CTCP Xây dựng và Kinh doanh Vật tư (cnt)

13.40
0
(0%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
13.40
13.40
13.40
13.40
4,000
13.6K / 13.6K
3.7K / 3.7K
3.6x / 3.6x
1.0x / 1.0x
22% # 27%
2.2
671 Bi
50 Mi / 50Mi
19,354
24.0 - 13.3

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
13.40 1,200 13.50 1,000
13.30 2,200 13.60 5,000
13.20 1,600 13.70 500
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 0

Ngành/Nhóm/Họ

UPCOM
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
#UPCOM - ^UPCOM     (13 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
ACV 119.00 (-0.70) 24.7%
VGI 83.20 (-1.30) 24.2%
MCH 226.00 (2.00) 15.7%
MVN 65.40 (-1.20) 7.5%
BSR 22.30 (0.00) 6.5%
VEA 39.20 (0.40) 4.9%
FOX 94.70 (-0.20) 4.4%
VEF 163.00 (0.70) 2.6%
SSH 67.20 (0.40) 2.4%
PGV 19.30 (0.15) 2.0%
VTP 149.20 (-0.30) 1.7%
QNS 50.30 (0.20) 1.7%
VSF 34.40 (-0.10) 1.6%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL
10:42 13.40 0 1,000 1,000
13:10 13.40 0 500 1,500
13:14 13.40 0 400 1,900
13:33 13.40 0 100 2,000
13:56 13.40 0 500 2,500
14:10 13.40 0 1,200 3,700
14:25 13.40 0 300 4,000

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2017 340 (0.44) 0% 0 (-0.15) 0%
2018 410 (0.35) 0% 1.07 (-0.00) -0%
2019 470 (0.40) 0% 6.88 (0.00) 0%
2020 550 (0.49) 0% 20.29 (0.11) 1%
2021 550 (0.31) 0% 150 (0.11) 0%
2022 497 (0.41) 0% 191 (0.20) 0%
2023 358 (0.09) 0% 152 (0.05) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014
Doanh thu bán hàng và CCDV39,69858,564105,419128,117364,101411,063305,963489,768399,097347,310444,919295,817383,582794,012
Tổng lợi nhuận trước thuế25,82842,23080,97473,300253,135239,396119,901134,0841,905-440-151,988-223,651-24,543-57,979
Lợi nhuận sau thuế 20,34633,81267,52659,638214,062196,520106,478114,0041,497-993-151,853-224,250-25,924-59,004
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ20,34633,76067,57664,528214,842196,739106,429111,9871,277-993-151,854-224,250-25,924-59,194
Tổng tài sản859,421868,761874,635953,554908,080955,654864,912649,764564,022466,418285,955652,846917,2981,140,970
Tổng nợ175,720201,414243,106374,392342,071597,721702,387592,451919,766831,069649,613863,473904,7601,126,088
Vốn chủ sở hữu683,701667,347631,529579,162566,009357,933162,52557,313-355,744-364,650-363,657-210,62812,53814,882


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |