CTCP Đầu tư - Phát triển - Xây dựng (DIC) Số 2 (dc2)

6.40
-0.40
(-5.88%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
6.80
7.40
7.40
6.40
6,100
11.1K
0.5K
12.8x
0.6x
1% # 5%
3.7
51 Bi
8 Mi
4,974
10 - 4.5

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
6.40 1,100 7.40 500
6.20 3,200 0.00 0
0.00 0 0.00 0
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 0

Ngành/Nhóm/Họ

HNX
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
Xây dựng
(Ngành nghề)
#Xây dựng - ^XD     (17 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
REE 65.00 (-0.40) 26.4%
THD 35.90 (0.20) 11.8%
LGC 68.40 (0.00) 11.3%
VCG 19.65 (1.10) 9.5%
PC1 22.15 (0.50) 6.6%
CTD 71.90 (1.10) 6.3%
SCG 65.50 (0.20) 4.8%
HHV 12.55 (0.75) 4.4%
BCG 5.78 (0.08) 4.3%
CII 13.70 (0.45) 3.6%
DPG 45.35 (1.45) 2.4%
FCN 15.35 (1.00) 1.9%
LCG 10.55 (0.60) 1.6%
HBC 6.80 (-0.10) 1.6%
TCD 4.32 (0.04) 1.2%
L18 37.50 (0.50) 1.2%
DTD 24.60 (0.40) 1.2%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL
09:53 7.40 0.40 100 100
10:12 6.50 -0.50 3,000 3,100
11:10 6.40 -0.60 3,000 6,100

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2017 137 (0.10) 0% 4 (0.00) 0%
2018 138 (0.09) 0% 4 (-0.01) -0%
2019 173 (0.19) 0% 7 (0.01) 0%
2020 304.76 (0.28) 0% 9.10 (0.01) 0%
2021 361 (0.32) 0% 11 (0.01) 0%
2022 377.46 (0.33) 0% 10.00 (0.00) 0%
2023 225.76 (0.04) 0% 0.82 (0.00) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014
Doanh thu bán hàng và CCDV54,49367,89527,79476,072209,968333,089322,560283,270190,43785,00998,252141,63067,80135,315
Tổng lợi nhuận trước thuế2,0002,4069208384,3446,2588,79313,2167,733-10,6923,0843,216305-10,111
Lợi nhuận sau thuế 1,3451,5255545731,0193,4926,87610,2737,013-10,6923,0843,216305-10,111
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ1,3451,5255545731,0193,4926,87610,2737,013-10,6923,0843,216305-10,111
Tổng tài sản299,965350,958305,546395,569395,959442,457260,486214,702159,69754,34398,12080,90491,21367,174
Tổng nợ216,492268,831224,791315,283315,758362,751186,144179,119134,38736,04766,65250,02263,54839,814
Vốn chủ sở hữu83,47382,12880,75680,28680,20179,70674,34135,58325,31018,29731,46830,88227,66527,360


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |