CTCP Chợ Lạng Sơn (dkc)

0.90
0
(0%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
0.90
0
0
0
0
13.4K
2.4K
0.4x
0.1x
14% # 18%
0.3
2 Bi
2 Mi
2
0.9 - 0.5

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
ATC 0 ATC 0
0 0.00 0
0.00 0 0.00 0
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 0

Ngành/Nhóm/Họ

UPCOM
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
#UPCOM - ^UPCOM     (13 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
ACV 119.00 (-0.70) 24.7%
VGI 83.20 (-1.30) 24.2%
MCH 226.00 (2.00) 15.7%
MVN 65.40 (-1.20) 7.5%
BSR 22.30 (0.00) 6.5%
VEA 39.20 (0.40) 4.9%
FOX 94.70 (-0.20) 4.4%
VEF 163.00 (0.70) 2.6%
SSH 67.20 (0.40) 2.4%
PGV 19.30 (0.15) 2.0%
VTP 149.20 (-0.30) 1.7%
QNS 50.30 (0.20) 1.7%
VSF 34.40 (-0.10) 1.6%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2020 18.24 (0.02) 0% -3.42 (-0.00) 0%
2021 20.52 (0.02) 0% 0 (0.00) 0%
2022 17.35 (0) 0% 1.59 (0) 0%
2023 16.50 (0) 0% 1.26 (0) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2023
Qúy 4
2022
Qúy 4
2021
Qúy 4
2020
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018
Doanh thu bán hàng và CCDV17,63620,28518,99517,64218,443
Tổng lợi nhuận trước thuế6,9315,6534,588-1,4641,705
Lợi nhuận sau thuế 5,4204,3623,929-1,4641,348
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ5,4204,3623,929-1,4641,348
Tổng tài sản39,94138,37634,35928,89639,94138,37634,35928,89633,38533,646
Tổng nợ9,3519,3457,5255,9909,3519,3457,5255,9908,1178,393
Vốn chủ sở hữu30,58929,03126,83422,90630,58929,03126,83422,90625,26725,253


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |