CTCP DIC - Đồng Tiến (did)

3.80
0
(0%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
3.80
3.90
3.90
3.80
1,200
11.8k
0.0k
190 lần
0%
0%
1.8
59 tỷ
16 triệu
18,792
6.4 - 2.4

Ngành/Nhóm/Họ

UPCOM
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
#UPCOM - ^UPCOM     (837 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
ACV 99.80 (2.80) 15.6%
VGI 67.60 (-2.00) 15.3%
MCH 147.60 (0.50) 7.8%
BSR 19.10 (-0.10) 4.3%
VEA 36.50 (-0.20) 3.6%
VEF 238.80 (0.70) 2.9%
FOX 78.00 (3.90) 2.7%
SSH 65.90 (0.20) 1.8%
PGV 21.30 (0.80) 1.7%
DNH 49.40 (6.40) 1.5%
MVN 17.30 (0.50) 1.5%
QNS 48.80 (-0.60) 1.3%
NAB 16.55 (0.00) 1.3%
VSF 33.90 (0.20) 1.2%
SIP 85.80 (0.00) 1.2%
MSR 14.90 (0.20) 1.2%
IDP 245.00 (0.00) 1.1%
CTR 130.90 (1.40) 1.1%
SNZ 32.90 (0.20) 0.9%
EVF 13.95 (-0.35) 0.7%

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
3.80 21,100 4.00 800
3.70 5,500 4.10 3,100
3.60 3,500 4.20 4,100
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 0

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL
10:43 3.80 0 900 900
10:49 3.80 0 300 1,200

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2017 220 (0.24) 0% 4 (0.00) 0%
2018 260 (0.26) 0% 3 (0.01) 0%
2019 260 (0.27) 0% 4 (0.01) 0%
2020 260 (0.25) 0% 4 (0.00) 0%
2022 270 (0.35) 0% 1 (0.00) 0%
2023 290 (0.04) 0% 1 (0.00) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014
Doanh thu bán hàng và CCDV36,719130,21026,40231,471227,416352,727245,270247,396270,260258,724244,783206,938156,624163,307
Tổng lợi nhuận trước thuế13321966793937681,0943,3026,9289,0372,5504,5522,3272,061
Lợi nhuận sau thuế 10716237532734738202,3625,4856,9891,7153,1252,0732,061
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ10716237532734738202,3625,4856,9891,7153,1252,0732,061
Tổng tài sản335,703336,140474,990393,467336,232387,693337,991329,943305,245285,310224,411167,275145,459135,060
Tổng nợ152,160152,801291,813210,323152,795204,529172,290164,968142,537186,898132,887107,35584,74176,341
Vốn chủ sở hữu183,544183,339183,177183,144183,437183,165165,701164,975162,70898,41291,52459,92060,71858,719


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |