CTCP Công trình 6 (ct6)

8.10
-0.30
(-3.57%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
8.40
8.10
8.10
8.10
100
10.3K
1.5K
5.6x
0.8x
5% # 14%
3.8
51 Bi
6 Mi
633
10.9 - 5.9

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
8.10 100 8.50 100
8.00 500 9.40 1,400
7.50 100 9.60 1,000
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 0

Ngành/Nhóm/Họ

UPCOM
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
#UPCOM - ^UPCOM     (13 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
ACV 119.00 (-0.70) 24.7%
VGI 83.40 (-1.10) 24.2%
MCH 225.30 (1.30) 15.7%
MVN 65.20 (-1.40) 7.5%
BSR 22.30 (0.00) 6.5%
VEA 39.00 (0.20) 4.9%
FOX 95.00 (0.10) 4.4%
VEF 165.90 (3.60) 2.6%
SSH 67.30 (0.50) 2.4%
PGV 19.30 (0.15) 2.0%
VTP 148.70 (-0.80) 1.7%
QNS 50.20 (0.10) 1.7%
VSF 34.40 (-0.10) 1.6%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL
10:10 8.10 -0.30 100 100

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2017 180 (0.12) 0% 7 (-0.01) -0%
2018 150 (0.09) 0% 5 (-0.01) -0%
2019 135 (0.10) 0% 0 (-0.01) 0%
2020 115 (0.14) 0% 0 (0.00) 0%
2022 125 (0.04) 0% 0 (0.00) 0%
2023 145 (0) 0% 0 (0) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 2
2022
Qúy 1
2022
Năm 2023Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014Năm 2013
Doanh thu bán hàng và CCDV34,64728,7137,933210,143175,295142,62095,84294,412120,682191,377254,120298,775314,377
Tổng lợi nhuận trước thuế1911,6781139,11710,3301,338-6,122-9,699-12,7282,9261,5549,05013,666
Lợi nhuận sau thuế 1911,6781139,11710,327687-6,147-9,739-13,0681,5531,0497,01810,255
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ1911,6781139,11710,327687-6,147-9,739-13,0681,5531,0497,01810,255
Tổng tài sản174,499183,542154,951142,660183,542156,588155,107189,649169,371178,925232,660253,964323,220315,259
Tổng nợ111,231120,466104,67294,060120,466108,101116,946152,175125,750125,566161,348179,683243,005233,351
Vốn chủ sở hữu63,26763,07650,27948,60163,07648,48738,16137,47443,62153,35971,31274,28180,21581,908


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |