CTCP Tập đoàn Xây dựng và Thiết bị Công nghiệp (ceg)

10
0
(0%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
10
10
10
10
0
0k
0k
1,000 lần
0%
0%
1.2
0 tỷ
4 triệu
171
7.7 - 1.8

Ngành/Nhóm/Họ

UPCOM
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
#UPCOM - ^UPCOM     (837 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
ACV 101.00 (4.00) 15.6%
VGI 68.80 (-0.80) 15.3%
MCH 147.90 (0.80) 7.8%
BSR 19.00 (-0.20) 4.3%
VEA 36.50 (-0.20) 3.6%
VEF 238.80 (0.70) 2.9%
FOX 78.10 (4.00) 2.7%
SSH 65.80 (0.10) 1.8%
PGV 21.30 (0.80) 1.7%
DNH 48.00 (5.00) 1.5%
MVN 17.50 (0.70) 1.5%
QNS 48.80 (-0.60) 1.3%
NAB 16.50 (-0.05) 1.3%
VSF 33.90 (0.20) 1.2%
SIP 86.30 (0.50) 1.2%
MSR 14.70 (0.00) 1.2%
IDP 245.00 (0.00) 1.1%
CTR 130.80 (1.30) 1.1%
SNZ 32.90 (0.20) 0.9%
EVF 13.95 (-0.35) 0.7%

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
ATC 0 ATC 0
0 0.00 0
0.00 0 0.00 0
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 0

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2017 779 (0.21) 0% 0 (0.00) 0%
2018 5 (0.20) 4% 0.80 (0.01) 1%
2019 0 (0.16) 0% 0 (0.00) 0%
2020 0 (0.15) 0% 0 (0.00) 0%
2022 4 (0) 0% 1.50 (0) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2023
Qúy 4
2022
Qúy 4
2021
Qúy 4
2020
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014
Doanh thu bán hàng và CCDV96,349153,743122,397148,085159,331
Tổng lợi nhuận trước thuế-20,6032,9812,9845,1843,610
Lợi nhuận sau thuế -20,6062,2982,6344,8602,298
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ-15,4331,299952,2081,638
Tổng tài sản236,893297,850319,044317,234236,893297,850319,044317,234477,605480,715483,625481,827459,409420,161
Tổng nợ134,207171,431192,724186,761134,207171,431192,724186,761339,726339,855345,492348,597334,966310,854
Vốn chủ sở hữu102,687126,419126,320130,473102,687126,419126,320130,473137,878140,860138,133133,230124,443109,306


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |