CTCP Đầu tư - Phát triển - Xây dựng (DIC) Số 2 (dc2)

7.70
-0.80
(-9.41%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
8.50
7.80
7.80
7.70
4,400
Giá sổ sách
EPS
PE
ROA
ROE
11.1
0.1k
21.3 lần
0%
1%
Beta
Vốn thị trường
KL niêm yết
KLGD 30d
Cao - thấp 52w
1.1
35 tỷ
7 triệu
5,358
7.1 - 3.9
Nợ
Vốn CSH
%Nợ/Vốn CSH
%Vốn CSH/Tổng tài sản
Tiền mặt
0 tỷ
0 tỷ
0%
0%
0 tỷ

Ngành/Nhóm/Họ

HNX
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
Xây dựng
(Ngành nghề)
#Xây dựng - ^XD     (95 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
REE 65.30 (-0.60) 19.2%
THD 35.50 (0.10) 10.4%
VCG 22.90 (0.15) 9.4%
LGC 57.30 (0.00) 9.3%
PC1 26.65 (0.40) 5.9%
SCG 67.10 (0.30) 4.7%
CTD 67.20 (1.20) 4.4%
CII 17.10 (0.45) 4.0%
BCG 8.44 (0.21) 3.7%
HHV 13.20 (0.40) 3.3%
DPG 45.50 (2.05) 2.3%
FCN 15.40 (0.40) 2.0%
LCG 11.85 (0.35) 1.8%
HBC 7.50 (0.00) 1.8%
TCD 7.07 (0.21) 1.4%
L18 39.00 (1.40) 1.2%
HTN 13.30 (0.50) 1.0%
DTD 26.00 (0.50) 0.9%
CTI 15.80 (0.30) 0.8%
S99 11.30 (0.20) 0.8%

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
7.70 1,100 7.80 5,000
0 8.30 1,200
0.00 0 8.40 1,700
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 0

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL
13:56 7.70 -0.70 200 200
14:19 7.70 -0.70 100 300
14:21 7.70 -0.70 100 400
14:44 7.70 -0.70 4,000 4,400

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2017 137 (0.10) 0% 4 (0.00) 0%
2018 138 (0.09) 0% 4 (-0.01) -0%
2019 173 (0.19) 0% 7 (0.01) 0%
2020 304.76 (0.28) 0% 9.10 (0.01) 0%
2021 361 (0.32) 0% 11 (0.01) 0%
2022 377.46 (0.33) 0% 10.00 (0.00) 0%
2023 225.76 (0.04) 0% 0.82 (0.00) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Qúy 1
2023
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014
Doanh thu bán hàng và CCDV76,07255,63038,86239,405209,968333,089322,560283,270190,43785,00998,252141,63067,80135,315
Tổng lợi nhuận trước thuế8381,4651,8161444,3446,2588,79313,2167,733-10,6923,0843,216305-10,111
Lợi nhuận sau thuế 5732052101161,0193,4926,87610,2737,013-10,6923,0843,216305-10,111
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ5732052101161,0193,4926,87610,2737,013-10,6923,0843,216305-10,111
Tổng tài sản395,569434,538445,870446,385395,959442,457260,486214,702159,69754,34398,12080,90491,21367,174
Tổng nợ315,283354,825366,363366,563315,758362,751186,144179,119134,38736,04766,65250,02263,54839,814
Vốn chủ sở hữu80,28679,71379,50879,82280,20179,70674,34135,58325,31018,29731,46830,88227,66527,360


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |