CTCP CENCON Việt Nam (cen)

2.80
0
(0%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
2.80
2.80
2.80
2.80
0
10.1k
0k
1,000 lần
0%
0%
2.8
61 tỷ
22 triệu
215,107
10.4 - 2.4

Ngành/Nhóm/Họ

UPCOM
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
#UPCOM - ^UPCOM     (837 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
ACV 99.80 (2.80) 15.6%
VGI 67.60 (-2.00) 15.3%
MCH 147.60 (0.50) 7.8%
BSR 19.10 (-0.10) 4.3%
VEA 36.50 (-0.20) 3.6%
VEF 238.80 (0.70) 2.9%
FOX 78.00 (3.90) 2.7%
SSH 65.90 (0.20) 1.8%
PGV 21.30 (0.80) 1.7%
DNH 49.40 (6.40) 1.5%
MVN 17.30 (0.50) 1.5%
QNS 48.80 (-0.60) 1.3%
NAB 16.55 (0.00) 1.3%
VSF 33.90 (0.20) 1.2%
SIP 85.80 (0.00) 1.2%
MSR 14.90 (0.20) 1.2%
IDP 245.00 (0.00) 1.1%
CTR 130.90 (1.40) 1.1%
SNZ 32.90 (0.20) 0.9%
EVF 13.95 (-0.35) 0.7%

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
ATO 0 ATO 0
0 0.00 0
0.00 0 0.00 0
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 0

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2018 160 (0.12) 0% 19 (0.00) 0%
2019 170 (0.07) 0% 15.60 (0.00) 0%
2020 67 (0.08) 0% 0.70 (0.00) 0%
2021 150 (0.11) 0% 8 (0.00) 0%
2022 250 (0.12) 0% 11.60 (-0.00) -0%
2023 140 (0.03) 0% 1.40 (0) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Qúy 1
2023
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016
Doanh thu bán hàng và CCDV29,31318,53114,45427,37689,693186,527111,44876,05866,853120,43480,361
Tổng lợi nhuận trước thuế-9618956101431273,5373081,1614,38569430
Lợi nhuận sau thuế -8115143810812,8292639293,51555524
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ-8115143810812,8292639213,51255524
Tổng tài sản221,311219,759219,653219,802221,300219,060117,38263,00342,37453,41921,21542,925
Tổng nợ2,6351,0021,0471,2382,6365041,53220,54024,41236,3867,54339,900
Vốn chủ sở hữu218,676218,757218,606218,564218,664218,556115,85042,46217,96317,03313,6713,024


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |