CTCP Xây dựng và Phát triển Cơ sở Hạ tầng (cid)

36
3.20
(9.76%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
32.80
36
36
36
100
12.5K
1.9K
14.7x
2.2x
14% # 15%
7.3
30 Bi
1 Mi
1,725
60 - 7.0

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
28.10 100 35.00 300
28.00 200 35.90 400
27.90 100 36.00 1,100
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 0

Ngành/Nhóm/Họ

UPCOM
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
#UPCOM - ^UPCOM     (13 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
ACV 119.00 (-0.70) 24.7%
VGI 83.50 (-1.00) 24.2%
MCH 225.40 (1.40) 15.7%
MVN 65.20 (-1.40) 7.5%
BSR 22.30 (0.00) 6.5%
VEA 39.20 (0.40) 4.9%
FOX 95.00 (0.10) 4.4%
VEF 165.90 (3.60) 2.6%
SSH 67.30 (0.50) 2.4%
PGV 19.30 (0.15) 2.0%
VTP 150.00 (0.50) 1.7%
QNS 50.20 (0.10) 1.7%
VSF 34.40 (-0.10) 1.6%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL
11:17 36 3.10 100 100

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2015 40 (0.00) 0% 0 (-0.00) 0%
2016 30 (0.00) 0% 0 (0.00) 0%
2017 15 (0.00) 0% 0 (0.00) 0%
2018 5 (0.00) 0% 0 (0.00) 0%
2020 4.40 (0.00) 0% 0 (0.00) 0%
2021 5 (0.00) 0% 0 (0.00) 0%
2023 5 (0) 0% 0 (0) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2023
Qúy 4
2022
Qúy 4
2021
Qúy 4
2020
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014
Doanh thu bán hàng và CCDV5,2084,6514,5404,3574,3724,1922,5324,0582,8325,808
Tổng lợi nhuận trước thuế2,5821,7781,2859681,6208641331,447-789-5,646
Lợi nhuận sau thuế 2,0551,4151,0197101,6208641331,447-835-5,646
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ2,0551,4151,0197101,6208641331,447-835-5,646
Tổng tài sản15,16813,02711,64810,49215,16813,02711,64810,4929,9278,30116,98115,72915,80015,587
Tổng nợ1,6491,5631,5991,4631,6491,5631,5991,4631,6071,60111,14510,02611,33710,289
Vốn chủ sở hữu13,51911,46410,0499,02913,51911,46410,0499,0298,3196,7005,8365,7034,4635,298


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |