CTCP Thực phẩm Cholimex (cmf)

305
5
(1.67%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
300
305
305
305
100
122.9K
28.6K
10.5x
2.4x
14% # 23%
1.9
2,430 Bi
8 Mi
446
340 - 181.0
621 Bi
995 Bi
62.4%
61.57%
163 Bi

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
305.00 100 315.00 100
300.00 300 320.00 100
286.20 200 330.00 700
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 0

Ngành/Nhóm/Họ

UPCOM
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
#UPCOM - ^UPCOM     (13 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
ACV 119.00 (-0.70) 24.7%
VGI 83.30 (-1.20) 24.2%
MCH 225.00 (1.00) 15.7%
MVN 65.20 (-1.40) 7.5%
BSR 22.30 (0.00) 6.5%
VEA 39.10 (0.30) 4.9%
FOX 95.00 (0.10) 4.4%
VEF 165.90 (3.60) 2.6%
SSH 67.30 (0.50) 2.4%
PGV 19.30 (0.15) 2.0%
VTP 149.40 (-0.10) 1.7%
QNS 50.20 (0.10) 1.7%
VSF 34.40 (-0.10) 1.6%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2017 1,640 (1.60) 0% 66 (0.06) 0%
2018 2,000 (1.95) 0% 90 (0.10) 0%
2019 2,300 (2.18) 0% 145 (0.17) 0%
2020 2,200 (2.26) 0% 128 (0.18) 0%
2021 2,500 (2.51) 0% 0.02 (0.19) 1,240%
2022 2,500 (0) 0% 184 (0) 0%
2023 3,730 (0) 0% 0 (0) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2023
Qúy 4
2022
Qúy 4
2021
Qúy 4
2020
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014
Doanh thu bán hàng và CCDV3,411,8943,219,8702,513,0462,263,8752,176,0991,954,2011,604,5231,427,5321,327,4131,065,139
Tổng lợi nhuận trước thuế289,482277,065232,484223,322208,531130,81771,23663,37060,00850,768
Lợi nhuận sau thuế 231,585221,652185,987178,626166,596100,00356,85950,65246,30340,586
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ231,585221,652185,987178,626166,596100,00356,85950,65246,30340,586
Tổng tài sản1,616,5301,429,5921,161,8041,011,3451,616,5301,429,5921,161,8041,011,345864,707735,747628,299562,707467,763402,917
Tổng nợ621,164600,329492,459467,477621,164600,329492,459467,477414,499399,191362,503326,697243,676199,634
Vốn chủ sở hữu995,366829,263669,344543,868995,366829,263669,344543,868450,209336,556265,796236,010224,087203,283


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |