CTCP DIC - Đồng Tiến (did)

4.20
0.10
(2.44%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
4.10
4.10
4.40
4.10
14,500
11.8K
0.1K
46.7x
0.4x
0% # 1%
1.8
66 Bi
16 Mi
25,319
4.9 - 3.7

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
4.10 1,800 4.20 1,000
4.00 5,500 4.30 23,700
3.90 1,000 4.40 18,300
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 0

Ngành/Nhóm/Họ

UPCOM
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
#UPCOM - ^UPCOM     (14 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
VGI 65.40 (1.90) 22.1%
ACV 89.40 (-0.30) 22.1%
MCH 118.00 (4.90) 13.6%
MVN 59.10 (0.00) 8.1%
VEA 38.50 (0.20) 5.8%
BSR 15.95 (0.20) 5.5%
FOX 93.90 (-2.10) 5.3%
SSH 81.50 (0.20) 3.4%
VEF 184.00 (8.80) 3.3%
DNH 51.50 (0.00) 2.5%
PGV 19.05 (0.45) 2.4%
MSR 16.60 (0.20) 2.1%
VSF 33.00 (-0.90) 1.9%
QNS 44.90 (0.30) 1.9%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL
09:10 4.10 0 7,500 7,500
09:19 4.10 0 3,800 11,300
09:34 4.30 0.20 100 11,400
09:38 4.40 0.30 100 11,500
10:10 4.30 0.20 1,000 12,500
13:10 4.20 0.10 400 12,900
14:10 4.20 0.10 1,600 14,500

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2017 220 (0.24) 0% 4 (0.00) 0%
2018 260 (0.26) 0% 3 (0.01) 0%
2019 260 (0.27) 0% 4 (0.01) 0%
2020 260 (0.25) 0% 4 (0.00) 0%
2022 270 (0.35) 0% 1 (0.00) 0%
2023 290 (0.04) 0% 1 (0.00) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2024
Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015
Doanh thu bán hàng và CCDV89,72259,58352,41736,719238,441227,416352,727245,270247,396270,260258,724244,783206,938156,624
Tổng lợi nhuận trước thuế2061,2095651332,1133937681,0943,3026,9289,0372,5504,5522,327
Lợi nhuận sau thuế 2066084521071,3722734738202,3625,4856,9891,7153,1252,073
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ2066084521071,3722734738202,3625,4856,9891,7153,1252,073
Tổng tài sản391,456311,054307,059335,703391,456336,232387,693337,991329,943305,245285,310224,411167,275145,459
Tổng nợ206,883126,687123,299152,160206,883152,795204,529172,290164,968142,537186,898132,887107,35584,741
Vốn chủ sở hữu184,573184,368183,760183,544184,573183,437183,165165,701164,975162,70898,41291,52459,92060,718


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |