CTCP Công nghệ Cao Traphaco (cnc)

36.90
-0.10
(-0.27%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
37
37
37
36.90
2,800
15.9K
3.5K
10.7x
2.3x
11% # 22%
1.3
420 Bi
11 Mi
4,085
36.9 - 24.5
185 Bi
181 Bi
102.4%
49.42%
58 Bi

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
35.20 200 36.90 700
35.10 200 37.00 4,700
35.00 100 38.00 2,200
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 0

Ngành/Nhóm/Họ

UPCOM
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
#UPCOM - ^UPCOM     (13 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
ACV 119.00 (-0.70) 24.7%
VGI 83.20 (-1.30) 24.2%
MCH 225.00 (1.00) 15.7%
MVN 65.20 (-1.40) 7.5%
BSR 22.30 (0.00) 6.5%
VEA 39.00 (0.20) 4.9%
FOX 95.00 (0.10) 4.4%
VEF 165.90 (3.60) 2.6%
SSH 67.10 (0.30) 2.4%
PGV 19.30 (0.15) 2.0%
VTP 150.00 (0.50) 1.7%
QNS 50.20 (0.10) 1.7%
VSF 34.40 (-0.10) 1.6%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL
11:26 37 0.40 200 200
11:29 37 0.40 300 500
11:31 37 0.40 200 700
13:10 37 0.40 100 800
13:21 37 0.40 200 1,000
13:22 37 0.40 100 1,100
13:23 37 0.40 200 1,300
13:28 37 0.40 100 1,400
13:33 37 0.40 100 1,500
14:10 37 0.40 600 2,100
14:12 36.90 0.30 300 2,400
14:13 36.90 0.30 400 2,800

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2016 340 (0.32) 0% 35.70 (0.04) 0%
2017 346 (0.32) 0% 0 (0.03) 0%
2018 350 (0.28) 0% 36.75 (0.03) 0%
2020 488 (0.50) 0% 0.02 (0.04) 175%
2021 530 (0.55) 0% 0.02 (0.04) 216%
2022 568 (0) 0% 0.02 (0) 0%
2023 612 (0) 0% 0.02 (0) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2023
Qúy 4
2022
Qúy 4
2021
Qúy 4
2020
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014
Doanh thu bán hàng và CCDV515,933583,420545,256495,023354,274
Tổng lợi nhuận trước thuế50,23057,23749,20040,19633,028
Lợi nhuận sau thuế 39,45945,00943,07434,98730,472
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ39,45945,00943,07434,98730,472
Tổng tài sản366,243353,093278,604278,722366,243353,093278,604278,722280,065178,564193,180189,427179,699210,494
Tổng nợ185,255179,207116,766127,320185,255179,207116,766127,320138,12335,92447,02945,44647,69370,762
Vốn chủ sở hữu180,988173,886161,838151,402180,988173,886161,838151,402141,942142,640146,151143,981132,006139,732


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |