Công ty Cổ phần Than Cao Sơn - TKV (cst)

23.90
0.20
(0.84%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
23.70
23.70
24.20
23.70
74,300
25.1K
7.3K
3.2x
0.9x
10% # 29%
1.3
1,011 Bi
43 Mi
89,504
28.1 - 16.8
2,070 Bi
1,074 Bi
192.8%
34.15%
30 Bi

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
23.90 6,600 24.00 5,000
23.80 3,100 24.10 13,300
23.70 6,800 24.20 6,300
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 200

Ngành/Nhóm/Họ

UPCOM
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
#UPCOM - ^UPCOM     (13 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
ACV 119.10 (-0.60) 24.7%
VGI 83.30 (-1.20) 24.2%
MCH 225.20 (1.20) 15.7%
MVN 65.20 (-1.40) 7.5%
BSR 22.30 (0.00) 6.5%
VEA 39.10 (0.30) 4.9%
FOX 95.00 (0.10) 4.4%
VEF 165.90 (3.60) 2.6%
SSH 67.30 (0.50) 2.4%
PGV 19.30 (0.15) 2.0%
VTP 149.00 (-0.50) 1.7%
QNS 50.20 (0.10) 1.7%
VSF 34.40 (-0.10) 1.6%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL
09:15 23.70 0.10 500 500
09:44 23.80 0.20 100 600
09:50 23.90 0.30 100 700
09:57 24.20 0.60 2,600 3,300
09:58 24.10 0.50 900 4,200
09:59 24 0.40 5,700 9,900
10:10 24 0.40 19,400 29,300
10:15 23.90 0.30 7,100 36,400
10:17 23.90 0.30 200 36,600
10:18 23.90 0.30 700 37,300
10:20 24 0.40 2,000 39,300
10:23 23.90 0.30 3,000 42,300
10:29 23.80 0.20 3,700 46,000
10:30 23.80 0.20 800 46,800
10:31 23.80 0.20 1,000 47,800
10:32 23.80 0.20 700 48,500
10:33 23.70 0.10 5,000 53,500
10:35 23.70 0.10 500 54,000
10:36 23.70 0.10 500 54,500
10:44 23.70 0.10 1,000 55,500
10:52 23.80 0.20 1,000 56,500
10:53 23.80 0.20 2,300 58,800
10:54 23.90 0.30 700 59,500
11:16 23.90 0.30 1,000 60,500
13:10 24.10 0.50 10,700 71,200
13:18 24.10 0.50 100 71,300
13:49 23.90 0.30 3,000 74,300

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2021 8,005 (8.70) 0% 63.64 (0.11) 0%
2022 9,398 (10.39) 0% 0 (0.34) 0%
2023 9,838 (2.38) 0% 0 (0.09) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018
Doanh thu bán hàng và CCDV1,782,4732,618,5922,964,2151,561,8767,905,70910,388,8008,701,8943,195,6856,194,6584,702,160
Tổng lợi nhuận trước thuế-53,373102,484117,501225,642351,704448,559135,92773,243107,95090,122
Lợi nhuận sau thuế -42,81781,91393,955179,887280,455358,299107,13257,33684,89370,566
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ-42,81781,91393,955179,887280,455358,299107,13257,33684,89370,566
Tổng tài sản3,143,6973,445,1963,325,9862,365,0822,402,0542,369,7333,076,5513,801,4871,849,7242,293,269
Tổng nợ2,070,0792,336,2302,135,6601,256,0391,305,6831,387,6362,332,0483,066,5381,496,0161,953,888
Vốn chủ sở hữu1,073,6181,108,9661,190,3261,109,0431,096,371982,096744,504734,949353,708339,381


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |