CTCP Xây dựng và Kinh doanh Vật tư (cnt)

20.30
0
(0%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
20.30
20.10
20.40
20.10
4,600
14.1k
5.4k
3.8 lần
24%
38%
1.5
812 tỷ
40 triệu
21,948
27.6 - 10.8

Ngành/Nhóm/Họ

UPCOM
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
#UPCOM - ^UPCOM     (837 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
ACV 99.80 (2.80) 15.6%
VGI 67.60 (-2.00) 15.3%
MCH 147.60 (0.50) 7.8%
BSR 19.10 (-0.10) 4.3%
VEA 36.50 (-0.20) 3.6%
VEF 238.80 (0.70) 2.9%
FOX 78.00 (3.90) 2.7%
SSH 65.90 (0.20) 1.8%
PGV 21.30 (0.80) 1.7%
DNH 49.40 (6.40) 1.5%
MVN 17.30 (0.50) 1.5%
QNS 48.80 (-0.60) 1.3%
NAB 16.55 (0.00) 1.3%
VSF 33.90 (0.20) 1.2%
SIP 85.80 (0.00) 1.2%
MSR 14.90 (0.20) 1.2%
IDP 245.00 (0.00) 1.1%
CTR 130.90 (1.40) 1.1%
SNZ 32.90 (0.20) 0.9%
EVF 13.95 (-0.35) 0.7%

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
20.20 200 20.30 900
20.10 600 20.40 700
20.00 2,200 20.50 500
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 0

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL
09:44 20.10 -0.20 700 700
10:10 20.30 0 100 800
10:37 20.30 0 800 1,600
10:44 20.30 0 100 1,700
11:15 20.40 0.10 200 1,900
11:18 20.40 0.10 100 2,000
11:24 20.30 0 400 2,400
11:26 20.30 0 100 2,500
13:45 20.30 0 100 2,600
13:50 20.20 -0.10 1,000 3,600
14:10 20.30 0 400 4,000
14:11 20.30 0 100 4,100
14:17 20.30 0 500 4,600

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2017 340 (0.44) 0% 0 (-0.15) 0%
2018 410 (0.35) 0% 1.07 (-0.00) -0%
2019 470 (0.40) 0% 6.88 (0.00) 0%
2020 550 (0.49) 0% 20.29 (0.11) 1%
2021 550 (0.31) 0% 150 (0.11) 0%
2022 497 (0.41) 0% 191 (0.20) 0%
2023 358 (0.09) 0% 152 (0.05) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Qúy 1
2023
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014
Doanh thu bán hàng và CCDV128,11751,04297,03087,912364,101411,063305,963489,768399,097347,310444,919295,817383,582794,012
Tổng lợi nhuận trước thuế73,30051,94763,59065,012253,135239,396119,901134,0841,905-440-151,988-223,651-24,543-57,979
Lợi nhuận sau thuế 59,63846,27352,90654,549214,062196,520106,478114,0041,497-993-151,853-224,250-25,924-59,004
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ64,52846,31353,32454,541214,842196,739106,429111,9871,277-993-151,854-224,250-25,924-59,194
Tổng tài sản953,554968,374961,732953,430908,080955,654864,912649,764564,022466,418285,955652,846917,2981,140,970
Tổng nợ374,392456,889496,294541,125342,071597,721702,387592,451919,766831,069649,613863,473904,7601,126,088
Vốn chủ sở hữu579,162511,484465,438412,305566,009357,933162,52557,313-355,744-364,650-363,657-210,62812,53814,882


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |