CTCP Cấp nước Đà Nẵng (dnn)

0.20
0
(0%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
0.20
0
0
0
0
14.0k
2.7k
0.1 lần
9%
19%
2.4
12 tỷ
58 triệu
1
0.2 - 0.2
861 tỷ
809 tỷ
106.3%
48.49%
67 tỷ

Ngành/Nhóm/Họ

UPCOM
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
#UPCOM - ^UPCOM     (837 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
ACV 99.80 (2.80) 15.6%
VGI 67.60 (-2.00) 15.3%
MCH 147.60 (0.50) 7.8%
BSR 19.10 (-0.10) 4.3%
VEA 36.50 (-0.20) 3.6%
VEF 238.80 (0.70) 2.9%
FOX 78.00 (3.90) 2.7%
SSH 65.90 (0.20) 1.8%
PGV 21.30 (0.80) 1.7%
DNH 49.40 (6.40) 1.5%
MVN 17.30 (0.50) 1.5%
QNS 48.80 (-0.60) 1.3%
NAB 16.55 (0.00) 1.3%
VSF 33.90 (0.20) 1.2%
SIP 85.80 (0.00) 1.2%
MSR 14.90 (0.20) 1.2%
IDP 245.00 (0.00) 1.1%
CTR 130.90 (1.40) 1.1%
SNZ 32.90 (0.20) 0.9%
EVF 13.95 (-0.35) 0.7%

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
ATO 0 ATO 0
0 0.00 0
0.00 0 0.00 0
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 0

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2018 489.75 (0.50) 0% 90.17 (0.13) 0%
2019 553.20 (0.55) 0% 106.08 (0.16) 0%
2021 0 (0.47) 0% 0 (0.12) 0%
2022 510.18 (0.53) 0% 86.49 (0.16) 0%
2023 597.09 (0.13) 0% 0 (0.04) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Qúy 1
2023
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014
Doanh thu bán hàng và CCDV146,959165,854156,876126,319596,008534,394467,307491,315547,586499,959450,560397,723361,732332,089
Tổng lợi nhuận trước thuế15,76950,94560,09447,913173,609175,569136,798162,415204,876160,443137,83294,14074,11544,820
Lợi nhuận sau thuế 14,53443,96453,42842,895155,889157,205121,412128,298161,726125,547107,09272,75855,19632,847
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ14,53443,96453,42842,895155,889157,205121,412128,298161,726125,547107,09272,75855,19632,847
Tổng tài sản1,670,0361,673,4701,664,4281,667,2051,671,1681,667,6371,484,7851,298,3121,215,4821,102,6421,074,2211,031,760738,383
Tổng nợ860,826878,556861,311827,758860,892871,085703,315571,029492,500437,648378,446430,494379,354
Vốn chủ sở hữu809,209794,915224,057839,448810,277796,552781,470727,283722,982664,994695,775601,266359,029


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |