CTCP Cà phê Thắng Lợi (cfv)

22
0
(0%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
22
22
22
22
100
21.1K
4.2K
5.2x
1.0x
17% # 20%
3.2
178 Bi
8 Mi
319
28.5 - 17.1

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
21.20 200 24.50 200
19.00 300 25.00 100
18.70 1,000 25.30 200
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 0

Ngành/Nhóm/Họ

UPCOM
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
#UPCOM - ^UPCOM     (13 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
ACV 119.00 (-0.70) 24.7%
VGI 83.30 (-1.20) 24.2%
MCH 225.00 (1.00) 15.7%
MVN 65.20 (-1.40) 7.5%
BSR 22.30 (0.00) 6.5%
VEA 39.10 (0.30) 4.9%
FOX 95.00 (0.10) 4.4%
VEF 165.90 (3.60) 2.6%
SSH 67.30 (0.50) 2.4%
PGV 19.30 (0.15) 2.0%
VTP 149.60 (0.10) 1.7%
QNS 50.20 (0.10) 1.7%
VSF 34.40 (-0.10) 1.6%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL
10:34 22 -2.60 100 100

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2020 198.98 (0.25) 0% 1.61 (0.00) 0%
2021 313.80 (0.35) 0% 3.05 (0.01) 0%
2022 398.60 (0.45) 0% 0 (0.00) 0%
2023 371.48 (0.11) 0% 3.30 (0.00) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016
Doanh thu bán hàng và CCDV7,13599,459165,44474,475456,040450,680351,976206,958188,358123,803220,530
Tổng lợi nhuận trước thuế3,71724,18512,5163,2274,8961,8917,6014,74514,47114,43511,889
Lợi nhuận sau thuế 2,92818,90110,0132,2363,5351,3235,8994,15813,02813,1819,567
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ2,92818,90110,0132,2363,5351,3235,8994,15813,02813,1819,567
Tổng tài sản194,916190,565240,626282,567279,338210,028183,794216,727194,362160,245165,447153,865
Tổng nợ24,19322,77091,731143,711140,45774,71049,79888,63170,42429,58438,69424,226
Vốn chủ sở hữu170,723167,795148,894138,856138,881135,318133,995128,096123,938130,661126,753129,639


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |