CTCP Công trình Giao thông Đồng Nai (dgt)

6.30
0.50
(8.62%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
5.80
5.80
6.40
5.80
771,300
12.7K
0.4K
13.4x
0.5x
2% # 4%
2.6
466 Bi
79 Mi
559,795
9.3 - 4.8
606 Bi
1,004 Bi
60.3%
62.38%
2 Bi

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
6.20 450,000 6.30 29,700
6.10 439,200 6.40 107,000
6.00 400,600 6.50 93,800
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
106,500 0

Ngành/Nhóm/Họ

UPCOM
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
#UPCOM - ^UPCOM     (13 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
ACV 120.00 (1.20) 26.2%
VGI 82.30 (5.50) 23.7%
MCH 217.00 (-4.40) 16.3%
BSR 19.40 (0.20) 6.0%
MVN 42.90 (-1.20) 5.2%
VEA 38.70 (1.00) 5.1%
FOX 92.10 (2.20) 4.5%
VEF 168.30 (-3.50) 2.8%
SSH 67.50 (0.20) 2.5%
PGV 19.05 (0.05) 2.1%
DNH 44.00 (-6.00) 2.1%
QNS 51.00 (1.90) 1.8%
VSF 34.70 (0.00) 1.7%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL
09:10 5.90 0.10 1,100 1,100
09:20 5.90 0.10 200 1,300
09:28 5.90 0.10 100 1,400
09:32 5.80 0 9,600 11,000
09:34 5.80 0 100 11,100
09:35 5.80 0 100 11,200
09:37 5.90 0.10 300 11,500
09:56 5.80 0 200 11,700
10:10 5.80 0 2,100 13,800
10:15 5.90 0.10 100 13,900
10:37 5.90 0.10 200 14,100
11:18 5.80 0 1,000 15,100
13:10 5.80 0 3,500 18,600
13:18 5.80 0 1,000 19,600
13:20 5.80 0 300 19,900
13:27 5.90 0.10 100 20,000
13:49 6 0.20 270,000 290,000
13:51 6 0.20 9,000 299,000
13:52 6 0.20 500 299,500
13:54 6.10 0.30 13,500 313,000
13:55 6.20 0.40 25,500 338,500
13:56 6.30 0.50 23,300 361,800
13:57 6.40 0.60 6,300 368,100
13:58 6.40 0.60 29,100 397,200
13:59 6.40 0.60 43,900 441,100
14:10 6.40 0.60 189,800 630,900
14:11 6.40 0.60 5,100 636,000
14:12 6.40 0.60 24,100 660,100
14:13 6.40 0.60 17,200 677,300
14:14 6.40 0.60 2,200 679,500
14:16 6.40 0.60 2,800 682,300
14:17 6.40 0.60 22,500 704,800
14:18 6.40 0.60 1,100 705,900
14:19 6.30 0.50 10,200 716,100
14:20 6.30 0.50 500 716,600
14:22 6.30 0.50 100 716,700
14:23 6.20 0.40 6,000 722,700
14:24 6.30 0.50 100 722,800
14:25 6.20 0.40 1,000 723,800
14:26 6.30 0.50 100 723,900
14:28 6.30 0.50 2,100 726,000
14:29 6.30 0.50 300 726,300
14:30 6.30 0.50 4,000 730,300
14:31 6.30 0.50 100 730,400
14:32 6.30 0.50 100 730,500
14:45 6.20 0.40 1,600 732,100
14:47 6.20 0.40 200 732,300
14:48 6.20 0.40 1,000 733,300
14:49 6.20 0.40 200 733,500
14:52 6.20 0.40 25,000 758,500
14:53 6.20 0.40 300 758,800
14:55 6.30 0.50 100 758,900
14:56 6.30 0.50 7,000 765,900
14:59 6.20 0.40 2,000 767,900

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2016 150 (0.10) 0% 1.20 (0.00) 0%
2017 161.57 (0.04) 0% 0.85 (0) 0%
2018 183.63 (0.04) 0% 2 (0) 0%
2019 219.75 (0.01) 0% 6.62 (0.00) 0%
2020 420.97 (0.69) 0% 34.71 (0.09) 0%
2021 687.95 (0.50) 0% 0 (0.02) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014
Doanh thu bán hàng và CCDV61,38367,80088,62359,410214,564249,966499,384690,4769,37935,90044,24397,203205,261133,263
Tổng lợi nhuận trước thuế1,3392,3081,49331,29088,876-40,05518,89588,26768639493051,4901,902
Lợi nhuận sau thuế 1,3392,1651,49331,22388,351-41,35115,71087,96268639282501,0131,552
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ1,2211,86682931,22389,950-41,35115,71087,96268639282501,0131,552
Tổng tài sản1,609,7321,609,7121,640,2851,521,7781,606,5741,579,792849,3621,250,057276,631178,723152,727177,535386,637368,802
Tổng nợ605,574606,894638,967620,920607,413672,601577,434993,838227,784152,954118,203130,126338,932321,127
Vốn chủ sở hữu1,004,1581,002,8181,001,318900,858999,161907,191271,928256,21948,84725,76934,52447,40947,70547,675


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |