CTCP Tập đoàn Xây dựng và Thiết bị Công nghiệp (ceg)

9.60
0
(0%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
9.60
9.60
9.60
9.60
0
27.0K
0K
0x
0.4x
0% # 0%
-0.4
36 Bi
4 Mi
0
9.6 - 9.5

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
ATC 0 ATC 0
0 0.00 0
0.00 0 0.00 0
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 0

Ngành/Nhóm/Họ

UPCOM
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
#UPCOM - ^UPCOM     (13 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
ACV 119.00 (-0.70) 24.7%
VGI 83.20 (-1.30) 24.2%
MCH 226.00 (2.00) 15.7%
MVN 65.40 (-1.20) 7.5%
BSR 22.30 (0.00) 6.5%
VEA 39.20 (0.40) 4.9%
FOX 94.70 (-0.20) 4.4%
VEF 163.00 (0.70) 2.6%
SSH 67.20 (0.40) 2.4%
PGV 19.30 (0.15) 2.0%
VTP 149.20 (-0.30) 1.7%
QNS 50.30 (0.20) 1.7%
VSF 34.40 (-0.10) 1.6%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2017 779 (0.21) 0% 0 (0.00) 0%
2018 5 (0.20) 4% 0.80 (0.01) 1%
2019 0 (0.16) 0% 0 (0.00) 0%
2020 0 (0.15) 0% 0 (0.00) 0%
2022 4 (0) 0% 1.50 (0) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2023
Qúy 4
2022
Qúy 4
2021
Qúy 4
2020
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014
Doanh thu bán hàng và CCDV96,349153,743122,397148,085159,331
Tổng lợi nhuận trước thuế-20,6032,9812,9845,1843,610
Lợi nhuận sau thuế -20,6062,2982,6344,8602,298
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ-15,4331,299952,2081,638
Tổng tài sản236,893297,850319,044317,234236,893297,850319,044317,234477,605480,715483,625481,827459,409420,161
Tổng nợ134,207171,431192,724186,761134,207171,431192,724186,761339,726339,855345,492348,597334,966310,854
Vốn chủ sở hữu102,687126,419126,320130,473102,687126,419126,320130,473137,878140,860138,133133,230124,443109,306


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |