CTCP Cảng Quảng Ninh (cqn)

27.40
0
(0%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
27.40
27.80
27.80
27.40
3,000
13.0k
1.5k
19.2 lần
10%
11%
0.9
2,101 tỷ
75 triệu
1,799
31.3 - 14.1

Ngành/Nhóm/Họ

UPCOM
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
#UPCOM - ^UPCOM     (837 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
ACV 101.00 (4.00) 15.6%
VGI 68.90 (-0.70) 15.3%
MCH 147.90 (0.80) 7.8%
BSR 19.10 (-0.10) 4.3%
VEA 36.30 (-0.40) 3.6%
VEF 237.90 (-0.20) 2.9%
FOX 78.00 (3.90) 2.7%
SSH 66.50 (0.80) 1.8%
PGV 20.90 (0.40) 1.7%
DNH 48.00 (5.00) 1.5%
MVN 17.50 (0.70) 1.5%
QNS 49.20 (-0.20) 1.3%
NAB 16.50 (-0.05) 1.3%
VSF 33.90 (0.20) 1.2%
SIP 86.30 (0.50) 1.2%
MSR 14.70 (0.00) 1.2%
IDP 245.00 (0.00) 1.1%
CTR 130.70 (1.20) 1.1%
SNZ 32.10 (-0.60) 0.9%
EVF 14.05 (-0.25) 0.7%

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
27.50 100 28.00 500
27.40 2,000 28.10 700
27.00 1,000 28.20 400
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 0

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL
10:14 27.80 0.40 1,500 1,500
11:10 27.80 0.40 800 2,300
11:14 27.50 0.10 200 2,500
13:10 27.40 0 100 2,600
13:13 27.40 0 400 3,000

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2020 1,468 (1.56) 0% 0 (0.07) 0%
2021 421.20 (0.85) 0% 0 (0.09) 0%
2022 975.57 (0.68) 0% 0 (0.09) 0%
2023 300 (0.26) 0% 0 (0.01) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015
Doanh thu bán hàng và CCDV162,886167,274122,001102,659648,143684,261847,5111,564,1615,589,5965,040,1781,283,572416,204421,016
Tổng lợi nhuận trước thuế37,55031,81327,05041,328115,435119,205115,39486,22183,48393,91388,52071,55758,669
Lợi nhuận sau thuế 30,04025,16721,64033,05692,09195,13990,77668,11966,75275,76371,08357,11945,761
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ30,04025,16721,64033,05692,09195,13990,77668,11966,75275,76371,08357,11945,761
Tổng tài sản1,101,4661,061,2041,027,9431,066,7261,059,8161,075,2541,045,5801,522,4813,178,1902,823,0241,585,336700,847569,734
Tổng nợ124,013113,977105,883166,306112,403132,882112,297595,7232,568,3712,223,3511,005,622143,22862,525
Vốn chủ sở hữu977,454947,227922,061900,420947,414942,372933,283926,758609,819599,673579,714557,619507,209


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |