CTCP DIC - Đồng Tiến (did)

4.30
0.20
(4.88%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
4.10
4.30
4.30
4.30
100
11.8K
0.0K
215x
0.4x
0% # 0%
1.9
67 Bi
16 Mi
23,092
5.5 - 3.7

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
4.10 2,100 4.30 5,700
4.00 7,500 4.40 10,400
3.90 4,000 4.50 2,900
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 0

Ngành/Nhóm/Họ

UPCOM
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
#UPCOM - ^UPCOM     (15 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
ACV 107.00 (-1.30) 24.2%
VGI 63.50 (-1.40) 20.0%
MCH 209.50 (1.00) 15.5%
BSR 23.10 (-0.10) 7.4%
VEA 43.90 (-0.40) 6.0%
MVN 37.10 (-0.90) 4.7%
FOX 95.00 (4.90) 4.6%
VEF 238.00 (-3.60) 4.1%
SSH 67.10 (-0.10) 2.6%
PGV 21.60 (0.15) 2.5%
DNH 42.00 (0.00) 1.8%
QNS 47.00 (-0.40) 1.7%
IDP 267.00 (0.00) 1.7%
VSF 32.00 (0.10) 1.6%
OIL 13.90 (-0.40) 1.5%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2017 220 (0.24) 0% 4 (0.00) 0%
2018 260 (0.26) 0% 3 (0.01) 0%
2019 260 (0.27) 0% 4 (0.01) 0%
2020 260 (0.25) 0% 4 (0.00) 0%
2022 270 (0.35) 0% 1 (0.00) 0%
2023 290 (0.04) 0% 1 (0.00) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014
Doanh thu bán hàng và CCDV52,41736,719130,21026,402227,416352,727245,270247,396270,260258,724244,783206,938156,624163,307
Tổng lợi nhuận trước thuế565133219663937681,0943,3026,9289,0372,5504,5522,3272,061
Lợi nhuận sau thuế 452107162372734738202,3625,4856,9891,7153,1252,0732,061
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ452107162372734738202,3625,4856,9891,7153,1252,0732,061
Tổng tài sản307,059335,703336,140474,990336,232387,693337,991329,943305,245285,310224,411167,275145,459135,060
Tổng nợ123,299152,160152,801291,813152,795204,529172,290164,968142,537186,898132,887107,35584,74176,341
Vốn chủ sở hữu183,760183,544183,339183,177183,437183,165165,701164,975162,70898,41291,52459,92060,71858,719


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |