CTCP DIC - Đồng Tiến (did)

4.30
0
(0%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
4.30
4.30
4.30
4.30
0
11.8K
0.1K
47.8x
0.4x
0% # 1%
2.2
67 Bi
16 Mi
22,058
4.9 - 3.7

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
4.30 1,300 4.40 5,000
4.20 17,700 4.50 14,600
4.10 4,500 4.60 12,000
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 0

Ngành/Nhóm/Họ

UPCOM
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
#UPCOM - ^UPCOM     (13 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
ACV 119.20 (-0.50) 24.7%
VGI 83.70 (-0.80) 24.2%
MCH 225.50 (1.50) 15.7%
MVN 65.80 (-0.80) 7.5%
BSR 22.30 (0.00) 6.5%
VEA 39.00 (0.20) 4.9%
FOX 94.90 (0.00) 4.4%
VEF 166.00 (3.70) 2.6%
SSH 67.30 (0.50) 2.4%
PGV 19.45 (0.30) 2.0%
VTP 149.50 (0.00) 1.7%
QNS 50.20 (0.10) 1.7%
VSF 34.40 (-0.10) 1.6%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2017 220 (0.24) 0% 4 (0.00) 0%
2018 260 (0.26) 0% 3 (0.01) 0%
2019 260 (0.27) 0% 4 (0.01) 0%
2020 260 (0.25) 0% 4 (0.00) 0%
2022 270 (0.35) 0% 1 (0.00) 0%
2023 290 (0.04) 0% 1 (0.00) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014
Doanh thu bán hàng và CCDV59,58352,41736,719130,210227,416352,727245,270247,396270,260258,724244,783206,938156,624163,307
Tổng lợi nhuận trước thuế1,2095651332193937681,0943,3026,9289,0372,5504,5522,3272,061
Lợi nhuận sau thuế 6084521071622734738202,3625,4856,9891,7153,1252,0732,061
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ6084521071622734738202,3625,4856,9891,7153,1252,0732,061
Tổng tài sản311,054307,059335,703336,140336,232387,693337,991329,943305,245285,310224,411167,275145,459135,060
Tổng nợ126,687123,299152,160152,801152,795204,529172,290164,968142,537186,898132,887107,35584,74176,341
Vốn chủ sở hữu184,368183,760183,544183,339183,437183,165165,701164,975162,70898,41291,52459,92060,71858,719


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |