40 0 1,000 16,400
10:24 1.40 0 6,300 22,700
10:26 1.50 0.10 5,000 27,700
10:27 1.40 0 1,900 29,600
10:34 1.50 0.10 1,000 30,600
14:29 1.40 0 600 31,200
14:59 1.50 0.10 1,000 32,200

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2016 240.63 (0.16) 0% 56.31 (0.02) 0%
2018 10 (0.02) 0% 0.50 (-0.01) -3%
2019 10 (0.02) 0% 0 (-0.02) 0%
2020 7 (0.01) 0% 0 (-0.01) 0%
2021 20 (0.01) 0% 0 (-0.02) 0%
2022 20 (0.01) 0% -2 (-0.03) 1%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014
Doanh thu bán hàng và CCDV5,5815,7475,7855,56521,74513,3785,66910,52522,16921,84135,628156,381181,50380,598
Tổng lợi nhuận trước thuế-1,207-956-1,142-2,215-10,820-27,738-20,994-13,993-22,926-14,3691,79529,05547,9787,559
Lợi nhuận sau thuế -1,207-956-1,142-2,215-10,820-27,771-20,994-13,993-22,979-14,4971,33023,24237,3325,896
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ-1,207-956-1,142-2,215-10,820-27,771-20,437-13,432-23,007-14,5601,27923,24237,3325,896
Tổng tài sản234,644240,727237,774238,435237,774257,139293,738322,781366,829392,601388,132487,750280,129221,084
Tổng nợ27,18630,16127,41229,33227,41229,27031,59132,46354,66552,39530,934141,26839,62617,913
Vốn chủ sở hữu207,458210,566210,362209,103210,362227,869262,147290,317312,164340,206357,198346,482240,503203,171


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |