CTCP Xích líp Đông Anh (dfc)

19.50
0
(0%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
19.50
19.50
19.50
19.50
0
0k
0k
1,000 lần
0%
0%
0.8
0 tỷ
6 triệu
2,325
20.2 - 12.6

Ngành/Nhóm/Họ

UPCOM
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
#UPCOM - ^UPCOM     (837 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
ACV 99.80 (2.80) 15.6%
VGI 67.60 (-2.00) 15.3%
MCH 147.60 (0.50) 7.8%
BSR 19.10 (-0.10) 4.3%
VEA 36.50 (-0.20) 3.6%
VEF 238.80 (0.70) 2.9%
FOX 78.00 (3.90) 2.7%
SSH 65.90 (0.20) 1.8%
PGV 21.30 (0.80) 1.7%
DNH 49.40 (6.40) 1.5%
MVN 17.30 (0.50) 1.5%
QNS 48.80 (-0.60) 1.3%
NAB 16.55 (0.00) 1.3%
VSF 33.90 (0.20) 1.2%
SIP 85.80 (0.00) 1.2%
MSR 14.90 (0.20) 1.2%
IDP 245.00 (0.00) 1.1%
CTR 130.90 (1.40) 1.1%
SNZ 32.90 (0.20) 0.9%
EVF 13.95 (-0.35) 0.7%

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
19.00 500 20.40 100
18.80 2,000 20.50 1,000
17.00 500 21.00 500
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 0

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2016 0 (1.27) 0% 34.32 (0.03) 0%
2018 1,346 (1.42) 0% 29.50 (0.03) 0%
2020 1,100 (1.05) 0% 14.50 (0.02) 0%
2021 1,080 (1.07) 0% 0 (0.00) 0%
2022 1,119 (0) 0% 6.40 (0) 0%
2023 1,410 (0) 0% 28 (0) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2023
Qúy 4
2022
Qúy 4
2021
Qúy 4
2020
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014
Doanh thu bán hàng và CCDV1,202,6141,425,1331,072,0821,054,4021,294,9221,420,0181,404,2231,268,9021,202,847995,605
Tổng lợi nhuận trước thuế39,21834,6361,17820,35326,71131,61430,61443,03046,58244,354
Lợi nhuận sau thuế 31,37426,86445716,14520,49525,22323,77634,37136,27534,508
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ31,37426,86445716,14520,49525,22323,77634,37136,27534,508
Tổng tài sản516,171611,101515,293455,344516,171611,101515,293455,344532,921513,240478,952503,522492,303491,568
Tổng nợ282,048438,258365,823299,730282,048438,258365,823299,730384,444362,794334,573380,042347,372342,852
Vốn chủ sở hữu234,123172,843149,471155,614234,123172,843149,471155,614148,477150,446144,379123,481144,931148,716


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |