CTCP Gạch men Cosevco (dcr)

5.80
-0.30
(-4.92%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
6.10
5.80
5.80
5.80
500
0k
0k
1,000 lần
0%
0%
0.5
0 tỷ
7 triệu
2,251
7.8 - 5

Ngành/Nhóm/Họ

UPCOM
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
#UPCOM - ^UPCOM     (837 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
ACV 99.80 (2.80) 15.6%
VGI 67.60 (-2.00) 15.3%
MCH 147.60 (0.50) 7.8%
BSR 19.10 (-0.10) 4.3%
VEA 36.50 (-0.20) 3.6%
VEF 238.80 (0.70) 2.9%
FOX 78.00 (3.90) 2.7%
SSH 65.90 (0.20) 1.8%
PGV 21.30 (0.80) 1.7%
DNH 49.40 (6.40) 1.5%
MVN 17.30 (0.50) 1.5%
QNS 48.80 (-0.60) 1.3%
NAB 16.55 (0.00) 1.3%
VSF 33.90 (0.20) 1.2%
SIP 85.80 (0.00) 1.2%
MSR 14.90 (0.20) 1.2%
IDP 245.00 (0.00) 1.1%
CTR 130.90 (1.40) 1.1%
SNZ 32.90 (0.20) 0.9%
EVF 13.95 (-0.35) 0.7%

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
ATC 0 5.80 500
0 6.10 1,300
0.00 0 6.20 1,100
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 0

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL
11:10 5.80 -0.30 500 500

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2018 0 (0.17) 0% 1.70 (0.00) 0%
2019 0 (0.21) 0% 2.25 (0.00) 0%
2020 205 (0.19) 0% 0 (0.00) 0%
2021 225.90 (0.19) 0% 0 (0.00) 0%
2022 250.61 (0) 0% 0 (0) 0%
2023 260 (0) 0% 0 (0) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2023
Qúy 4
2022
Qúy 4
2021
Qúy 4
2020
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016
Doanh thu bán hàng và CCDV194,966267,843192,550186,682211,678
Tổng lợi nhuận trước thuế6937,7003,8352,0982,978
Lợi nhuận sau thuế 1206,0693,2101,6342,304
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ1206,0693,2101,6342,304
Tổng tài sản261,585237,428180,681204,467261,585237,428180,681204,467203,400181,907167,891135,845
Tổng nợ185,424161,387110,709137,704185,424161,387110,709137,704138,271119,082105,36273,788
Vốn chủ sở hữu76,16176,04169,97266,76376,16176,04169,97266,76365,12962,82562,53062,057


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |